50/12 Flashcards

1
Q

Beruhigungsmittel

A

thuốc an thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

steil

A

dốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

rutschig

A

Trượt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

uneben(e) Wege

A

gồ gề, k bằng phẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Teppichkanten

A

mép thảm, cạnh thảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sich ausrichten

A

dựng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Anmerkung

A

chú thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ausfüllen

A

điền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Hüfte

A

hông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Physiotherapeut

A

nhà trị liệu tâm lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

eingesetzt

A

đã lắp đặt, sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

geprellt

A

thâm tím

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

erstehen

A

mua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Protektorenhose

A

quần bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hüftschutzhose

A

quần bảo vệ hông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sich bessern

A

cải thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

wischen

A

chùi lau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

mobilisieren

A

di chuyển, huy động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Transfer

A

sự chuyển giao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Bodenverhältnisse

A

tình trạng sàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Beleuchtung

A

sự chiếu sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

dämmrig

A

mờ, lờ mờ, âm u

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Konstrastarm

A

Độ tương phản thấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Vorgeschichte

A

quá khứ, lịch sử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

geschlossene Hausschuhe

A

Giày đóng đi trong nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Turnschuhe

A

giày thể thao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Verstauchung

A

bong gân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

eingeleitete Maßnahme

A

biện pháp bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Krankenhauseinweisung veranlasst( sắp sếp)

A

veranlassen
sắp sếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

k.A.

A

keine Angabe
k có thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Lichtverhältnisse

A

đk ánh sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Warnschild

A

dấu hiệu cảnh báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Auslöser

A

gây ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Bodenbeschaffenheit

A

loại đất, chất lượng đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Aufenthaltsraum

A

phòng khách, phòng chờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Oberschenkelhalsfraktur

A

gãy cổ xương đùi

37
Q

Wandkalender

A

lịch treo tường

38
Q

Orientierungshilfe

A

hỗ trợ định hướng

39
Q

verbrennen

A

bỏng

40
Q

fachkundige Betreuung

A

chăm sóc từ chuyên gia

41
Q

anstellen

A

thuê ai làm j
đặt st vào đâu
dùng
bật

42
Q

verordnen

A

kê đơn

43
Q

Physiotherapie

A

vậy lý trị liệu

44
Q

verzweifelt

A

tuyệt vọng

45
Q

unterbringen

A

tìm chỗ ở cho ai, cho trú

46
Q

Quelle

A

mạch nước

47
Q

Sinngemäß

A

tương tự

48
Q

zumeist

A

hầu hết

49
Q

diagnostizierbar

A

chuẩn đoán đc

50
Q

da+zugrunde

A

theo

51
Q

Nervenzellverbindung

A

kết nối các nơ ron

52
Q

Krankheitsyndrom

A

hội chứng bệnh

53
Q

Gebilde

A

các hình khối

54
Q

wiederum

A

1 lần nữa

55
Q

emotional

A

thuộc về cảm xúc

56
Q

Alzheimerkrankheit

A

bệnh alzheimer

57
Q

Leitsymptom

A

triệu trứng chính

58
Q

Gedächtnisstörung

A

rối loại trí nhớ

59
Q

kurzzeitgedächtnis

A

trí nhớ ngắn hạn

60
Q

verlegen

A

chuyển

61
Q

psychisch

A

tâm lý

62
Q

Eigenitiative

A

thế chủ động

63
Q

Reizbarkeit

A

tính cáu kỉnh

64
Q

Vernachlässigung

A

sự sao nhãng bỏ bê

65
Q

fortschreiten

A

tiếp tục

66
Q

vermehrt

A

tăng thêm,
biol: nhân giống

67
Q

wortfindungsstörung

A

rối loạn phát âm

68
Q

Rechenstörung

A

sự sai lệch trong tính toán

69
Q

Raumwahrnehmung

A

nhận thức về không gian

70
Q

verlaufen

A

lạc lối

71
Q

baulich

A

thuộc xây dựng

72
Q

Alzheimer-Demenz

A

bệnh suy giảm trí nhớ

73
Q

( Erinnerungen) verblassen

A

phai nhạt

74
Q

eintreten

A

bước vàob

75
Q

entziehen

A

trừ, tước đi

76
Q

Orientierungssinn

A

khả năng định hướng

77
Q

absperren

A

phong toả, ngăn chặn

78
Q

Wille

A

ý chí

79
Q

einschränken

A

hạn chế

80
Q

Fixiergurten

A

dây đai cố định

81
Q

Bettgitter

A

cái chặn giường k cho em bé rơi xuống

82
Q

ruhigstellende Medikamente

A

thuốc an thần

83
Q

Wegnahme

A

sự tước đi, tước đoạt

84
Q

Genehmigung

A

giấy phép

85
Q

orientierungslos

A

mất định hướng

86
Q

Beleuchten

A

chiếu sáng soi sáng

87
Q

Stufenlos

A

Vô cấp

88
Q

Benanenschale

A

vỏ chuối