50/12 Flashcards
Beruhigungsmittel
thuốc an thần
steil
dốc
rutschig
Trượt
uneben(e) Wege
gồ gề, k bằng phẳng
Teppichkanten
mép thảm, cạnh thảm
sich ausrichten
dựng lên
Anmerkung
chú thích
ausfüllen
điền
Hüfte
hông
Physiotherapeut
nhà trị liệu tâm lý
eingesetzt
đã lắp đặt, sử dụng
geprellt
thâm tím
erstehen
mua
Protektorenhose
quần bảo vệ
Hüftschutzhose
quần bảo vệ hông
sich bessern
cải thiện
wischen
chùi lau
mobilisieren
di chuyển, huy động
Transfer
sự chuyển giao
Bodenverhältnisse
tình trạng sàn
Beleuchtung
sự chiếu sáng
dämmrig
mờ, lờ mờ, âm u
Konstrastarm
Độ tương phản thấp
Vorgeschichte
quá khứ, lịch sử
geschlossene Hausschuhe
Giày đóng đi trong nhà
Turnschuhe
giày thể thao
Verstauchung
bong gân
eingeleitete Maßnahme
biện pháp bắt đầu
Krankenhauseinweisung veranlasst( sắp sếp)
veranlassen
sắp sếp
k.A.
keine Angabe
k có thông tin
Lichtverhältnisse
đk ánh sáng
Warnschild
dấu hiệu cảnh báo
Auslöser
gây ra
Bodenbeschaffenheit
loại đất, chất lượng đất
Aufenthaltsraum
phòng khách, phòng chờ
Oberschenkelhalsfraktur
gãy cổ xương đùi
Wandkalender
lịch treo tường
Orientierungshilfe
hỗ trợ định hướng
verbrennen
bỏng
fachkundige Betreuung
chăm sóc từ chuyên gia
anstellen
thuê ai làm j
đặt st vào đâu
dùng
bật
verordnen
kê đơn
Physiotherapie
vậy lý trị liệu
verzweifelt
tuyệt vọng
unterbringen
tìm chỗ ở cho ai, cho trú
Quelle
mạch nước
Sinngemäß
tương tự
zumeist
hầu hết
diagnostizierbar
chuẩn đoán đc
da+zugrunde
theo
Nervenzellverbindung
kết nối các nơ ron
Krankheitsyndrom
hội chứng bệnh
Gebilde
các hình khối
wiederum
1 lần nữa
emotional
thuộc về cảm xúc
Alzheimerkrankheit
bệnh alzheimer
Leitsymptom
triệu trứng chính
Gedächtnisstörung
rối loại trí nhớ
kurzzeitgedächtnis
trí nhớ ngắn hạn
verlegen
chuyển
psychisch
tâm lý
Eigenitiative
thế chủ động
Reizbarkeit
tính cáu kỉnh
Vernachlässigung
sự sao nhãng bỏ bê
fortschreiten
tiếp tục
vermehrt
tăng thêm,
biol: nhân giống
wortfindungsstörung
rối loạn phát âm
Rechenstörung
sự sai lệch trong tính toán
Raumwahrnehmung
nhận thức về không gian
verlaufen
lạc lối
baulich
thuộc xây dựng
Alzheimer-Demenz
bệnh suy giảm trí nhớ
( Erinnerungen) verblassen
phai nhạt
eintreten
bước vàob
entziehen
trừ, tước đi
Orientierungssinn
khả năng định hướng
absperren
phong toả, ngăn chặn
Wille
ý chí
einschränken
hạn chế
Fixiergurten
dây đai cố định
Bettgitter
cái chặn giường k cho em bé rơi xuống
ruhigstellende Medikamente
thuốc an thần
Wegnahme
sự tước đi, tước đoạt
Genehmigung
giấy phép
orientierungslos
mất định hướng
Beleuchten
chiếu sáng soi sáng
Stufenlos
Vô cấp
Benanenschale
vỏ chuối