Juin_10-16 Flashcards
mưu mẹo, mẹo
ruse (n)
rusé (a)
khoe khoang, khoác lác
fanfaron (n, adj)
bắt chuyện
aborder qn
tập quán, thói quen
coutume
de coutume: theo thường lệ, thông thường
Elle vient tj comme de coutume
đuổi, thải hồi
congédier qn, qc
hang
nhà tồi tàn, hang ổ
tanière
kinh, khủng khiếp, xấu kinh người, thảm hại, tệ hại
affreux
sắc nhọn (đen + bóng), châm chọc
acéré
chảy máu, đầy máu, vấy máu, đẫm máu, có màu máu
đau khổ; đắng cay, nhục nhã
sanglant
Voyage
Périple
Chạy xuống cầu thang
Dévaler l’escalier
Cổng (lâu đài,…)
Porche (n.m)
Chồi, nụ
Bourgeon
Mạ vàng, vàng rực, rán vàng, nướng vàng
Doré
Thưa thớt
Clairsemée
Phun ra, bắn ra, loé ra, lộ ra…
Jaillir
Le sang jaillit de la blessure
Un source jaillit de la terre
Du choc des opinions jaillit la vérité: chân lý bật ra từ sự cọ xát ý kiến
Khóm cây, lùm cây
Bosquet
Làm mềm ra
Ramollir le métal
Cơn gió mạnh, trận cuồng phong
Rafale
Une rafale secoue le palmier
Quất mạnh, đập mạnh, tạt vào
Cingler
Le vent cingle le visage