100/2 Flashcards
eingenständig
adj: tự trị , tự túc
Mobilität (Spaziergang, Aufgehen)
Grundpflege
Bahandlungspflege
các loại chăm sóc
diagnostisch
có tính chuẩn đoán
therapeutisch
thuộc trị liệu
delegieren
uỷ quyền
Blutabnahme
rút máu
Austeilen
sự bố trí
fachgerecht
thành thạo chuyên nghiệp
fachlich
đã có chuyên môn
Pflegeassistenten
trợ lý điều dưỡng
Pflegekurs fortbilden
hoàn thiện( 1 cách tốt hơn) khoá học điều dưỡng
sog.
teilstationär
đc gọi là
entlassen
hỗ trợ , giảm tải cv cho ai, giúp ai 1 tay
vertreten
thay thế
barrierefrei
người khuyết tật
Seniorengerecht
phù hợp với người cao tuổi
Beschäftigungsmölichkeit
Cơ hội việc làm
rund um die Uhr
24/7
bezeichnen
Đc coi là, được đặt tên là
Seniorenzentrum
residenz
domizil
nơi ở người già
ausgestattet sein
đã có sẵn, đã đc cung cấp
kostengünstig
giá cả phải chăng
Zubettgehen an/auskleiden
Toilettengängen
cụm từ
halbseitig gelähmt
liệt nửa người
bündig
ngắn gọn xúc tích
pürieren
xay nhuyễn
breikost= pürierte Kost
cháo, món nghiền
Arthrose ( in etw)
thoái hoá khớp
Ernährung umstellen
thay đổi thực đơn
chế độ ăn
Zuckerkrank( heit)
tiểu đường
Diabetikerkuchen
Diabetes mellitus
bánh cho người tiểu đường
tiểu đường
Essgewohnheit
thói quen ăn uống
Vorliebe= Abneigung
yêu thích k thích
Knoblauch( bestreichen)
phết tỏi
herzhaft
adj: bổ dưỡng( đồ ăn)
Wohl
Wohlstand
tốt, hạnh phúc
thịnh vượng
Gebiss tragen
s,-e: bộ răng
Fenchel
r,-s : bộ cuối của cây thì là
Verdauungsproblem
Verdauungsbeschwerde
vấn đề về tiêu hoá
Magen
r : dạ dày
wackelig( auf die Beine)
wacklig
không vững
Kreislauf
tuần hoàn
Sprudel
r : nước có ga
Aufschnitt
Aufschrift
một khay thịt nhiều loại ham
tiêu đề
ausgewogen sein
được cân bằng