50/3 Flashcards

1
Q

anpassen

A

điều chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

messbar

A

adj: có thể đo lường được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

reversibel

A

có thể đảo ngược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Komplikation

A

sự phức tạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Sitz

A

vị trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Mundraum

A

khoang miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nahrungsaufnahme

A

việc tiêu hoá thức ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

erleichtern

A

làm nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

auswirken

A

tác động, ảnh hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tumor

A

r,-e: khối u, bướu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

morbus- Parkinson

A

bệnh tiến hoá ngược, run tay chân lưng còng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Mundtrockenheit

A

khô miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Konsistenz

A

tính toàn vẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Absprache

A

thoả thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

einfärben

A

nhuộm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mundgerecht

A

vừa miệng( miếng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

greifen

A

bón

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Bissen

A

miếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

erfragen Essens Wüsche

A

hỏi về sở thích ăn uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

angemessen sein

A

đầy đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Ärger

A

điều khó chịu, việc khó chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

nachfragen

A

Verständnisse sichern
Sachlage( tình hình) erklären

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

geistig

A

adj: thuộc tâm thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

zuckerhaltig

A

có chứa đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

vertragen

A

chịu đựng

26
Q

Hosenträger

A

quần yếm

27
Q

Schuhlöffel

A

dụng cụ hỗ trợ xỏ giày

28
Q

Krampfader

A

suy dãn tĩnh mạch chân

29
Q

Blutbahn

A

dòng máu

30
Q

Gehwagen

A

xe hỗ trợ đi

31
Q

Dekubitus

A

bệnh hoại tử do bị đè tại điểm đó quá lâu

32
Q

Kompressionsstrümpfe

A

tất giảm bớt áp lực lên chân

33
Q

Blutgerinnsel

A

cục máu đông

34
Q

Druckgeschwür

A

vết loét do tì lên

35
Q

hinlegen
hinsetzen

A

đặt xuống
ngồi xuống

36
Q

Thrombose
Thrombus

A

chứng nghẽn tĩnh mạch( hình thành1 cục máu đông)

37
Q

selig

A

adj: có phước

38
Q

s. umdrehen
s.verdrehen

A

quay, lăn mình
đảo( mắt)

39
Q

beneiden

A

ghen tị ai

40
Q

s. bücken

A

cúi xuống

41
Q

s. strecken

A

dãn cơ

42
Q

Gefäß

A

s,-e : mạch máu

43
Q

Lebensgefährlich

A

nguy hiểm đến tính mạng

44
Q

Schmerzhaft

A

đau vcl

45
Q

Daumen

A

ngón cái

46
Q

Gesäß = der Po

A

mông

47
Q

Zeh

A

r ngón chân tay

48
Q

Achsel

A

vai

49
Q

Stirn

A

trán ( e)

50
Q

Wange

A

51
Q

Kinn

A

s cằm

52
Q

Nacken

A

r: gáy

53
Q

plagen

A

làm khổ sở

54
Q

stechen

A

châm chích, đâm chích

55
Q

pochen

A

dập, nhói

56
Q

bohren

A

khoan

57
Q

Klopfen

A

58
Q

Bewegungseingeschränkt

A

giảm khả năng vận động

59
Q

somit

A

Bởi vậy

60
Q

exponiert

A

để lộ ra, phơi nhiễm

61
Q

absterben
versterben

A

chết dần dần, bị ăn mòn
chết luôn