100/2 Flashcards

1
Q

eingenständig

A

adj: tự trị , tự túc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Mobilität (Spaziergang, Aufgehen)
Grundpflege
Bahandlungspflege

A

các loại chăm sóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

diagnostisch

A

có tính chuẩn đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

therapeutisch

A

thuộc trị liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

delegieren

A

uỷ quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Blutabnahme

A

rút máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Austeilen

A

sự bố trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

fachgerecht

A

thành thạo chuyên nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

fachlich

A

đã có chuyên môn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Pflegeassistenten

A

trợ lý điều dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Pflegekurs fortbilden

A

hoàn thiện( 1 cách tốt hơn) khoá học điều dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sog.
teilstationär

A

đc gọi là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

entlassen

A

hỗ trợ , giảm tải cv cho ai, giúp ai 1 tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

vertreten

A

thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

barrierefrei

A

người khuyết tật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Seniorengerecht

A

phù hợp với người cao tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Beschäftigungsmölichkeit

A

Cơ hội việc làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

rund um die Uhr

A

24/7

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

bezeichnen

A

Đc coi là, được đặt tên là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Seniorenzentrum
residenz
domizil

A

nơi ở người già

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ausgestattet sein

A

đã có sẵn, đã đc cung cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

kostengünstig

A

giá cả phải chăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Zubettgehen an/auskleiden
Toilettengängen

A

cụm từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

halbseitig gelähmt

A

liệt nửa người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

bündig

A

ngắn gọn xúc tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

pürieren

A

xay nhuyễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

breikost= pürierte Kost

A

cháo, món nghiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Arthrose ( in etw)

A

thoái hoá khớp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Ernährung umstellen

A

thay đổi thực đơn
chế độ ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Zuckerkrank( heit)

A

tiểu đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Diabetikerkuchen
Diabetes mellitus

A

bánh cho người tiểu đường
tiểu đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Essgewohnheit

A

thói quen ăn uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Vorliebe= Abneigung

A

yêu thích k thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Knoblauch( bestreichen)

A

phết tỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

herzhaft

A

adj: bổ dưỡng( đồ ăn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Wohl
Wohlstand

A

tốt, hạnh phúc
thịnh vượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Gebiss tragen

A

s,-e: bộ răng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Fenchel

A

r,-s : bộ cuối của cây thì là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Verdauungsproblem
Verdauungsbeschwerde

A

vấn đề về tiêu hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Magen

A

r : dạ dày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

wackelig( auf die Beine)
wacklig

A

không vững

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Kreislauf

A

tuần hoàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Sprudel

A

r : nước có ga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Aufschnitt
Aufschrift

A

một khay thịt nhiều loại ham
tiêu đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

ausgewogen sein

A

được cân bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

einfallen sich

A

nảy ra

47
Q

Austrockung
Vertrockung
Exsikkose

A

Ursache: wasser fehlen
mineralsstoffe verlieren
mất nước

48
Q

vorbeugen
vermeiden

A

phòng ngừa, tránh

49
Q

massiv

A

to lớn, khổng lồ

50
Q

Defizit

A

s,-e: sự thiếu hụt thâm hụt

51
Q

Flüssigkeitsdefizit

A

sự mất nước

52
Q

Gegenmaßnahme

A

biện pháp chống lại

53
Q

schwerwiegend

A

nghiêm trọng

54
Q

bis hin zum Tod kommen

A

dẫn đến tử vong

55
Q

Schwitzen

A

Đổ mồ hôi

56
Q

Erbrechen sich
Übergeben sich

A

nôn

57
Q

Durchfall
Diarrhoe

A

tiêu chảy

58
Q

insofern

A

deshalb

59
Q

zu sich nehmen

A

s ernähren

60
Q

Schweiß

A

r : mồ hôi

61
Q

gefährdet sein

A

Đang nguy cơ, nguy hiểm, nguy cấp

62
Q

angeben

A

cho biết, khoe

63
Q

Absicht
Absichtlich

A

cố ý, cố tình

64
Q

inkontinent
Inkontinenzmaterial
inkontinentvorlage

A

không kiểm soát đc

65
Q

s. einnässen

A

tiểu bừa, làm ướt

66
Q

etwa

A

khoảng

67
Q

Schnabeltasse: trinkbecher

A

cốc có ổng hút dính kèm

68
Q

Strohhalm

A

ống hút

69
Q

Hilfsmittel

A

dụng cụ hỗ trợ

70
Q

Prophylaxe

A

biện pháp chữa trị, điều trị dự phòng

71
Q

anhand
gemäß

A

dựa trên
dựa theo

72
Q

Bilanz

A

kết quả, tình trạng

73
Q

Abhilfe schaffen

A

Có phương thuốc chữa

74
Q

Sonde

A

Chụp chiếu, thăm dò

75
Q

Vene
Arterie

A

tĩnh mạch( dây xanh)
động mạch

76
Q

subkutan

A

dưới da

77
Q

Kanüle
Braunüle

A

đầu kim nhỏ
cả cái kim to( hình bươm bướm) truyền máu

78
Q

Gewebe
Fettgewebe

A


mô mỡ

79
Q

einführen

A

giới thiệu
nhập khẩu
đưa vào

80
Q

Anzeichen

A

dấu hiệu

81
Q

Haufalte

A

nếp nhăn

82
Q

nicht von alleine wieder verschwinden

A

không tự biến mất

83
Q

Urin

A

r nước tiểu

84
Q

Schleimhaut

A

vùng da có chất nhầy

85
Q

Verwirrtheitszustand

A

rối loạn

86
Q

fortgeschritt

A

tiến bộ, nâng cao

87
Q

Hautturgo test

A

nhấn ngón tay vào da
không đàn hồiA-> exsikkose

88
Q

Drehgefühl

A

chóng mặt

89
Q

Syptom

A

s.-e triệu trứng

90
Q

auftreten

A

trình diễn, xảy ra

91
Q

Einfuhr

A

e.-en: sự nhập khẩu, lượng vào cơ thể

92
Q

Hdz. Handzeichen

A

chữ kí

93
Q

Adipositas
Übergewicht

A

thừa cân

94
Q

blähen

A

xưng lên

95
Q

gehaltvoll

A

béo ngậy

96
Q

salzfrei

A

k muối

97
Q

Kohlenhydratarm

A

nghèo carbonhydrat
ít tinh bột

98
Q

Kalorienreduziert

A

giảm ca lo

99
Q

hochwertig

A

chất lượng cao

100
Q

nährstoffreich

A

giàu chất dinh dưỡng

101
Q

Anamnese

A

bệnh sử( tiền sử bệnh

102
Q

rutschfest Unterlage

A

đế chống trượt

103
Q

Trinkgefäß

A

bình uống nước

104
Q

PEG -Sonde

A

một cách để đưa thức ăn vào người
đung ống dẫn qua

105
Q

verwundern
verwunderlich

A

ngạc nhiên
lạ thường

106
Q

Spekulieren

A

Suy đoán

107
Q

Strenggläubig

A

lòng tin mạnh mẽ

108
Q

gehen ja wohl alles schief

A

alles probaly going wrong

109
Q

zur Krönung

A

trước tiên

110
Q

Knödel

A

thịt viên to

111
Q

Glutenunverträglichkeit

A

k dung nạp gluten
Chất có trong tinh bột

112
Q

Stärkeprodukt

A

sp có tinh bột

113
Q

höchst

A

cực độ

114
Q

Mangelernährung

A

Suy dinh dưỡng