50/11 Flashcards
mehrfach
nhiều lần
Skalpell
dao mổ
zerstrümmern( Nierenstein)
làm tiêu tan
ablaufen
abfließen
thoát ( nước), thải nước
Faden
sợi chỉ
ausleiten
đổi hướng , tống cái j ra khỏi cái j
Zugang
lối vào, sự cho vào
verheilen
lành lại
solange
bevor
während
nebensatz
verspannt
căng thẳng
Zäpfchen
Suppositorium
thuốc hình viên đạn
Schilddrüsentablette
thuốc cho tuyến giáp
k sinh sản đủ hormone -> uống thuốc
verordnung
quy định
oral/ rektal
bằng miệng/ bằng trực tràng( đít
parenteral
ngoài đường tiêu hoá
Erwiesen
đc chứng minh
Kardiologisch Intensivstation
trung tâm chăm sóc đặc biệt thuộc tim mạch
Qualitätsmanagement
quản lý chăm sóc chất lượng
Hinsicht
cách nhìn khía cạnh
weisungsbefugt
người có quyền chỉ đạo, hướng dẫn
Injektion
sự tiêm
genannten Fall
trưởng hợp đã đc đề cập
star
tê cứng
Verdächtig
khả nghi
weiterleiten
chuyển tiếp lên
vergessenheit
sự lãng quên
Rangordnung
hệ thống cấp bậc
Assistenzarzt
bác sĩ thực tập nội trú
Medizinstudent
sinh viên y khoa
Anwesenden
ngườ có mặt
Ranghöchsten
Cấp bậc cao nhất
sich stellen
đối đầu, đối mặt
Beobachterrolle ( einnehmen)
vị trí quan sát viên
gemäß da
dựa theo, theo
Handlungsbarriere
rào cản hoạt động
betrachten
quan sát
beim Betreten
bước vào
durchsprechen
thảo luận
in Kenntnis setzen, dass
thông báo, liên lạc
gleichzeitig : solange, während, als
vorzeitig: sobald
nachzeitig: nachdem, bevor
.
Gynäkologie
phụ khoa
Oberarzt
bác sĩ trưởng, bs hướng dẫn
kolikartige Eingriff
đau bụng giống như chuyển dạ
endoskopisch
thuộc nội soi
Assistieren
giúp hỗ trợ
Oberarzt
trưởng khoa
jemandem über etw/ jmden Auskunft geben
informieren
jemandem Bericht erstatten
berichten = báo cáo
jemandem Bescheid geben
thông báo
jemanden über etw. in Kenntnis setzen
thông báo, liên lạc
Narkosearzt
bác sĩ gây mê
ähneln +da
giống, tương tự
Steckdose
ổ cắm điện
Stromkabel
dây cáp điện
Stolperfalle
vấp ngã, cạm bẫy
Türklingel
chuông cửa
Türschloss
ổ khoá
anbringen
gắn cái j vào
angebracht
thích hợp
stolpern über
vấp ngà
ausrutschen auf A
trượtv
hängen bleiben an D
bị mắc kẹt
sich stoßen an D
chạm tới, đâm vào
Gleichgewicht
sự cân bằng
listen
list ra
Sturzprophylaxe
phương pháp chữa trị vết thương
Bodenbelag auslegen
miếng lót sàn trải
von allen Seiten
từ mọi phía
zugänglich
sẵn có, tiếp cận đc
Erinnerungsfotos
ảnh lưu niệm
Ablagefläche ( anbringen)
khu vực lưu trữ để đồ
rutschfeste Matten ( auslegen)
thảm chống trượt
Schwelle
cái chặn nước ở nhà tắm
ggf.
gegebenenfalls
có khả năng
Treppenlift einbauen
1 cái máy di chuyển ( máy ngồi) lắp đặt
Haltestange anbringen
cái cột có tay nắm
Außenthermometer
máy đo nhiệt ngoài trời
Verschlechterung
Sự suy thoái
Ich rate dir zu/ dazu, dass
tôi khuyên bạn nên
verfassen
soạn, biên soạn
Sturzrisiken
rủi ro té ngã
Ohnmachtsanfall
ngất xỉu
chronisch
mãn tính
Motorik
sự vận động
einhergehen
đính kèm kèm theo
Kognition
Kognitiv
nhận thức
zutreffen
áp dụng, thích hợp với cái j