50/5 Flashcards

1
Q

Umsetzung

A

sự biến đổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

winzig

A

Nhỏ xíu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

feinmotorik

A

động cơ tốt, tinh sảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

elastisch

A

đàn hồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

vorübergehend

A

tạm thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Konfitüre

A

mứt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Toleranz

A

sự bao dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

spendieren

A

Bao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Schlagwort

A

từ khoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Kompression

A

sự nén

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Venenpump

A

bị cămg cơ; bắp chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Pumpe

A

máy bớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

hierbei

A

tại nơi đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Gerinnungshemmer

A

thuốc chống đông máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

quälen

A

hành hạ gây đau khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Hämmern

A

Như búa go

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

s. anfühlen

A

cảm thấy
nêu ra vd j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Entsprechung

A

sự tương thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Konfitüre

A

mứt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

kreuzen

A

đặt chéo, giao nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Gleichgewicht

A

sự thăng bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Waschlappen

A

1 loại khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Nagelkniper

A

bấm móng tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Nassrasierer
Elektrorasierer

A

máy cạo râu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Bürste

A

bàn chải

26
Q

Nagelfeile

A

dũa móng

27
Q

sich die Háare kämmen/ bürsten

A
28
Q

s. Fingernägel feilen/ schneiden

A

cắt/ duỗi móng tay

29
Q

abtrocken sich

A

làm khô

30
Q

s. eincremen

A

bôi kem

31
Q

Haltegriff

A

cái tay cầm

32
Q

nutzlos

A

vô dụng

33
Q

Armlehne

A

cái tay vịn ở ô tô

34
Q

(Zahn)Prothese

A

hàm răng giả

35
Q

Bescheid geben
sagen

A

thông báo

36
Q

Radiologe

A

bác sĩ xạ trị

37
Q

Pflegebedarferhebung

A

đánh giá nhu cầu chăm sóc

38
Q

Ausscheidung

A

chất thải( từ cơ thể người)

39
Q

wiedergeben

A

làm lại, diễn đạt lại

40
Q

Zahnpflege durchführen

A

chăm sóc răng miệng

41
Q

abdecken

A

phủ lên
trải lên

42
Q

Einnalhandschuhe

A

găng tay dùng 1 lần

43
Q

Rachenraum

A

từ miệng xuống yết hầu

44
Q

Zahnfleisch

A

Lợi

45
Q

Zahnersatz

A

răng thay thế

46
Q

über Nacht

A

qua đêm

47
Q

Prothesenbecher

A

cốc đựng răng giải

48
Q

Haftcreme

A

kem đánh răng

49
Q

s. einsetzen
einsetzen

A

tận tâm tận tuỵ với cái j
lắp đặt, đặt cái j vào cái j

50
Q

Reinigungsmittelreste

A

lượng dư chất tẩy rửa

51
Q

gelangen

A

đạt đc

52
Q

Ohrmuschel

A

tai nói chung, bao gồm cả cấu trúc trong tai

53
Q

Verkrustung

A

vảy cứng, sự hình thành ráy tai

54
Q

Wattebausch

A

cục bông

55
Q

Pflegeöl

A

dầu chăm sóc

56
Q

tränken

A

nhúng

57
Q

Ohrschmalz

A

ráy tai

58
Q

Watte

A

Bông gòn

59
Q

Wattestäbchen

A

Tăm bông

60
Q

Pfropfen

A

tắc

61
Q

Zweck Ziel

A

mục tiêu mục đích

62
Q

befragen

A

tham khảo ý kiến