50/10 Flashcards
verfestigen
củng cố tăng cường
maßgeblich
quan trọng
Entgiftung
thải độc
beteiligen
tham gia
Verdauungssekreten
chất nhày tiêu hoá
durchmischen
trộn
Blutzuckerregulation
điều hoà lượng đường trong máu
steuern
kiểm soát
erraten
đoán cho là
Zielgruppe
thị trường mục tiêu
Volksrankheit
Volksleiden
bệnh đang trở nên lan rộng phổ biến
ảnh hưởng đến tổng dân số
z.B: Diabetes
relativ
liên quan, tương đối
Sympton
triệu trứng
Frühauftritt
xuất viện sớm
Abgeschlagenheit
Müdigkeit
sự mệt mỏi
vorwiegend an ( bộ phận)
chủ yếu là ở bộ phận nào
Gelbfärbung der Augen
mắt vàng do viêm gan
Juckreiz (im…)
bệnh ngứa (ở đâu)
Zerstörung
sự phá huỷ
vermehrte Harnausscheidung
đi tiểu nhiều
Gefäßschäden
tổn thương mạch máu
beherzigen
ghi nhớ, lắng nghe , tuân theo
Verzicht auf Nikotin
tránh, bỏ Etw
mäßiger Alkoholkonsum
uống đồ có cồn 1 cách vừa phải
verbreiten
phát tán, lan rộng
behandelbar
có thể điều trị đc
klopfen in den Schläfe(n)
nhói đầu ở thái dương
Luftnot
khó thở
Belastung
trọng lực, áp lực, trọng tải, gánh nặng
unbemerkt
k đc chú ý,
drohen
bedrohen
đe doạ
Herzinfarkt
nhồi máu cơ tim
Herzschwäche
suy tim
drosseln
làm chậm lại, hãm, phanh lại
Bezugswort
bệnh để trước
Genus
giống
Numerus
Con số
Schal
khăn quàng cổ
Befundbrief
thư kết luận
antreffen
bắt gặp, thấy
diagnostizieren
chuẩn đoán
vorweg
trước đó
Nierenstein
sỏi thận
schädigen
gây hại, tàn phá
minimalinvativ Eingriff
phẫu thuật xâm lấn tối thiểu
K mổ vết lớn chỉ đâm một lỗ để phẫu thuật
Vollnarkose
Narkose
gây mê toàn phần
gây mê
Hautschnitt
tầng lớp của da
Instrument einführen
giới thiệu dụng cụ( phẫu thuật)
zerkleinern
làm nhỏ ra, nghiền nhỏ
Endoskop
nội soi
Blutbild
xét nghiệm máu
Auffälligkeit
điểm bất thưởng
Entzündungswerte
giá trị viêm
ergeben
sich ergeben
bằng thành
bắt nguồn từ đâu
Leukozyten
r: bạch cầu
Aufschluss
thông tin
o.B= Ohne Befund
k thấy j hết , k có kết quả j hết
strafbar
có tội
medizinisches Personal
nhân viên y tế của bệnh nhân
Schweigepflicht
bảo mật
versterben
chết
brechen
gãy, vỡ
untereinander
với nhau
nüchtern
tỉnh táo
Schlüpfer
quần lót
sich verlassen auf
tin ai
ausrichten von
chuyển lời từ ai
erstatten
thanh toán( viện phí, chi phí)
Operationsäle
phòng phẫu thuật
Klemme
cái kẹp( giống kéo nhưng k cắt đc
zugenäht
zunähen
khâu
Katheter
ống thông tiểu ống thăm dò
Drainage
hệ thống dẫn nước
Operationstuch
màn phẫu thuật
Braunüle
Kanüle
cái có cánh
Cái k có cánh,
Anästhesist
bác sĩ gây mê