50/8 Flashcards

1
Q

Stationszimmer reinigen

A

làm sạch phòng ở bệnh viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

immobil

A

k di chuyển đc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Pflegebett neu beziehen

A

dọn giuonhwf

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

stagnieren

A

đình trệ trì trệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

schwanken

A

dao động, lắc lư lên xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

steigen an
gehen zurück

A

tăng
giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

verrücktspielen

A

đánh lừa xung quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Antibiotikum

A

thuốc kháng sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

eindosen

A

đóng hộp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ohnmächtig sein= bewusstlos sein

A

bất tỉnh, mất ý thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

klagen

A

than vanc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

unerträglich

A

k thể chịu nôit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ausstrahlen

A

phát sáng, phát xạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Besinnung verlieren

A

mất ý thức, mất tỉnh táo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bleich

A

tái( mặt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

vornehmen sich(da)

A

mưu đồ, khăng khăng làm j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

erregbar

A

kích động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Atemgeräusche

A

tiếng thở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Notaufnahme

A

khoa cấp cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Anamnesebogen

A

tiền sử bệnh án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Anamnesebogen Vitalfunktionen

A

tiền sử chức năng sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Erregbarkeit

A

tính cáu kỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Schwankend

A

giao động, k ổn định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Übelkeit

A

bệnh nôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

fieberige Augen

A

mắt sốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

frieren

A

đóng băng, đông lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Schmerzenstufung

A

mức độ đau

28
Q

ausstrahlen

A

phát sáng, phát xạ

29
Q

Arten Schmerzen
-stechend
-ziehend
-pulsierend
-drückend

A

các loại đau

30
Q

Skala

A

tỉ lệ , thang( âm)

31
Q

Fachangestellte

A

nhân viên chuyên

32
Q

Blutabnahme

A

rút máu, lấy máu

33
Q

gezielt

A

có chủ đích

34
Q

Armstütze

A

hỗ trợ tay

35
Q

darauflegen

A

đặt lên trên

36
Q

Stauschlauch

A

cái dây thắt cổ tay cầm máu

37
Q

Faust

A

nắm tay

38
Q

Nadel

A

cây kim

39
Q

Röhrchen

A

ống nghiệm

40
Q

spüren

A

cảm thấy

41
Q

Tupfer

A

cục bông y tế

42
Q

Einstichstelle

A

vt tiêm, lốt tiêm

43
Q

Röntgen

A

x quang, x ray

44
Q

Ultraschall

A

siêu âm

45
Q

Organ

A

nội tạng

46
Q

Hinweise

A

lưu ý

47
Q

klagen
beklagen
jammern

A

than vãn

48
Q

Pflaster

A

băng gâu

49
Q

sich wenden an akk

A

nhờ ai

50
Q

Leistung

A

côbg suất, hiệu năng

51
Q

Generall

A

nói chung thông thường

52
Q

anfallenden Kosten

A

chi phí phát sin

53
Q

individuell

A

cá nhân

54
Q

festgelegt

A

xác định,

55
Q

Höchstbetrag

A

số tiền tối đa

56
Q

betragen

A

chiếm

57
Q

vollständig

A

hoàn toàn

58
Q

Absicherung

A

bảo hiểm, thẩm đinh

59
Q

Pflegezusatzversicherung

A

bảo hiểm chăm sóc bổ sung

60
Q

Stufe

A

bậc, tầng cấp độ

61
Q

Nachfolgemodell

A

đời kế nhiệm

62
Q

Einleitung

A

Sự phân loại

63
Q

Pflegegrade

A

Cấp độ chăm sóc

64
Q

Festlegung

A

sự xác đinh

65
Q

beurteilen

A

đánh giá