50/3 Flashcards
1
Q
anpassen
A
điều chỉnh
2
Q
messbar
A
adj: có thể đo lường được
3
Q
reversibel
A
có thể đảo ngược
4
Q
Komplikation
A
sự phức tạp
5
Q
Sitz
A
vị trí
6
Q
Mundraum
A
khoang miệng
7
Q
Nahrungsaufnahme
A
việc tiêu hoá thức ăn
8
Q
erleichtern
A
làm nhẹ
9
Q
auswirken
A
tác động, ảnh hưởng
10
Q
Tumor
A
r,-e: khối u, bướu
11
Q
morbus- Parkinson
A
bệnh tiến hoá ngược, run tay chân lưng còng
12
Q
Mundtrockenheit
A
khô miệng
13
Q
Konsistenz
A
tính toàn vẹn
14
Q
Absprache
A
thoả thuận
15
Q
einfärben
A
nhuộm
16
Q
mundgerecht
A
vừa miệng( miếng)
17
Q
greifen
A
bón
18
Q
Bissen
A
miếng
19
Q
erfragen Essens Wüsche
A
hỏi về sở thích ăn uống
20
Q
angemessen sein
A
đầy đủ
21
Q
Ärger
A
điều khó chịu, việc khó chịu
22
Q
nachfragen
A
Verständnisse sichern
Sachlage( tình hình) erklären
23
Q
geistig
A
adj: thuộc tâm thần
24
Q
zuckerhaltig
A
có chứa đường