Vocabulaire Flashcards

1
Q

Sự cắt cụt, cắt xén

A

Amputation d’un bras

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Hết sức hiếm

A

Rarissime adj

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Thoát nguy, thoát nạn, ko hề j, được bảo toàn

A

Sauf adj
Sain et sauf
Avoir la vie sauf: thoát chết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Sự đột nhập, ùa vào, tràn vào

A

Irruption

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tiền chuộc

A

Rançon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Cắt cổ (nghĩa đen + bóng)

A

Égorger qn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Adj gây ngủ
(N) thuốc ngủ
Chán đến buồn ngủ

A

Somnière

C’est un livre somnière

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

sự tấn công, sự xung kích, sự đua tranh, cuộc đấu

A

ex: La ville est prise d’assaut des enemi
ex: ils font assaut d’esprit pour choisir le meilleur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

làm ẩu, phá hoại

A

saboter un travail, etc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

lột đi, lấy hết

A

Être démuni d’argent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

lướt qua

A

Effleurer une question

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

tuyên thệ

A

Prêter serment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

giả trang

A

Déguiser un homme en une femme

Déguiser ses sentiments

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

détruire

A

Ravager

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

thả neo

A

Mouiller au large: thả neo ngoài khơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

chèo thuyền, lênh đênh

A

Voguer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

bụi, tro bụi

A

Poussière

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

sự sập, suy sụp, sụt

A

Effondrement, écroulement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

mourir

A

Décéder

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

cuộc mưu sát, sự xâm phạm, xúc phạm

A

Attentat contre un homme politique

Attentat à la liberté

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

đống đổ nát

A

Décombres

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

rảy, vẩy (nước)

A

Asperger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

khô khan, cằn cỗi

A

Terre aride
Sujet aride
Esprit aride

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

tán, nghiền, đập tan

A

Broyer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

sự va chạm, đụng, tương phản

A

heurt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

funérailles

A

obsèques

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

khuỵu xuống, chịu thua, ko cưỡng nổi, chết

A

succomber sous une charge
succomber à les blessures
il a succombé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

thải, tháo, rút khỏi, tản cư khỏi, sơ tán

A

évacuer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

cái cần thiết tối thiểu

A

le strict nécessaire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

sự cướp phá, ăn cắp, tham ô, đạo văn

A

pillage => piller => pilleur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

nhà trẻ

A

crèche

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

vung ra, giơ ra (để dọa)

A

bandir qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

tấm biển (ghi già hàng, khẩu hiệu)

A

pancarte

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

cuộc diễu hành, đám rước, chuỗi

A

défilé

un défilé de souvenirs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

từng ít một

A

brin à brin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

chút ít

A

un petit brin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

thách thức, bất chấp

A

braver qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

thuần hóa, làm thuần tính

A

apprivoiser un oiseau, un enfant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

thuộc gió

A

éolien

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

giấu tên, bí mật

A

incognito (adv,n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

gợi lên

A

Susciter des souvenirs

42
Q

năn nỉ, nhấn mạnh

A

insister

43
Q

an ủi

A

consoler

44
Q

essayer de

A

tenter de

45
Q

nhiều lần

A

à trois reprises, à plusieurs reprises

46
Q

nới lỏng, buông thả, thôi, bỏ rơi

A

lâcher

47
Q

satisfaction

A

déception

48
Q

suy thoái

A

Récession d’économie

49
Q

tai hại, thảm hại

A

désastreux

50
Q

giải tán

A

dissoudre le gouvernement, etc

51
Q

vũ đài, bàn cờ

A

échiquier politique

52
Q

so với

A

au prix de

53
Q

gai, joyeux

A

morose

54
Q

có hại, có độc

A

nocif

55
Q

lời đả kích

A

diatribe

56
Q

mỉa mai

A

ironiquement

57
Q

persuader

A

dissuader

58
Q

đắng, khó chịu, nhọc nhằn, đau đớn

A

amer

59
Q

mật, sự cay chua, hằn học

A

fiel

60
Q

nghi ngờ, dự đoán, dự cảm

A

soupçonner

61
Q

đường mòn

A

sentier

62
Q

thẳng đứng

A

(des rochers) à pic

63
Q

couvrir d’ombre

A

ombrager

64
Q

điều ko nói ra (đáng lẽ phải nói), thái độ ngập ngừng, cách nói lửng

A

Réticence

=>parler sans réticence

65
Q

confirmer

A

s’avérer

66
Q

chỉ đạo, hướng dẫn

A

directif (n)

67
Q

nhảy qua, vượt qua

A

franchir

68
Q

rất lớn

A

pyramidale

69
Q

có sức thuyết phục

A

probant

70
Q

être en colère

A

fuminer, enrager

71
Q

lời khen

A

(faire) des éloges

72
Q

éternel

A

perpétuel

73
Q

làm quấy rầy, làm bực mình

A

embêter

74
Q

nghịch ngợm

A

dissipé, turbulant

75
Q

lấy đi

A

priver qn de qc

76
Q

vẫn cứ, khăng khăng

A

persister à faire qc

77
Q

nhiều lần

A

maintes fois

78
Q

tịch thu

A

confisquer

79
Q

chen lấn, xô đẩy

A

bousculer

80
Q

nhăn nhó, tỏ ý ko hài lòng

A

faire la grimace

81
Q

đc may mắn

A

avoir de la veine

82
Q

hé mở

A

entrouvert
=> porte entrouverte
=> yeux entrouverts (lim dim)

83
Q

corriger

A

rectifier

84
Q

construction

A

subversion

85
Q

làm xúc động

A

secouer qn

86
Q

tiền trả định kỳ

A

redevance

87
Q

do, vì

A

provenant de

88
Q

quy định, hướng dẫn

A

prescrire

89
Q

utilisation

A

affectation

90
Q

sáng suốt, minh mẫn

A

lucide

91
Q

tiếp tế (lương thực, đạn dược)

A

ravitailler qc

92
Q

Hạ cánh

A

Atterrir

93
Q

Làm tắc nghẽn, chất đầy

A

Encombrer

Sans encombre: ko trở ngại j

94
Q

Tắm sơ qua

A

Faire trempette

95
Q

vì thế

A

pour autant,

96
Q

dành dụm, tiết kiệ
tránh, miễn
đối xử rộng lượng, nể nang
chừa ra, trừ ra

A

épargner qc à qnn: tránh qc cho qn
épargner qn, qc
ne rien éparger pour: ko quản j để, dùng mọi phương tiện để

97
Q

cấp, cho, phân định
gán cho
định

A

assigner un emploi à qn

98
Q

phái viên, sứ giả, đại biểu quốc hội, nghị sĩ

A

député

99
Q
sâu kín, tự trong lòng
mật thiết, thân thiết
riêng tư
thân mật, ấm cùng
bạn thân (n)
A
nature intime: bản chất sâu kín
conviction intime: niềm tin tự trong lòng
ami intime
vie intime
(adj,n)
100
Q

làm tắc, ứ đọng # thông, khai thông

A

engorger # désengorger