50/4 Flashcards
Schädel
r: sọ
Schienbein
s: sương cẳng chân dưới
Oberschenkelknochen
Femur
Xương đùi trên
Oberkiefer
Unterkiefer
hàm trên
hàm dưới
Halswirbelsäule
xương sống cổ
Schlüsselbein
xương quai xanh
Elle
xương tay trong
Brustbein
xương ức
Steißbein
Kreuzbein
xương tam giác ở mông
Fersenbein
xương gót chân
Becken
xương chậu
Speiche
xương tay ngoài
Handwurzel
cổ tay
Wadenbein
Xương cẳng chân phần nhỏ hơn( ở dưới schienbein
Rippe
xương sườn
Bandscheibe
Đoạn nối giữa các khớp xương sườn
Brustkorb
Vòm ngực
Füßknöchel
mắt cá chân
Hüftgelenk
Hüfte
xương nối mông với chân
hông
jucken
Juckreiz
ngứa
bệnh ngứa
Narbe
sẹo
spüren
s. wahrnehmen
cảm thấy
kribbeln
tê
weile
một lúc , chốc lát , 1 time ngắn
Druckstelle
vết vị đè , vị trí
Oberschenkelhalsbruch
gãy cổ đốt sống đùi
Knochen
Xương
aufschneiden
xẻ rạch mở
Wirbelsäule
cột ( sống)
anheben
nâng
zubinden
thắt
Ärmel
r,-n: tay áo
übertrieben
nói quá
eindringen
đột nhập, vào thám thính, thâm nhập
Intimsphäre
Intimbereich
Intimpflege
chăm sóc
Fingerspritzengefühl
bản năng
instinktiv
befehlen da
hạ lệnh
winken da
vẫy tay
erzeihen da
tha thứ
Wäscherei
giặt dũ
Faltenrock
váy xếp ly
Reißverschluss
khoá kéo
Knöpfe
nút khuy
Schnürsenkel
dây giày
Schleife
dây duy băng
Slipper
dép
Klettverschluss
khoá kiểu đấy:))
zum Teil helfen
giúp đỡ 1 phần
U : Unterstützung tÜ: teil Übernahme
vÜ: voll Ok: oberkörper
Uk: unterkörper
A: anleitung ( zeigen Sie)
B : beaufsichtigung( giám sát)
hdz hz: Handzeichen
kí hiệu
aktivierend
đã khả dụng
Bestandteil
thành phần
vorhanden
tồn tại, hiện hữu
In der Praxis
trên thực tế
zúsätzlich
thêm vào
emeritiert
cựu, cũ( đã về hưu)
Selbsthilfe
tự chủ
Grundsätzlich
về cơ bản
Rahme
khuôn