Vocab 1 Flashcards
Impotent (a)
Bất lực
Indifferent (a)
Thờ ơ
-> indifferent to sb
Imagine (v)
Tưởng tượng ; hình dung
- imagination (n): sức tưởng tượng
- imaginative (a)
- imaginary (a): tưởng tượng thứ kh có thật (ảo).
- imaginatively (adv)
Constant (v)
Liên miên ; không dứt
- constantly (adv)
- constancy (n)
Suspicion (n)
Sự nghi ngờ
- Suspicious (a) + about/of + sb/sth
- Suspiciously (adv)
Selfish (a)
Ích kỉ
- Selfishly (adv)
- Unselfish (a)
Loyal (a)
Trung thành ; trung nghĩa
- Loyalty (n): lòng trung nghĩa
- Loyally (adv)
Attract (v)
Thu hút ; lôi cuốn
- Attraction (n)
- Attractive (a): lôi cuốn ; quyến rũ
- Attractively (adv)
Steep path
Con đường dốc
Slip
Trượt chân
Take pills
Get medicine
The blend of sth and sth
Sự kệt hợp
Term (n)
Nhiệm kỳ, học kỳ. ( giới hạn)
Come round
Đến trong thời gian ngắn
•Ex: we are having lunch, but I can come round and help you later.
Upset
Sad
Blow (v)
Thổi
•Ex: The referee blew the whistle and the game started.
Brilliant (a)
Tài giỏi, xuất sắc
Achieve (v)
Đạt được, giành được
Council (n)
Người được bầu
Expert (n,a)
(N) : nhà chuyên gia
(A) : tinh thông, thành thạo