50/7 Flashcards

1
Q

Bakterie

A

vi khuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

zersetzt

A

đã phân huỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

unverdaut

A

không tiêu hoá được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nahrungsbrei

A

cháo, món ăn nhuyễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Darmbakterie

A

vi khuẩn ở ruột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

neutral

A

Trung tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

säuerlich

A

chua, axit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

faulig

A

thối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

weiterhin

A

tiếp tục, vẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

aufwecken

A

đánh thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

anfassen

A

Chạm, xờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Übergabeprotokoll

A

bản giao ca

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bauchspreicheldrüsenkrebs

A

ung thư tuyến tuỵ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

leiden

A

litt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

zudem

A

thêm vào, ngoài ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bislang

A

từ trc tới nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ermitteln

A

truy tìm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

je nach

A

tuỳ thuộc vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

hinfallen

A

ngã, rơi xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

übertragen

A

lấy, mang, truyền từ st sang st

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

hauptsächlich

A

chủ yếu, phần lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

säule

A

cột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

anteilig

A

theo tỉ lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

abgeführt

A

đc rút ra, đưa đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Betrieb

A

doanh nghiệp, vận hành , xưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Stammdaten

A

dữ liệu cơ sở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Honorar

A

s,-e phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

keime

A

mầm giống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Plenum

A

hội nghị

30
Q

Fieberkurve
thường gọi là Kurve

A

đường

31
Q

vital
vitalwerte : -Herzfrequenz
- Blutdruck
- Atemfrequenz, Temperatur
liegt bei….
betragen…

A

sức sống
giá trị sống

32
Q

unterteilt sein in

A

đc chia thành

33
Q

Puls

A

xung, nhịp tim

34
Q

Raster

A

mạng lưới, chế độ

35
Q

Frequenz

A

tần số

36
Q

wortigel

A

Nguyên văn

37
Q

Schlafstörung

A

rối loạn giấc ngủ

38
Q

zerschlagen

A

vỡ

39
Q

Schlafmittel

A

thuốc ngut

40
Q

Schlaftagebuch

A

Ghi chú giấc ngủ

41
Q

Anamnesebogen

A
42
Q

zugefallen

A

nặng trĩu, nhắm mắt

43
Q

einnicken

A

lơ mơ

44
Q

Schlafdauer

A

thời gian ngủ

45
Q

Schlafqualität

A

chất lượng giấc ngủ

46
Q

zufallen

A

nhắm mắt

47
Q

Tachykardie

A

hội chứng tim đập nhanh

48
Q

Bradykardie

A

hội chứng tim đập chậm

49
Q

Pulsrhythmus

A

nhịp tim

50
Q

arrhythmus

A

rối loạn nhịp tim

51
Q

körperliche Anstrengung

A

rèn luyện thể chất

52
Q

Erregung

A

sự kích thích( tình dục

53
Q

beschleunigen

A

tăng

54
Q

Kreislaufsituation

A

tình hình chu kì

55
Q

Handgelenk

A

cổ tay

56
Q

Pulsuhr

A

máy đo nhịp tim

57
Q

Stoppuhr

A

đồng hồ bấm h

58
Q

Sekundenzeiger

A

kim giây

59
Q

Fingerkuppe

A

đầu ngón tay

60
Q

Ring-, Mittel-,Zeigefinger

A
61
Q

tasten

A

sờ mó, xúc giác, thư giãn

62
Q

Multiplizieren

A

nhân

63
Q

Statement

A

câu lệnh

64
Q

agieren

A

hành động

65
Q

distanzieren sich

A

giữ khoảng cách

66
Q

s. beklagen über

A

phàn nàn về điều j

67
Q

knapp

A

chật

68
Q

unpersönlich

A

khách quan, vô tư

69
Q

Vorgang

A

quá trình thao tác

70
Q

Akteur

A

người tham gia