50/5 Flashcards
Umsetzung
sự biến đổ
winzig
Nhỏ xíu
feinmotorik
động cơ tốt, tinh sảo
elastisch
đàn hồi
vorübergehend
tạm thời
Konfitüre
mứt
Toleranz
sự bao dung
spendieren
Bao
Schlagwort
từ khoá
Kompression
sự nén
Venenpump
bị cămg cơ; bắp chân
Pumpe
máy bớm
hierbei
tại nơi đây
Gerinnungshemmer
thuốc chống đông máu
quälen
hành hạ gây đau khỏi
Hämmern
Như búa go
s. anfühlen
cảm thấy
nêu ra vd j
Entsprechung
sự tương thích
Konfitüre
mứt
kreuzen
đặt chéo, giao nhau
Gleichgewicht
sự thăng bằng
Waschlappen
1 loại khăn
Nagelkniper
bấm móng tay
Nassrasierer
Elektrorasierer
máy cạo râu
Bürste
bàn chải
Nagelfeile
dũa móng
sich die Háare kämmen/ bürsten
s. Fingernägel feilen/ schneiden
cắt/ duỗi móng tay
abtrocken sich
làm khô
s. eincremen
bôi kem
Haltegriff
cái tay cầm
nutzlos
vô dụng
Armlehne
cái tay vịn ở ô tô
(Zahn)Prothese
hàm răng giả
Bescheid geben
sagen
thông báo
Radiologe
bác sĩ xạ trị
Pflegebedarferhebung
đánh giá nhu cầu chăm sóc
Ausscheidung
chất thải( từ cơ thể người)
wiedergeben
làm lại, diễn đạt lại
Zahnpflege durchführen
chăm sóc răng miệng
abdecken
phủ lên
trải lên
Einnalhandschuhe
găng tay dùng 1 lần
Rachenraum
từ miệng xuống yết hầu
Zahnfleisch
Lợi
Zahnersatz
răng thay thế
über Nacht
qua đêm
Prothesenbecher
cốc đựng răng giải
Haftcreme
kem đánh răng
s. einsetzen
einsetzen
tận tâm tận tuỵ với cái j
lắp đặt, đặt cái j vào cái j
Reinigungsmittelreste
lượng dư chất tẩy rửa
gelangen
đạt đc
Ohrmuschel
tai nói chung, bao gồm cả cấu trúc trong tai
Verkrustung
vảy cứng, sự hình thành ráy tai
Wattebausch
cục bông
Pflegeöl
dầu chăm sóc
tränken
nhúng
Ohrschmalz
ráy tai
Watte
Bông gòn
Wattestäbchen
Tăm bông
Pfropfen
tắc
Zweck Ziel
mục tiêu mục đích
befragen
tham khảo ý kiến