Unit 4 Flashcards
Stand of
Ủng hộ
Accuse (v)
Buộc tội ; kết tội
• to accuse sb of sth
Ex: He accuses me of thief
Bear (v)
Chịu đựng
Ex: Don’t leave me alone. I wouldn’t be able to bear it.
Avoid (v)
Tránh; lẫn tránh; ngăn ngừa
Ex: to avoid the risk of fire
Apologise (v)
Xin lỗi ; tạ lỗi
• to apologise to sb for sth
Vary(v)
Đa đạng
- various (a)
- variety (of) (n) -> in a variety of
Cognitive
Nhận thức
Impair (v)
Làm suy yếu
- impaired (a)
- impairment (n)
-> cognitive impairments
Blind (a)
Đui ; mù
-> the blind : người mù
Deaf (a)
Điếc
-> the deaf : người điếc
Dumb (a)
Câm ; không nói được
-> the dumb : người bị câm
Visual (a)
Thuộc về thị giác
Disable (a)
Tàn tật
- disability (n)
Integrate (v)
Hội nhập ; hoà nhập
Excite (v)
Gây hứng thú ; thú vị
- Excitement (n) + about
- Excited ; Exciting (a) + about