50/6 Flashcards
1
Q
behutsam
A
thận trọng, tỉ mit
2
Q
wahren
A
giữ, bảo quản, bảo toàn
3
Q
tabu
A
cấm
4
Q
Spruch
A
câu nói châm ngôn
5
Q
Humor
A
tính hài hước
6
Q
taktvoll
A
lịch sự, tinh tế
7
Q
Waschschüssel
A
cái chậu giúp rửa mặt dễ hơn
8
Q
unverschämt
A
vô lễ, xúc phạm
9
Q
Sichtschutz
A
màn bảo vệ, màn che
10
Q
Waschrichtung
A
hướng rửa
11
Q
Anus
A
hậu môn
12
Q
Schambein
A
Xương mu
13
Q
Hautpartie
A
Phần da, vùng da
14
Q
sorgfältig
A
tỉ mỉ
15
Q
desinfizieren
A
khử trùng
16
Q
ankündigen
A
thông báo, công bố
17
Q
einbinden
A
kết nối( người)
18
Q
Wortwahl
A
Cẩn thận ngôn từ
19
Q
einfühlsam
A
nhạy cảm mẫn cảm
20
Q
respektvoll
respektlos
A
.