50/4 Flashcards

1
Q

Schädel

A

r: sọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Schienbein

A

s: sương cẳng chân dưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Oberschenkelknochen
Femur

A

Xương đùi trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Oberkiefer
Unterkiefer

A

hàm trên
hàm dưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Halswirbelsäule

A

xương sống cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Schlüsselbein

A

xương quai xanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Elle

A

xương tay trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Brustbein

A

xương ức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Steißbein
Kreuzbein

A

xương tam giác ở mông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Fersenbein

A

xương gót chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Becken

A

xương chậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Speiche

A

xương tay ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Handwurzel

A

cổ tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Wadenbein

A

Xương cẳng chân phần nhỏ hơn( ở dưới schienbein

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Rippe

A

xương sườn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bandscheibe

A

Đoạn nối giữa các khớp xương sườn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Brustkorb

A

Vòm ngực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Füßknöchel

A

mắt cá chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Hüftgelenk
Hüfte

A

xương nối mông với chân
hông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

jucken
Juckreiz

A

ngứa
bệnh ngứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Narbe

A

sẹo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

spüren
s. wahrnehmen

A

cảm thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

kribbeln

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

weile

A

một lúc , chốc lát , 1 time ngắn

25
Q

Druckstelle

A

vết vị đè , vị trí

26
Q

Oberschenkelhalsbruch

A

gãy cổ đốt sống đùi

27
Q

Knochen

A

Xương

28
Q

aufschneiden

A

xẻ rạch mở

29
Q

Wirbelsäule

A

cột ( sống)

30
Q

anheben

A

nâng

31
Q

zubinden

A

thắt

32
Q

Ärmel

A

r,-n: tay áo

33
Q

übertrieben

A

nói quá

34
Q

eindringen

A

đột nhập, vào thám thính, thâm nhập

35
Q

Intimsphäre
Intimbereich
Intimpflege

A

chăm sóc

36
Q

Fingerspritzengefühl

A

bản năng
instinktiv

37
Q

befehlen da

A

hạ lệnh

38
Q

winken da

A

vẫy tay

39
Q

erzeihen da

A

tha thứ

40
Q

Wäscherei

A

giặt dũ

41
Q

Faltenrock

A

váy xếp ly

42
Q

Reißverschluss

A

khoá kéo

43
Q

Knöpfe

A

nút khuy

44
Q

Schnürsenkel

A

dây giày

45
Q

Schleife

A

dây duy băng

46
Q

Slipper

A

dép

47
Q

Klettverschluss

A

khoá kiểu đấy:))

48
Q

zum Teil helfen

A

giúp đỡ 1 phần

49
Q

U : Unterstützung tÜ: teil Übernahme
vÜ: voll Ok: oberkörper
Uk: unterkörper
A: anleitung ( zeigen Sie)
B : beaufsichtigung( giám sát)
hdz hz: Handzeichen

A

kí hiệu

50
Q

aktivierend

A

đã khả dụng

51
Q

Bestandteil

A

thành phần

52
Q

vorhanden

A

tồn tại, hiện hữu

53
Q

In der Praxis

A

trên thực tế

54
Q

zúsätzlich

A

thêm vào

55
Q

emeritiert

A

cựu, cũ( đã về hưu)

56
Q

Selbsthilfe

A

tự chủ

57
Q

Grundsätzlich

A

về cơ bản

58
Q

Rahme

A

khuôn