Unit 2: Urbanization Flashcards
Definition
định nghĩa
Finalise (v)
hoàn thành (công việc,…)
Thought - provoking (a)
có tính kích thích tư duy
illustrate
minh họa
grab (v)
tóm, lấy
-> grab the attention of sb
Engage (v)
cam kết, hứa hẹn
Propose (v)
đề nghị
overload
quá tải
->overload sb with sth: cung cấp cho ai quá nhiều cái gì
Switch off
ngừng chú ý
Initiative
sự khởi xướng
Summarise
tóm tắt
play an important role/part in
có vai trò quan trọng trong
industrialization
sự công nghiệp hóa
Scale
phạm vi
majority
phần lớn
Labourer (n)
người lao động
prospect
tiềm năng
Facility (n)
cơ sở vật chất
Look down on
xem thường
migrate
di cư
resident
cư dân
Dramatically
đáng kể
weather - beaten
lam lũ vất vả
well - paid
thu nhập cao
year - around
quanh năm
down market
thị trường cấp thấp
fast - growing
pt nhanh
day to day
ngày qua ngày
wide - ranging
số lượng lớn, rộng rãi
never - ending
không có điểm dừng
tend to
có khuynh hướng, xu hướng
obvious
rõ ràng, hiễn nhiên
drawback
khuyết điểm
sanitation
hệ thống vệ sinh