Week 2 Flashcards
Tôi đi làm bằng xe máy.
I go to work by motorbike.
Nếu tôi có thể bắt kịp xe buýt thì tôi sẽ không phải lội bộ.
If I can make it to catch the bus, I won’t have to walk.
Tôi thích mấy chiếc xe hơi nhỏ hơn vì dễ đậu xe hơn.
I prefer smaller cars because they are easier for me to park.
Không cần phải lo đâu! Tôi sẽ đón bạn tại sân bay.
No need to worry! I will pick you up at the airport.
Bạn cho tôi quá giang được không?
Could you give me a ride?
Tôi rất chán ngồi chờ xe buýt lâu.
I’m really sick of waiting for a bus for so long.
Tôi thường cảm thấy buồn nôn khi tài xế xe buýt tăng hay giảm tốc độ.
I usually feel sick when the driver accelerates or slows down the bus .
Tôi thường sợ toát mồ hôi khi tài xế lạng lách bất thình lình và suýt tông vào một người đi xe đạp nào đấy.
I often break into a cold sweat when the driver swerves suddenly and narrowly misses a cyclist.
Mọi người thường quên hết các qui tắc lịch sự và luôn chen lấn xô đẩy để lên xe buýt.
People often forget all rules of politeness and push to enter the bus.
Tôi chỉ sử dụng phương tiện giao thông công cộng khi không còn giải pháp nào khác.
I only use public transportation when there are no other options .
Mấy giờ thì bưu điện đóng cửa?
What time is the post office closed?
Đừng có nói chuyện tầm phào nữa và quay trở lại làm việc đi.
Stop talking nonsense and go back to work .
Không có gì rẻ hơn nữa đâu. Đó đúng là một món hời.
Nothing’s cheaper. It is a real bargain
bargain
Nó trông giống hàng của Apple, nhưng với giá đó thì nó là hàng giả kém chất lượng.
It looks like Apple’s, but at that price, it’s a knockoff .
Tôi thường kiểm tra và trả lời thư điện tử vào buổi tối trước khi đi ngủ.
I often check and reply to emails in the evening before going to bed .