Vocab 5 Flashcards
1
Q
timely
A
kịp thời
2
Q
survey (n)
A
cuộc khảo sát
•Ex: You need to take a psychological survey.
3
Q
depression
A
trầm cảm / chán nản
4
Q
instability (n)
A
tính không ổn định
5
Q
consultation
A
Cuộc hội đàm, tư vấn
6
Q
platform (n)
A
- bục, diễn đàn
- nền tảng
•Ex: social networking platform.
7
Q
proceed (v)
A
tiến lên, đi đến
• to proceed to sth
•Ex: To proceed to London
8
Q
upon + V-ing
A
sau khi
9
Q
cooperation
A
sự hợp tác
10
Q
accomplish
A
đạt được
11
Q
vow (v)
A
thề
12
Q
regime (n)
A
chế độ (cách thức cai trị)
13
Q
imminent (a)
A
sắp xảy ra
• A storm is imminent
14
Q
missile (n)
A
tên lửa
15
Q
strike (v)
A
đánh, đập