50/6 Flashcards
behutsam
thận trọng, tỉ mit
wahren
giữ, bảo quản, bảo toàn
tabu
cấm
Spruch
câu nói châm ngôn
Humor
tính hài hước
taktvoll
lịch sự, tinh tế
Waschschüssel
cái chậu giúp rửa mặt dễ hơn
unverschämt
vô lễ, xúc phạm
Sichtschutz
màn bảo vệ, màn che
Waschrichtung
hướng rửa
Anus
hậu môn
Schambein
Xương mu
Hautpartie
Phần da, vùng da
sorgfältig
tỉ mỉ
desinfizieren
khử trùng
ankündigen
thông báo, công bố
einbinden
kết nối( người)
Wortwahl
Cẩn thận ngôn từ
einfühlsam
nhạy cảm mẫn cảm
respektvoll
respektlos
.
erarbeiten
làm j
Strategie
Chiến lược
Ressource
tài nguyên
Lähmung
sự liệt
Pflegeziel
mục đích chăm sóc
Hautdefekte
Bệnh da
abheilen
chữa lành
Maßnahme= Aktivität
biện pháp hành động
Stuhl= Exkrement= Fäkalien
phân
harn= urin
nước tiểu
Harn/Stuhlinkontinenz
tiểu tiện k kiểm soát
Formslip= Pant
Quần sịp
schämen sich
Xấu hổ
kooperativ
hợp tác
verschlechtern
verschlimmbessern
làm tệ đi
Hauptziel
mục đích chính
unkontrolliert
k kiểm soát
Messlöffel
thìa đo lương
verdünnen
pha loãng
nachsehen
kiểm tra lại, check lại
feste Stuhlgang
đi rắn
Eile
sự hấp tấp, khẩn trương
wasserlassen
đi đái
aufsuchen
tìm( st) thăm nhà vs
Urinmenge
lượng nước tiểu
Toilettentraining
huấn luyện đi vs
Urinprobe
mẫu nước tiểu
Schadstoffe
chất gây ô nhiễm
Weise
sự khôn ngoan
Harnwege
Hệ tiết niệu
trüb
đục, thê lương