50/3 Flashcards
anpassen
điều chỉnh
messbar
adj: có thể đo lường được
reversibel
có thể đảo ngược
Komplikation
sự phức tạp
Sitz
vị trí
Mundraum
khoang miệng
Nahrungsaufnahme
việc tiêu hoá thức ăn
erleichtern
làm nhẹ
auswirken
tác động, ảnh hưởng
Tumor
r,-e: khối u, bướu
morbus- Parkinson
bệnh tiến hoá ngược, run tay chân lưng còng
Mundtrockenheit
khô miệng
Konsistenz
tính toàn vẹn
Absprache
thoả thuận
einfärben
nhuộm
mundgerecht
vừa miệng( miếng)
greifen
bón
Bissen
miếng
erfragen Essens Wüsche
hỏi về sở thích ăn uống
angemessen sein
đầy đủ
Ärger
điều khó chịu, việc khó chịu
nachfragen
Verständnisse sichern
Sachlage( tình hình) erklären
geistig
adj: thuộc tâm thần
zuckerhaltig
có chứa đường
vertragen
chịu đựng
Hosenträger
quần yếm
Schuhlöffel
dụng cụ hỗ trợ xỏ giày
Krampfader
suy dãn tĩnh mạch chân
Blutbahn
dòng máu
Gehwagen
xe hỗ trợ đi
Dekubitus
bệnh hoại tử do bị đè tại điểm đó quá lâu
Kompressionsstrümpfe
tất giảm bớt áp lực lên chân
Blutgerinnsel
cục máu đông
Druckgeschwür
vết loét do tì lên
hinlegen
hinsetzen
đặt xuống
ngồi xuống
Thrombose
Thrombus
chứng nghẽn tĩnh mạch( hình thành1 cục máu đông)
selig
adj: có phước
s. umdrehen
s.verdrehen
quay, lăn mình
đảo( mắt)
beneiden
ghen tị ai
s. bücken
cúi xuống
s. strecken
dãn cơ
Gefäß
s,-e : mạch máu
Lebensgefährlich
nguy hiểm đến tính mạng
Schmerzhaft
đau vcl
Daumen
ngón cái
Gesäß = der Po
mông
Zeh
r ngón chân tay
Achsel
vai
Stirn
trán ( e)
Wange
má
Kinn
s cằm
Nacken
r: gáy
plagen
làm khổ sở
stechen
châm chích, đâm chích
pochen
dập, nhói
bohren
khoan
Klopfen
Gõ
Bewegungseingeschränkt
giảm khả năng vận động
somit
Bởi vậy
exponiert
để lộ ra, phơi nhiễm
absterben
versterben
chết dần dần, bị ăn mòn
chết luôn