Juin_24-30 Flashcards

1
Q

quần đảo

A

archipel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Archéologie

A

Khảo cổ học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đóng nêm cho chặt, chêm, làm kẹt, hãm lại

A

coincer

Bcp de pèlerins sont coincés dans la ville à cause de l’inondation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nghiêm trị

hoành hành

A

sévir
Sévir contre les coupables: nghiêm trị kẻ có tội
L’incendie sévit partout dans la forêt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

montgolfière

A

khinh khí cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

gieo, rải, rắc, gieo rắc, điểm

A

semer

Un avis des autorités norvégiennes a semé le doute sur les bienfaits du saumon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tiếp thu

A

réserver un bon accueil à

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

người giống hệt

A

sosie (nm)

c’est un sosie de David Beckham

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

relax

A

prélasser

il aime bien se prélasser un verre à la main.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

phiếu (bầu)

A

voix

5voix contre 4,…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

quá đáng, quá mức

A

exorbitant

les dépenses exorbitant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

grisaille (nf)

A

cảnh đơn sắc ghi, u ám
sự buồn tẻ, vô vị
# couleur, éclat, fraicheur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

délirant

A

hoang tưởng
Immortel? C’est délirant!
điên loạn, cuồng nhiệt
Joie délirante: mừng quýnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

con út

A

fils cadet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

đùa giỡn

A

badiner

On ne peut pas badiner avec la loi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

immaculé

A

ko vết
blancheur immaculé
une âme immaculé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

rancoeur (nf)

A

mối oán hận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

enfouir

Ensevelir

A

chôn vùi, vùi, giữ kín

enfouir le secret

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

mettre à quelqu’un le pied à l’étrier

A

nâng đỡ ai bước đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

déperdition

A

sự hao tổn, mất mát

21
Q

Báo hằng tuần

A

Hebdomadaire (n, a)

22
Q

Dingue

A

Fou

23
Q

Égoïste

A
Selfish
#généreux
24
Q

Brise

A

Gió nhẹ

La brise est agréabl

25
Q

Cambré

A

Cong
Dos cambré
#droit

26
Q

Mésaventure

A

Điều ko may

27
Q

Attendrissant

A

Làm động lòng, làm mủi lòng

Une chanson attendrissante

28
Q

Orbite de la terre

A

Quỹ đạo…

Entraîner qn dans son orbite

29
Q

Maison hantée

A

Nhà có ma

30
Q

Taudis

A

Nhà ổ chuột

31
Q

Radin (n, a)

A

Hà tiện

32
Q

Périr

A

Chết
Đắm
La navire périt à cause de la tempête
Suy vong, tiêu tan

33
Q

Allusion

A

Sự ám chỉ

Faire allusion à

34
Q

Jumeau (n, a)

A

Sinh đôi
Frères jumeaux
Trẻ sinh đôi

35
Q

décaler

A

xê xích
Décaler un horaire
=> décalage

36
Q

connerie

A

imbécilité

37
Q

tousser

A

ho

Le malade tousse bcp

38
Q

briser

A

đánh vỡ, phá vỡ
briser une glace
briser le coeur

39
Q

chétif

A

robuste

40
Q

sournois (a)

A

franc

=> sournoiserie

41
Q

déplorable

A
= pitoyable
# haissable
42
Q

octroyer

A

ban cho
Octroyer une grace: ban cho 1 ân huệ
=> octroi

43
Q

décerner

A

trao tặng

décerner un prix

44
Q

en substance

A

tóm lại, về căn bản

Voici ce qu’il a dit en substance

45
Q

palper

A

sờ mó, sờ
L’aveugle palpe un objet pour le reconnaitre
=> palpable = évident

46
Q

corpulent

A

vạm vỡ

Il est corpulent

47
Q

Estrade (nf)

A

Bục

Monter sur l’estrade

48
Q

Brutaliser

A

Đối xử tàn nhẫn

Brutaliser une personne