50/8 Flashcards
Stationszimmer reinigen
làm sạch phòng ở bệnh viện
immobil
k di chuyển đc
Pflegebett neu beziehen
dọn giuonhwf
stagnieren
đình trệ trì trệ
schwanken
dao động, lắc lư lên xuống
steigen an
gehen zurück
tăng
giảm
verrücktspielen
đánh lừa xung quanh
Antibiotikum
thuốc kháng sinh
eindosen
đóng hộp
ohnmächtig sein= bewusstlos sein
bất tỉnh, mất ý thức
klagen
than vanc
unerträglich
k thể chịu nôit
ausstrahlen
phát sáng, phát xạ
Besinnung verlieren
mất ý thức, mất tỉnh táo
bleich
tái( mặt)
vornehmen sich(da)
mưu đồ, khăng khăng làm j
erregbar
kích động
Atemgeräusche
tiếng thở
Notaufnahme
khoa cấp cứu
Anamnesebogen
tiền sử bệnh án
Anamnesebogen Vitalfunktionen
tiền sử chức năng sống
Erregbarkeit
tính cáu kỉnh
Schwankend
giao động, k ổn định
Übelkeit
bệnh nôn
fieberige Augen
mắt sốt
frieren
đóng băng, đông lại
Schmerzenstufung
mức độ đau
ausstrahlen
phát sáng, phát xạ
Arten Schmerzen
-stechend
-ziehend
-pulsierend
-drückend
các loại đau
Skala
tỉ lệ , thang( âm)
Fachangestellte
nhân viên chuyên
Blutabnahme
rút máu, lấy máu
gezielt
có chủ đích
Armstütze
hỗ trợ tay
darauflegen
đặt lên trên
Stauschlauch
cái dây thắt cổ tay cầm máu
Faust
nắm tay
Nadel
cây kim
Röhrchen
ống nghiệm
spüren
cảm thấy
Tupfer
cục bông y tế
Einstichstelle
vt tiêm, lốt tiêm
Röntgen
x quang, x ray
Ultraschall
siêu âm
Organ
nội tạng
Hinweise
lưu ý
klagen
beklagen
jammern
than vãn
Pflaster
băng gâu
sich wenden an akk
nhờ ai
Leistung
côbg suất, hiệu năng
Generall
nói chung thông thường
anfallenden Kosten
chi phí phát sin
individuell
cá nhân
festgelegt
xác định,
Höchstbetrag
số tiền tối đa
betragen
chiếm
vollständig
hoàn toàn
Absicherung
bảo hiểm, thẩm đinh
Pflegezusatzversicherung
bảo hiểm chăm sóc bổ sung
Stufe
bậc, tầng cấp độ
Nachfolgemodell
đời kế nhiệm
Einleitung
Sự phân loại
Pflegegrade
Cấp độ chăm sóc
Festlegung
sự xác đinh
beurteilen
đánh giá