Mai_20-26 Flashcards

1
Q

sự phọt ra, phun trào, xuất hiện đột ngột

A

éruption

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nhà ở, chỗ trọ

A

logis

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cảnh thanh nhàn

A

farniente (nm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

vùng xung quanh, phụ cận

A

(np) les environs de la ville

aux environs de midi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sự khắc khổ, khô khan, kém hoa mỹ

A

austérité

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bồ câu

A

colombe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

đàn cá

A

banc de poissons

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

giăng ra, mở rộng, phô trương, tỏ rõ, triển khai

A

déployer les ailes/ un mouchoir/ son luxe/ son enthousiasme

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

từ bỏ, thôi, chừa

A

renoncer à qc
renoncer au pouvoir
renoncer au vin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

đường phố dẫn đến quảng trường

đạt kết quả, thành công, thắng lợi

A

rue qui aboutir à la place

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

sự ngừng thở

A

apnée

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sự tụ hợp

A

conglomérat des entreprises

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tô điểm, trang hoàng

A

enjoliver qc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

làm giả, giả mạo, xuyên tạc, bóp méo

A

falsifier qc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

kỳ thi thạc sỹ, học vị thạc sỹ

A

agrégation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sự gian lận

A

tricherie

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

làm kịch phát, tăng gay gắt

A

exacerber

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

xui, khiến, khích động

A

inciter qn à faire qc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

giương, chưng, phô

A

arborer un drapeau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

nghi thức

A

décorum (nm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

làm mờ nhạt đi

A

estomper

la douleur s’est estompée avec le temps

22
Q

mưa như trút nước

A

pluie torrentielle

23
Q

dám nghĩ, dám làm, đảm đang

A

entreprenant

24
Q

nhân từ, khoan hồng

A

bienveillant # sarcastique

25
Q

khỏe, tráng kiện

vững vàng, mạnh

A

robuste # maladif

26
Q

khéo léo, khéo tay, khôn khéo

A

habile

27
Q

khoa trương

A

grandiloquent

28
Q

kiên trì, bền bỉ

A

persévérant

29
Q

prudent

A

téméraire

30
Q

Đi lang thang, qua đây đó, trôi giạt

A

Laisser errer sa pensée/son regard

Errer dans les villages

31
Q

Vụng, trộm, vụng trộm, êm

A

En cachette
En douce
En tapinois

32
Q

Rỗng, lõm, trũng

Rỗng tuếch

A
Creux (n, adj, adv)
Arbre creux
Ventre creux
Vallée creux
Tête creux
Songer creux: mơ màng bâng quơ
33
Q

Khe cửa

A

Fente de la porte

34
Q

Ngọn, đỉnh, đỉnh cao

A

Cime de la montagne/ des arbres

Cime de la pensée

35
Q

Buộc, thắt (đen + bóng)

A

Nouer la cravate

Nouer l’amitié

36
Q

Bị cầm tù, bị giam hãm, bị gò bó

A

Captif

37
Q

Công việc

A

Faire sa besogne: làm cv của mình

38
Q

Đồng cỏ

A

Prairie

39
Q

Thuận tiện, tiện lợi, đơn giản, dễ

A

Commode

40
Q

Sự thiếu

Nạn đói kém

A

Dissete de temps

Année de dissete

41
Q

Rủ lòng, hạ cố, thèm

A

Il n’a pas daigné de me répondre

42
Q

Rất nhỏ, thấp nhất, thấp kém nhất, quèn

A

Une somme infime

Un employé infime

43
Q

Khoẻ mạnh, rắn rỏi, mạnh mẽ, kịch liệt, mãnh liệt

A

Vigoureux
Bras vigoureux
Effet vigoureux
Attaque vigoureux

44
Q

Rậm rạp

Rườm rà

A

Une branche touffue

Un roman touffu

45
Q

Tinh nghịch

A

Enfant espiègle

46
Q

Sôi nổi, đầy sóng gió

Gồ ghề

A

Récit mouvementé
La vie mouvementée
Aventure mouvementée
Terrain mouvementé

47
Q

Dangeureux

A

Périlleux

48
Q

Túp lều

A

Cabane
Mettre en cabane: bỏ tù
Cabane à lapins: chuồng thỏ

49
Q

Symbole

A

Emblème

50
Q

défrayer

A

đài thọ
sa société ne l’a pas défrayé
défrayer la chronique: thành trò cười cho dư luận
défrayer la conversation: tham gia duy trì câu chuyện + thành đối tượng trong câu chuyện