Juin_17-23 Flashcards
Trộn, nhào
Làm ẩu, bôi bác, lãng phí, làm hỏng, phá rồi
Gâcher qc
Khái niệm cơ sở, kiến thức sơ đẳng
Rudiment
Les rudiments du métier
Chứng cứ ngoại phạm, cái cớ
Alibi
Nhồi nhét, nhồi đầy (nghĩa bóng)
Farci
J’ai la tête farcie d’expressions nouvelles
Sự khám soát
Perquisition
Vuốt ve mơn trớn
Câliner un chat
Caresser sa tête
Đục, mập mờ, ám muội
Louche
Activité louche
Tài đánh hơi, sự thính mũi
Sự tinh ý, nhạy bén
Flair
Les chiens ont un flair subtil
Avoir du flair: tinh ý
Mọc lên, nổi lên
Nảy sinh
Surgir
Une idée surgit dans ma tête
Trouver
Dénicher un emploi
Ko biết thứ mấy
Elle vient de se changer pour la émième fois
Ngự trị, thống trị, thịnh hành, tồn tại, bao trùm
Régner
Le silence règne autour de nous
Tránh, né
Esquiver
Gió mùa
Mousson (nf)
Người ngấp nghé, có khả năng trúng tuyển…
Prétendant au titre de miss world
Hẻm
Ruelle
Đổ mồ hôi, mồ hôi mồ kê nhễ nhại
En sueur
Environs
Parages
Sớm, vội vã, vội vàng
Hatif
Conclusion hatif
Ngủ 1 giấc
Faire un somme