Unit 8 Flashcards
1
Q
recommend (v)
A
gợi ý
-> sb/sth to sb
-> V-ing
-> sb to V
-> recommendation (n)
2
Q
nightlife (v)
A
cuộc sống về đêm
3
Q
go sightseeing
A
đi tham quan( ngắn cảnh)
4
Q
complex (a)
A
tổ hợp; quần thể
5
Q
intact (a)
A
nguyên vẹn
6
Q
pity (n)
A
đáng tiếc
•Ex: what a pity!
7
Q
citadel (n)
A
toà thành
8
Q
dynasty (n)
A
triều đại
9
Q
suit (n)
A
phù hợp
-> suitable (a) (for sb)
10
Q
flag tower (phr)
A
cột cờ
11
Q
central (a)
A
trung tâm
12
Q
lantern (n)
A
đèn lồng
13
Q
empire (n)
A
đế chế
14
Q
overlook (v)
A
nhìn ra ( phía, hướng nào)
15
Q
scenery (n)
A
phong cảnh