Unit 8 Flashcards
recommend (v)
gợi ý
-> sb/sth to sb
-> V-ing
-> sb to V
-> recommendation (n)
nightlife (v)
cuộc sống về đêm
go sightseeing
đi tham quan( ngắn cảnh)
complex (a)
tổ hợp; quần thể
intact (a)
nguyên vẹn
pity (n)
đáng tiếc
•Ex: what a pity!
citadel (n)
toà thành
dynasty (n)
triều đại
suit (n)
phù hợp
-> suitable (a) (for sb)
flag tower (phr)
cột cờ
central (a)
trung tâm
lantern (n)
đèn lồng
empire (n)
đế chế
overlook (v)
nhìn ra ( phía, hướng nào)
scenery (n)
phong cảnh
cruise (n)
du thuyền
reasonable (a)
hợp lí
-> reasonable price
abundant (a)
dồi dào
fauna (n)
hệ động vật
significant (a)
quan trọng
grotto (n)
hang động
flora (n)
hệ thực vật
mausoleum (n)
lăng mộ
archaeology (n)
khảo cổ học
-> archaeological (a)
-> archaeologist (n)
excavate (v)
khai quật
-> excavation (n)
preserve (v)
bảo tồn
-> preseration (n)
exist (v)
tồn tại; sự sống
-> existent (a)
-> existence (n)
demolish (v)
destroy
comprise
consist of
imperial (a)
thuộc hoàng tộc
monument (n)
bia/ đài tưởng niệm
to pick sb up
đón ai đó
remain (v)
còn lại, vẫn, giữ nguyên
•Ex: his ideas remain unchanged
• remain + adj
accommodate (v)
provide
-> accommodation
islet (n)
hòn đảo nhỏ
emerge (v)
nổi lên, hiện lên
itinerary (n)
lộ trình