Unit 3: Flashcards
1
Q
launch (v)
A
phát động
2
Q
movement (n)
A
sự cử động, phong trào
3
Q
entire (a)
A
toàn bộ
4
Q
campaign (n)
A
chiến dịch
5
Q
promote
A
thúc đẩy
6
Q
conservation
A
sự bảo tồn
7
Q
preservation
A
sự giữ gìn
8
Q
habitat (n)
A
môi trường sống
9
Q
resource
A
tài nguyên
10
Q
deplete (v)
A
rút hết, làm cạn
- depleted (a): cạn kiệt
11
Q
eco-friendly
A
thân thiện môi trường
12
Q
release (v)
A
thải ra
13
Q
mildew (n)
A
nấm mốc
14
Q
surface
A
bề mặt
15
Q
airflow
A
luồng khí