Juillet_29-04 Flashcards
1
Q
Friandise
A
Kẹo bánh
Donner des friandises au enfant
2
Q
Ambiance
A
Hoàn cảnh, môi trường
L’ambiance était froid, il a fallu trouver ub sujet quelconque pour animer la conversation
3
Q
Contagion
A
Sự lây Précautions contre la contagion La contagion du bâillement: sự lây ngáp Bệnh lây Fuir la contagion: tránh bệnh lây Pendant la contagion: trong lúc có lây bệnh
4
Q
Effarer
A
làm hốt hoảng
L’enfant est effaré par le bruit
5
Q
ricaner
A
cười khẩy
6
Q
réprobateur
A
chê bai, bài xích
7
Q
étrangler
A
bóp, thắt, làm hẹp
8
Q
faire la moue
A
bĩu môi
9
Q
bestiole
A
con vật nhỏ
10
Q
rabouquir
A
còi đi, cằn cọc đi
11
Q
ressentiment
A
mối hận thù, oán giận
12
Q
hargneux
A
càu nhàu
13
Q
pénible
A
khó nhọc, nặng nhọc, đau buồn
14
Q
conspirateur
A
kẻ mưu phản
15
Q
dédaigneux
A
coi khinh, coi thường, ko thèm