50/10 Flashcards

1
Q

verfestigen

A

củng cố tăng cường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

maßgeblich

A

quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Entgiftung

A

thải độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

beteiligen

A

tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Verdauungssekreten

A

chất nhày tiêu hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

durchmischen

A

trộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Blutzuckerregulation

A

điều hoà lượng đường trong máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

steuern

A

kiểm soát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

erraten

A

đoán cho là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Zielgruppe

A

thị trường mục tiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Volksrankheit
Volksleiden

A

bệnh đang trở nên lan rộng phổ biến
ảnh hưởng đến tổng dân số
z.B: Diabetes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

relativ

A

liên quan, tương đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Sympton

A

triệu trứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Frühauftritt

A

xuất viện sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Abgeschlagenheit
Müdigkeit

A

sự mệt mỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

vorwiegend an ( bộ phận)

A

chủ yếu là ở bộ phận nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Gelbfärbung der Augen

A

mắt vàng do viêm gan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Juckreiz (im…)

A

bệnh ngứa (ở đâu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Zerstörung

A

sự phá huỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

vermehrte Harnausscheidung

A

đi tiểu nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Gefäßschäden

A

tổn thương mạch máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

beherzigen

A

ghi nhớ, lắng nghe , tuân theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Verzicht auf Nikotin

A

tránh, bỏ Etw

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

mäßiger Alkoholkonsum

A

uống đồ có cồn 1 cách vừa phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

verbreiten

A

phát tán, lan rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

behandelbar

A

có thể điều trị đc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

klopfen in den Schläfe(n)

A

nhói đầu ở thái dương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Luftnot

A

khó thở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Belastung

A

trọng lực, áp lực, trọng tải, gánh nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

unbemerkt

A

k đc chú ý,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

drohen
bedrohen

A

đe doạ

32
Q

Herzinfarkt

A

nhồi máu cơ tim

33
Q

Herzschwäche

A

suy tim

34
Q

drosseln

A

làm chậm lại, hãm, phanh lại

35
Q

Bezugswort

A

bệnh để trước

36
Q

Genus

A

giống

37
Q

Numerus

A

Con số

38
Q

Schal

A

khăn quàng cổ

39
Q

Befundbrief

A

thư kết luận

40
Q

antreffen

A

bắt gặp, thấy

41
Q

diagnostizieren

A

chuẩn đoán

42
Q

vorweg

A

trước đó

43
Q

Nierenstein

A

sỏi thận

44
Q

schädigen

A

gây hại, tàn phá

45
Q

minimalinvativ Eingriff

A

phẫu thuật xâm lấn tối thiểu
K mổ vết lớn chỉ đâm một lỗ để phẫu thuật

46
Q

Vollnarkose
Narkose

A

gây mê toàn phần
gây mê

47
Q

Hautschnitt

A

tầng lớp của da

48
Q

Instrument einführen

A

giới thiệu dụng cụ( phẫu thuật)

49
Q

zerkleinern

A

làm nhỏ ra, nghiền nhỏ

50
Q

Endoskop

A

nội soi

51
Q

Blutbild

A

xét nghiệm máu

52
Q

Auffälligkeit

A

điểm bất thưởng

53
Q

Entzündungswerte

A

giá trị viêm

54
Q

ergeben
sich ergeben

A

bằng thành
bắt nguồn từ đâu

55
Q

Leukozyten

A

r: bạch cầu

56
Q

Aufschluss

A

thông tin

57
Q

o.B= Ohne Befund

A

k thấy j hết , k có kết quả j hết

58
Q

strafbar

A

có tội

59
Q

medizinisches Personal

A

nhân viên y tế của bệnh nhân

60
Q

Schweigepflicht

A

bảo mật

61
Q

versterben

A

chết

62
Q

brechen

A

gãy, vỡ

63
Q

untereinander

A

với nhau

64
Q

nüchtern

A

tỉnh táo

65
Q

Schlüpfer

A

quần lót

66
Q

sich verlassen auf

A

tin ai

67
Q

ausrichten von

A

chuyển lời từ ai

68
Q

erstatten

A

thanh toán( viện phí, chi phí)

69
Q

Operationsäle

A

phòng phẫu thuật

70
Q

Klemme

A

cái kẹp( giống kéo nhưng k cắt đc

71
Q

zugenäht
zunähen

A

khâu

72
Q

Katheter

A

ống thông tiểu ống thăm dò

73
Q

Drainage

A

hệ thống dẫn nước

74
Q

Operationstuch

A

màn phẫu thuật

75
Q

Braunüle
Kanüle

A

cái có cánh
Cái k có cánh,

76
Q

Anästhesist

A

bác sĩ gây mê