50/4 Flashcards
1
Q
Schädel
A
r: sọ
2
Q
Schienbein
A
s: sương cẳng chân dưới
3
Q
Oberschenkelknochen
Femur
A
Xương đùi trên
4
Q
Oberkiefer
Unterkiefer
A
hàm trên
hàm dưới
5
Q
Halswirbelsäule
A
xương sống cổ
6
Q
Schlüsselbein
A
xương quai xanh
7
Q
Elle
A
xương tay trong
8
Q
Brustbein
A
xương ức
9
Q
Steißbein
Kreuzbein
A
xương tam giác ở mông
10
Q
Fersenbein
A
xương gót chân
11
Q
Becken
A
xương chậu
12
Q
Speiche
A
xương tay ngoài
13
Q
Handwurzel
A
cổ tay
14
Q
Wadenbein
A
Xương cẳng chân phần nhỏ hơn( ở dưới schienbein
15
Q
Rippe
A
xương sườn
16
Q
Bandscheibe
A
Đoạn nối giữa các khớp xương sườn
17
Q
Brustkorb
A
Vòm ngực
18
Q
Füßknöchel
A
mắt cá chân
19
Q
Hüftgelenk
Hüfte
A
xương nối mông với chân
hông
20
Q
jucken
Juckreiz
A
ngứa
bệnh ngứa
21
Q
Narbe
A
sẹo
22
Q
spüren
s. wahrnehmen
A
cảm thấy
23
Q
kribbeln
A
tê