Vocab 4 Flashcards
1
Q
leisurely (adv)
A
nhàn hạ
2
Q
seek (v)
A
tìm kiếm ( + for)
= search for
3
Q
eventually
A
sau cùng
4
Q
atom
A
nguyên tử
5
Q
colored (a)
A
đầy màu sắc
- colorless: không màu
6
Q
bustling (with)
A
nhộn nhịp với
7
Q
combine (n)
A
kết hợp
• combine with sth
• combine A and B
8
Q
decompose
A
phân hủy, thối rữa , hư hại
9
Q
fuel
A
chất đốt , nhiên liệu
10
Q
haze
A
sương mù; khói mù
11
Q
humid
A
ẩm ướt
12
Q
irritation
A
kích thích
13
Q
molecule (n)
A
phân tử
14
Q
partially
A
một phần
15
Q
primary
A
chính , quan trọng nhất
16
Q
take place
A
diễn ra
17
Q
hue
A
color
18
Q
illegally
A
bất hợp pháp
19
Q
depot
A
kho hàng ; nhà kho
20
Q
tremendous
A
to lớn
- tremendous imcome