Juin_10-16 Flashcards

1
Q

mưu mẹo, mẹo

A

ruse (n)

rusé (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

khoe khoang, khoác lác

A

fanfaron (n, adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

bắt chuyện

A

aborder qn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tập quán, thói quen

A

coutume
de coutume: theo thường lệ, thông thường
Elle vient tj comme de coutume

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

đuổi, thải hồi

A

congédier qn, qc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

hang

nhà tồi tàn, hang ổ

A

tanière

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

kinh, khủng khiếp, xấu kinh người, thảm hại, tệ hại

A

affreux

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

sắc nhọn (đen + bóng), châm chọc

A

acéré

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

chảy máu, đầy máu, vấy máu, đẫm máu, có màu máu

đau khổ; đắng cay, nhục nhã

A

sanglant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Voyage

A

Périple

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Chạy xuống cầu thang

A

Dévaler l’escalier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Cổng (lâu đài,…)

A

Porche (n.m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Chồi, nụ

A

Bourgeon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Mạ vàng, vàng rực, rán vàng, nướng vàng

A

Doré

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Thưa thớt

A

Clairsemée

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Phun ra, bắn ra, loé ra, lộ ra…

A

Jaillir
Le sang jaillit de la blessure
Un source jaillit de la terre
Du choc des opinions jaillit la vérité: chân lý bật ra từ sự cọ xát ý kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Khóm cây, lùm cây

A

Bosquet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Làm mềm ra

A

Ramollir le métal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Cơn gió mạnh, trận cuồng phong

A

Rafale

Une rafale secoue le palmier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Quất mạnh, đập mạnh, tạt vào

A

Cingler

Le vent cingle le visage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Động đậy, xới, đảo, di chuyển

Làm xúc động

A
Remuer
Le chien remue la queue
Il remue la table
Elle remue la pâte
Le roman remue ma coeur
La cabane remue follement pendant la tempête
22
Q

Làm hoạt động, phát động, mở

A

Déclencher la sonnerie d’une horloge/ un mouvement..

23
Q

Lẩm nhẩm

A

Grommeler

24
Q

Tiếng (chuông), tiếng leng keng

A

Tintement

25
Q

Chau mày

A

Froncer les sourcils

26
Q

Environs

A

Alentours

27
Q

Múc nước

A

Puiser de l’eau

28
Q

Mượn, rút ra, trích ra

A

Puiser un passage dans un livre

29
Q

Tô màu

A

L’horizon se teinte de rouge et d’or

30
Q

Xắn lên, vén lên, hếch lên

A

Retrousser qc

31
Q

Làm lung lay, rung chuyển

A

Ébranler qc

32
Q

Kéo lên

A

Hisser le drapeau

33
Q

Cho vào, bày vào, thêm vào,…

Choán đầy, phủ đầy

A

Garnir
Garnir un maison de meubles
Les étudiants garnissent la halle

34
Q

Cổ (ngựa…)

Cổ áo

A

Encolure

Une chemise d’encolure 38

35
Q

Say sóng

A

Le mal à mer

36
Q

Niềm vui thú

Thú vui (số nhiều)

A

Le délice de faire une bonne action

Les délices de la lecture

37
Q

Vang lên

Ảnh hưởng đến, tác động đến

A

La salle retentit d’applaudissements

Éducation retentit sur le caractère

38
Q

implorer

A

cầu xin, khẩn nài
j’implore votre indulgence
une voix implorant

39
Q

contravention

A

sự vi phạm
contravention à la règle
lỗi vi cảnh, biên bản phạt vi cảnh
contravention de voirie: lỗi vi cảnh về giao thông
dresser une contravention à qn: lập biên bản

40
Q

infraction à

A

sự vi phạm

infraction au code de la route

41
Q

s’en prendre à

A

s”attaquer à
lên án
des extrémistes flamands s’en prennent à un élu francophone

42
Q

à priori

A

au premier abord, avant toue expérience

à priori, c’est une bonne idée

43
Q

nouer

A

buộc, thắt nút
nouer une amitié
nouer un paquet
=> dénouer, dénouement

44
Q

vanité

A

tính kiêu căng

45
Q

imminent (a)

A

sắp xảy ra
un danger imminent
=> imminence
devant l’imminence du danger

46
Q

ampleur

A

sự rộng rãi, phong phú

=> ample (a) # étroit, rétreint

47
Q

concourir pour

A

giành nhau, dự thi

concourir pour un prix

48
Q

il se peut que + sub

A

c’est possible que
# cela ne se peut pas
il se peut qu’il pleuve

49
Q

mielleux

A

=>miel

paroles mielleuses

50
Q

acheminer

A
dẫn tới, chuyển
Acheminer la correspondance
La réforme de 1960 acheminait au régime parlementaire
s'acheminer: avancer
Nous nous acheminons vers la ville