50/1 Flashcards
Wert legen auf
Đề cao 1 cái j đấy
Bezug
mqh
Klient
Khách hàng
Bett machen
Dọn giường
Pflegedokumentation
ghi chép bệnh
Vorgesetzte
cấp trên
vorgesetzt
adj cấp trên
zuständig sein für
Verantwortung für tragen
có thẩm quyền/ trách no cho cái j việc j
einweisen
tuyển( nv)
aufnehmen
nhận thêm( bệnh nhân)
erstellen
xây dựng ( 1 cái plannung)
Versorgung
Việc chăm sóc
anleiten
dẫn dẵn, chỉ đạo
Mediziner
Anästhetist
Arzt
Chirurg= Operateur
Oberarzt
Assistenarzt
Chefarzt der Klinik
Chefarzt der Abteilung
các loại bác sĩ
Überprüfung ( übetprüfen)
Evaluation
kiểm tra lại
morgendlich
adj buổi sáng
Hauswirtschaft
việc nhà
Hierarchie
Rangordnung
hệ thống cấp bậc
Organigramm
sơ đồ tổ chức
Kastanie
Hạt dẻ
Beschäftigungtherapie
Ergotherapie
phục hồi chức nắng
Tagesablauf
Chu trình 1 ngày
Dienstübergabe
thay ca, đổi ca
geschehen
xảy ra
vermerken
ghi chú
durchführen
thực hiện
verteilen
phân phát phân loại phát tán
extern>< intern
bên trong () bên ngoài
umbetten
umlagern ( bettlägerige Patienten)
dịch chuyển bn lên giường
kurz nach
kurz vor
ngay sau
ngay trước
nachprüfen
kiểm tra lại
eintragen
ghi cái j vào đâu
bettlägerig
Liệt giường
(Medikamete ) verabreichen
phát thuốc
anreichen( mittagessen, …)
phát bữa sáng , tối
als Erstes
trước tiên
Messwert
giá trị đo
Wundversorgung
chăm sóc vết thương
Visite
thăm khám dành cho bác sĩ
FD : 6-143
SD: 12r -21
ND 20r- 6r
U Urlaub
ca làm
FD : 6-143
SD: 12r -21
ND 20r- 6r
U Urlaub
ca làm
einspringen für jm
làm thay ai
so langsam werde ich sauer
tôi getting( bắt đầu) tức r
fairerweise
công bằng mà nói
Flurfunk
chuyện phiếm ( nhảm nhí) sai sự thật của văn phòng
auf Dauer
về lâu dài, cứ tiếp tục nv
trauen = vertrauen+ da
tin
es eilt
khẩn cấp
tagsüber
adv: ban ngày
beziehen
s beziehen
lấy , sử dụng
liên quan đến
aufkleben
dán lên
aufchütteln
rung lắc, lay động
Rätsel
s: bí mật
benennen
đặt tên