50/1 Flashcards
Wert legen auf
Đề cao 1 cái j đấy
Bezug
mqh
Klient
Khách hàng
Bett machen
Dọn giường
Pflegedokumentation
ghi chép bệnh
Vorgesetzte
cấp trên
vorgesetzt
adj cấp trên
zuständig sein für
Verantwortung für tragen
có thẩm quyền/ trách no cho cái j việc j
einweisen
tuyển( nv)
aufnehmen
nhận thêm( bệnh nhân)
erstellen
xây dựng ( 1 cái plannung)
Versorgung
Việc chăm sóc
anleiten
dẫn dẵn, chỉ đạo
Mediziner
Anästhetist
Arzt
Chirurg= Operateur
Oberarzt
Assistenarzt
Chefarzt der Klinik
Chefarzt der Abteilung
các loại bác sĩ
Überprüfung ( übetprüfen)
Evaluation
kiểm tra lại
morgendlich
adj buổi sáng
Hauswirtschaft
việc nhà
Hierarchie
Rangordnung
hệ thống cấp bậc
Organigramm
sơ đồ tổ chức
Kastanie
Hạt dẻ
Beschäftigungtherapie
Ergotherapie
phục hồi chức nắng