Juillet_01-07 Flashcards

0
Q

Étrangler

A

Bóp cổ
Bóp, thắt…
On doit étrangler les dépenses…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

Affoler

A

Làm hốt hoảng

Les animaux sont affolés avant l’arrivée d’une tempête

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Propice

A

Thuận lợi

Environnement propice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Prémonition

A

Linh tính

Prémonitoire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Le vacarme

A

Tiếng ồn ào, inh ỏi

Le vacarme des camions

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Surmener

A

Bắt làm quá sức

Il se surmène pour finir son travail

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Radeau

A

Cái bè, mảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Mâcher

A

Nhai, cắt nham nhở
Mâcher les aliments
Mâcher son frein: cố chịu đựng
Ne pas mâcher ses mots: nói thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Égarer

A

Làm lạc đường, để thất lạc
J’ai égaré mon stylo
Je suis égaré dans la forêt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Ravissant

A

Làm say lòng, rất đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Absurde (a, nm)

A

Phi lý, vô lý

Un conte absurde

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Encombrant

A

Kềnh càng, cồng kềnh
Quấy rầy
Un garcon encombrant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Intriguer

A

Làm cho phải suy nghĩ, kích thích sự tò mò

Je suis intriguée par sa question

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Pédiatre

A

nf bác sỹ nhi

nm khoa nhi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Con rể

A

Genre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

démon

A

quỷ

cette femme est un vrai démon

16
Q

Snob (adj)

A

Đua đòi, học làm sang

17
Q

Bày ra, phô trương

Vạch ra, trải ra

A

Étale qc
Étaler des marchandises
Étaler le mal au public: vạch cái xấu
Étaler le plan en plusieurs d’année

18
Q

Vicieux

A

Hư, hư hỏng
Sai
Un enfant vicieux
Une réponse vicieuse

19
Q

Venimeux

A

Có độc, độc địa
Serpent venimeux
Langue venimeuse

20
Q

Costaud

A

Mạnh mẽ, khoẻ mạnh

Mon copain est très costaud

21
Q

Arnaquer

A

Lừa gạt
Arnaquer la compagnie d’assurance
Se arnaquer: bắt giữ, tóm cổ

22
Q

Mets

A

Món ăn

Le menu plein de mets

23
Q

Régaler

A

Đãi, thiết đãi

Aujourd’hui je vais régaler mes amis

24
Q

Procurer

A

Cấp cho, kiếm cho
Procurer un emploi
Gây ra, mang lại
Procurer des ennuies

25
Q

Valet (nm)

A

Đầy tớ, người hầu, tay sai, người làm

27
Q

Épouvante (n)

A

Ghê sợ
Épouvantable
Épouvanter

28
Q

voire

A

thậm chí

ce remède est inutile, voire dangereux

29
Q

déboucher

A
đổ ra (chỗ rộng hơn)
Rivière débouche dans le fleuve
Ruelle débouche sur le boulevard
khai thông, mở nút
déboucher un tuyau
30
Q

verdict

A

bản án

prononcer un verdict

31
Q

attachant

A

hấp dẫn

roman attachant