50/7 Flashcards
Bakterie
vi khuẩn
zersetzt
đã phân huỷ
unverdaut
không tiêu hoá được
Nahrungsbrei
cháo, món ăn nhuyễn
Darmbakterie
vi khuẩn ở ruột
neutral
Trung tính
säuerlich
chua, axit
faulig
thối
weiterhin
tiếp tục, vẫn
aufwecken
đánh thức
anfassen
Chạm, xờ
Übergabeprotokoll
bản giao ca
Bauchspreicheldrüsenkrebs
ung thư tuyến tuỵ
leiden
litt
zudem
thêm vào, ngoài ra
bislang
từ trc tới nay
ermitteln
truy tìm
je nach
tuỳ thuộc vào
hinfallen
ngã, rơi xuống
übertragen
lấy, mang, truyền từ st sang st
hauptsächlich
chủ yếu, phần lớn
säule
cột
anteilig
theo tỉ lệ
abgeführt
đc rút ra, đưa đi
Betrieb
doanh nghiệp, vận hành , xưởng
Stammdaten
dữ liệu cơ sở
Honorar
s,-e phí
keime
mầm giống
Plenum
hội nghị
Fieberkurve
thường gọi là Kurve
đường
vital
vitalwerte : -Herzfrequenz
- Blutdruck
- Atemfrequenz, Temperatur
liegt bei….
betragen…
sức sống
giá trị sống
unterteilt sein in
đc chia thành
Puls
xung, nhịp tim
Raster
mạng lưới, chế độ
Frequenz
tần số
wortigel
Nguyên văn
Schlafstörung
rối loạn giấc ngủ
zerschlagen
vỡ
Schlafmittel
thuốc ngut
Schlaftagebuch
Ghi chú giấc ngủ
Anamnesebogen
zugefallen
nặng trĩu, nhắm mắt
einnicken
lơ mơ
Schlafdauer
thời gian ngủ
Schlafqualität
chất lượng giấc ngủ
zufallen
nhắm mắt
Tachykardie
hội chứng tim đập nhanh
Bradykardie
hội chứng tim đập chậm
Pulsrhythmus
nhịp tim
arrhythmus
rối loạn nhịp tim
körperliche Anstrengung
rèn luyện thể chất
Erregung
sự kích thích( tình dục
beschleunigen
tăng
Kreislaufsituation
tình hình chu kì
Handgelenk
cổ tay
Pulsuhr
máy đo nhịp tim
Stoppuhr
đồng hồ bấm h
Sekundenzeiger
kim giây
Fingerkuppe
đầu ngón tay
Ring-, Mittel-,Zeigefinger
tasten
sờ mó, xúc giác, thư giãn
Multiplizieren
nhân
Statement
câu lệnh
agieren
hành động
distanzieren sich
giữ khoảng cách
s. beklagen über
phàn nàn về điều j
knapp
chật
unpersönlich
khách quan, vô tư
Vorgang
quá trình thao tác
Akteur
người tham gia