Mai_12-19 Flashcards

1
Q

interpeller (v)

A

chất vấn, gọi hỏi

ex : Dix personnes sont interpellées après les incidents survenus au Trocadéro

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

comparution (nf)

A

sự ra trước tòa

ex : Incidents PSG : douze personnes en comparution immédiate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

phá thai, sảy thai,

sự thất bại

A

avorter

avorter d’une affaire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cuộc ẩu đả

A

échauffurée

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

lánh nạn, lưu vong (adj)

người lánh nạn

A

réfugié

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

from the bottom of my heart

A

du fond du coeur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

to be about to do st

A

être sur le point de

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

âm mưu, mưu toan (v)

A

comploter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

sự bịp, lừa đảo

A

escroquerie

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

hít vào

A

inhaler

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

mưa bụi (v)

A

bruiner

=> il bruine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

dévote, dédicate

A

consacrer, dédier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

làm đau, làm đau buồn

A

endolorir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Ngốn, nốc

A

Ingurgiter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Sự can ngăn

A

Dissuasion
Forces de dissuation: lực lượng răn đe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bàn tính với nhau, thống nhất với nhau

A

concerter qc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

khuyên làm, khuyên dùng

A

préconiser qc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

sự uể oải, chán nản, trì trệ, đình đốn

A

marasme (nm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

dò xét, tìm hiểu kỹ càng, nhìn chăm chú

A

scruter qc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

gay go, trắc trở

A

ardu
négociation ardue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

san bằng

A

Niveler un terrain/ les conditions sociales

22
Q

sự hăm dọa

A

intimidation

23
Q

đặc quyền

A

prérogative

24
Q

chọc ghẹo, làm bực bội, lo lắng, nhức nhối

A

tanquiner

25
Q

kích động

A

déchaîner l’opinion contre qn

26
Q

làm cho vướng víu, vướng vào

A

empêtrer qn dans qch

27
Q

Sự vu khống

A

Diffamation

28
Q

đánh giá theo suy luận, phỏng đoán

A

Conjecture

29
Q

hay cáu giận, nóng nảy

A

irascible

30
Q

Kiểm kê, thống kê

A

Recenser

31
Q

Tháo đáy, phá đáy, làm sụt hỏng

A

Défoncer qc

32
Q

Khai quật, đào lên
Moi ra, nhắc lại, gợi

A

Exhumer qc

33
Q

nhịn, kiêng, bỏ phiêu trắng, ko tham dự

A

s’abstenir de

20% des électeurs se sont abstenus, 40% ont voté pour la gauche

Il m’énervait mais je me suis abstenue de répondre

34
Q

ngăn chặn

A

juguler

35
Q

đình trệ, ứ lại

A

stagner => l’économie stagne
=> la foule qui stagnait le cinéma

36
Q

trấn áp, dẹp

A

répression d’une révolte

37
Q

hà khắc

A

drastique
mesure drastique

38
Q

dẹp, thu gọn, cởi, bỏ

A

débarraser

39
Q

mệt đến kiệt sức

A

harasser

40
Q

soạn thảo công phu

A

concorter une lettre,… (fam)

41
Q

nuốt chửng, ăn, ngốn

A

gober qc

42
Q

sự tôn sùng, sự cung kính

sự cúi chào

A

révérence

43
Q

bạc nhược, uể oải

ưu tư, mơ mộng, tương tư

A

langoureux

44
Q

láu lỉnh

A

faire le zouave

45
Q

kẻ hiếu kỳ (n, adj)

A

badaud

46
Q

métamorphoser

A

biến hóa, biến đổi, đổi khác

ex : Les honneurs l’ont métamorphosé

danh vọng đã làm cho anh ta đổi khác

47
Q

trac (nm)

A

sự sợ, mối sợ

sự sợ sệt trc đám đông

ce comédien a le trac avant chaque représentation

48
Q

sous la houlette

A

sous la conduite de

il pratique sous la houette de ses profs

49
Q

côtoyer

A

longer, border, aller au long de

côtoyer la rivière

gần kề, gần như

côtoyer la misère: gần kề cảnh đói khổ

côtoyer le ridicule: gần như lố lăng

se côtoyer: exist at the same time

3 générations de retaités se côtoient

50
Q

avoisiner

A

ở sát bên, gần kề

les villages avoisinent la forêt

=> avoisinant

maison avoisinant