50/7 Flashcards
1
Q
Bakterie
A
vi khuẩn
2
Q
zersetzt
A
đã phân huỷ
3
Q
unverdaut
A
không tiêu hoá được
4
Q
Nahrungsbrei
A
cháo, món ăn nhuyễn
5
Q
Darmbakterie
A
vi khuẩn ở ruột
6
Q
neutral
A
Trung tính
7
Q
säuerlich
A
chua, axit
8
Q
faulig
A
thối
9
Q
weiterhin
A
tiếp tục, vẫn
10
Q
aufwecken
A
đánh thức
11
Q
anfassen
A
Chạm, xờ
12
Q
Übergabeprotokoll
A
bản giao ca
13
Q
Bauchspreicheldrüsenkrebs
A
ung thư tuyến tuỵ
14
Q
leiden
A
litt
15
Q
zudem
A
thêm vào, ngoài ra
16
Q
bislang
A
từ trc tới nay
17
Q
ermitteln
A
truy tìm
18
Q
je nach
A
tuỳ thuộc vào
19
Q
hinfallen
A
ngã, rơi xuống
20
Q
übertragen
A
lấy, mang, truyền từ st sang st
21
Q
hauptsächlich
A
chủ yếu, phần lớn
22
Q
säule
A
cột
23
Q
anteilig
A
theo tỉ lệ
24
Q
abgeführt
A
đc rút ra, đưa đi
25
Q
Betrieb
A
doanh nghiệp, vận hành , xưởng
26
Q
Stammdaten
A
dữ liệu cơ sở
27
Q
Honorar
A
s,-e phí
28
Q
keime
A
mầm giống