Vocabulaire Flashcards
Sự cắt cụt, cắt xén
Amputation d’un bras
Hết sức hiếm
Rarissime adj
Thoát nguy, thoát nạn, ko hề j, được bảo toàn
Sauf adj
Sain et sauf
Avoir la vie sauf: thoát chết
Sự đột nhập, ùa vào, tràn vào
Irruption
Tiền chuộc
Rançon
Cắt cổ (nghĩa đen + bóng)
Égorger qn
Adj gây ngủ
(N) thuốc ngủ
Chán đến buồn ngủ
Somnière
C’est un livre somnière
sự tấn công, sự xung kích, sự đua tranh, cuộc đấu
ex: La ville est prise d’assaut des enemi
ex: ils font assaut d’esprit pour choisir le meilleur
làm ẩu, phá hoại
saboter un travail, etc
lột đi, lấy hết
Être démuni d’argent
lướt qua
Effleurer une question
tuyên thệ
Prêter serment
giả trang
Déguiser un homme en une femme
Déguiser ses sentiments
détruire
Ravager
thả neo
Mouiller au large: thả neo ngoài khơi
chèo thuyền, lênh đênh
Voguer
bụi, tro bụi
Poussière
sự sập, suy sụp, sụt
Effondrement, écroulement
mourir
Décéder
cuộc mưu sát, sự xâm phạm, xúc phạm
Attentat contre un homme politique
Attentat à la liberté
đống đổ nát
Décombres
rảy, vẩy (nước)
Asperger
khô khan, cằn cỗi
Terre aride
Sujet aride
Esprit aride
tán, nghiền, đập tan
Broyer
sự va chạm, đụng, tương phản
heurt
funérailles
obsèques
khuỵu xuống, chịu thua, ko cưỡng nổi, chết
succomber sous une charge
succomber à les blessures
il a succombé
thải, tháo, rút khỏi, tản cư khỏi, sơ tán
évacuer
cái cần thiết tối thiểu
le strict nécessaire
sự cướp phá, ăn cắp, tham ô, đạo văn
pillage => piller => pilleur
nhà trẻ
crèche
vung ra, giơ ra (để dọa)
bandir qch
tấm biển (ghi già hàng, khẩu hiệu)
pancarte
cuộc diễu hành, đám rước, chuỗi
défilé
un défilé de souvenirs
từng ít một
brin à brin
chút ít
un petit brin
thách thức, bất chấp
braver qch
thuần hóa, làm thuần tính
apprivoiser un oiseau, un enfant
thuộc gió
éolien
giấu tên, bí mật
incognito (adv,n)
gợi lên
Susciter des souvenirs
năn nỉ, nhấn mạnh
insister
an ủi
consoler
essayer de
tenter de
nhiều lần
à trois reprises, à plusieurs reprises
nới lỏng, buông thả, thôi, bỏ rơi
lâcher
satisfaction
déception
suy thoái
Récession d’économie
tai hại, thảm hại
désastreux
giải tán
dissoudre le gouvernement, etc
vũ đài, bàn cờ
échiquier politique
so với
au prix de
gai, joyeux
morose
có hại, có độc
nocif
lời đả kích
diatribe
mỉa mai
ironiquement
persuader
dissuader
đắng, khó chịu, nhọc nhằn, đau đớn
amer
mật, sự cay chua, hằn học
fiel
nghi ngờ, dự đoán, dự cảm
soupçonner
đường mòn
sentier
thẳng đứng
(des rochers) à pic
couvrir d’ombre
ombrager
điều ko nói ra (đáng lẽ phải nói), thái độ ngập ngừng, cách nói lửng
Réticence
=>parler sans réticence
confirmer
s’avérer
chỉ đạo, hướng dẫn
directif (n)
nhảy qua, vượt qua
franchir
rất lớn
pyramidale
có sức thuyết phục
probant
être en colère
fuminer, enrager
lời khen
(faire) des éloges
éternel
perpétuel
làm quấy rầy, làm bực mình
embêter
nghịch ngợm
dissipé, turbulant
lấy đi
priver qn de qc
vẫn cứ, khăng khăng
persister à faire qc
nhiều lần
maintes fois
tịch thu
confisquer
chen lấn, xô đẩy
bousculer
nhăn nhó, tỏ ý ko hài lòng
faire la grimace
đc may mắn
avoir de la veine
hé mở
entrouvert
=> porte entrouverte
=> yeux entrouverts (lim dim)
corriger
rectifier
construction
subversion
làm xúc động
secouer qn
tiền trả định kỳ
redevance
do, vì
provenant de
quy định, hướng dẫn
prescrire
utilisation
affectation
sáng suốt, minh mẫn
lucide
tiếp tế (lương thực, đạn dược)
ravitailler qc
Hạ cánh
Atterrir
Làm tắc nghẽn, chất đầy
Encombrer
Sans encombre: ko trở ngại j
Tắm sơ qua
Faire trempette
vì thế
pour autant,
dành dụm, tiết kiệ
tránh, miễn
đối xử rộng lượng, nể nang
chừa ra, trừ ra
épargner qc à qnn: tránh qc cho qn
épargner qn, qc
ne rien éparger pour: ko quản j để, dùng mọi phương tiện để
cấp, cho, phân định
gán cho
định
assigner un emploi à qn
…
phái viên, sứ giả, đại biểu quốc hội, nghị sĩ
député
sâu kín, tự trong lòng mật thiết, thân thiết riêng tư thân mật, ấm cùng bạn thân (n)
nature intime: bản chất sâu kín conviction intime: niềm tin tự trong lòng ami intime vie intime (adj,n)
làm tắc, ứ đọng # thông, khai thông
engorger # désengorger