Mai_27-02 Flashcards

1
Q

bóng đen nổi bật giữa bầu trời Strasbourg

A

Une ombre se détache sur le ciel de Strasbourg

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

pháo hoa

A

feu d’artifice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

lách qua đám đông
mưa thấm qua quần áo
ánh sáng xuyên qua bóng tối

A

percer la foule
la pluie perce les vêtements
la lumière perce les ténèbres

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

giám mục

A

évêque

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bờ (sông, đường)

A

berge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

liên minh, hội

A

ligue des droits de l’homme

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sự sửa lại, tu bổ

A

refection d’une route

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đồng hương

A

compatriote

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tiết đầu hè, thời kỳ nóng bức, sự nóng bức

A

la canicule => caniculaire (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

công trường, xưởng…

A

chantier

en chantier, sur le chantier: đang làm, đang xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tỏa rộng ra tứ phía

A

tentaculaire (adj)

ville tentaculaire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

rải hoa lên đường
sao lấm tấm đầy trời
điểm..

A

parsemer un chemin de fleurs
étoiles qui parsèment le ciel
parsemer un récit de mots spirituels

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

sự ân cần, tử tế

A

prévenance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

chăm chỉ, cẩn thận

A

diligent # négligent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ốm yếu

A

malingre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

hung dữ, độc địa

A

sinistre (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

nhu nhược

A

débonnaire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

giả dối

A

patelin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

tự phụ, tự cao, tự đại

A

infatué

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ti tiện, bủn xịn, tầm thường

A

mesquin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

kiên cường

A

stoïque

22
Q

nhìn khinh bỉ

A

toiser qn

23
Q

vẻ kiêu kỳ

A

air hautain

24
Q

nhã nhặn

A

amène

25
Q

dữ dội, hăng

mãnh liệt

A

vent impétueux
caractère impétueux
véhément

26
Q

hoạt bát # biếng nhác, uể oải

A

fringant, sémillant # indolent

27
Q

láu lỉnh, tinh ranh

A

fripon

28
Q

hésistant

A

velléitaire, versatile

29
Q

cáu kỉnh # điềm tĩnh

A

atrabilaire, irascible # pondéré

30
Q

étroit

A

étriqué

esprit étroit

31
Q

dại dột

A

étourdi

32
Q

vui nhộn, phóng khoáng

A

guilleret

33
Q

đạo đức giả

A

tartufe

34
Q

ân cần, vồn vã

A

empressé auprès de qn

35
Q

hiếu chiến, thích tranh cãi, gây gổ

A

belliqueux

36
Q

cả tin

A

crédule

37
Q

thô lỗ

A

fruste

38
Q

lời nói màu mè

A

paroles mièvres

39
Q

souvent inquiet, qui voit tout en noir

A

bilieux

40
Q

qui ne cesse de mentir, d’inventir des histoires

A

mythomane

41
Q

qui aime rester chez soi, et n’aime guère voyager

A

casanier

42
Q

qui n’ose rien entreprendre, qui a peur des responsabilités, des risques

A

timoré

43
Q

sai, sai lầm

A

erroné

44
Q

quá đáng, thái quá, quá mức

A

exorbitant

45
Q

tồi

A

piètre

46
Q

gai góc, khó khăn

A

épineux

47
Q

vétuste

A

cũ kỹ, hư nát

maison vétuste

48
Q

advenir

A

xảy đến, xảy ra

quoi qu’il advienne, elle partira

49
Q

à sa guise

A

theo sở thích, theo ý mình

laisser chacun vivre, agir à sa guise

50
Q

en guise de

A

coi như

on lui a donné ce petit emploi en guise de consolation