50/5 Flashcards
1
Q
Umsetzung
A
sự biến đổ
2
Q
winzig
A
Nhỏ xíu
3
Q
feinmotorik
A
động cơ tốt, tinh sảo
4
Q
elastisch
A
đàn hồi
5
Q
vorübergehend
A
tạm thời
6
Q
Konfitüre
A
mứt
7
Q
Toleranz
A
sự bao dung
8
Q
spendieren
A
Bao
9
Q
Schlagwort
A
từ khoá
10
Q
Kompression
A
sự nén
11
Q
Venenpump
A
bị cămg cơ; bắp chân
12
Q
Pumpe
A
máy bớm
13
Q
hierbei
A
tại nơi đây
14
Q
Gerinnungshemmer
A
thuốc chống đông máu
15
Q
quälen
A
hành hạ gây đau khỏi
16
Q
Hämmern
A
Như búa go
17
Q
s. anfühlen
A
cảm thấy
nêu ra vd j
18
Q
Entsprechung
A
sự tương thích
19
Q
Konfitüre
A
mứt
20
Q
kreuzen
A
đặt chéo, giao nhau
21
Q
Gleichgewicht
A
sự thăng bằng
22
Q
Waschlappen
A
1 loại khăn
23
Q
Nagelkniper
A
bấm móng tay
24
Q
Nassrasierer
Elektrorasierer
A
máy cạo râu