Vocab 2 Flashcards
for good
vĩnh viễn, mãi mãi
•Ex: The 76-year-old school will shut (đóng) its doors for good when the school year ends on Friday.
intense (a)
rất mạnh
-> intensely (adv) : mãnh liệt, dữ dội
-> intensity (n) : sức mạnh, tính mãnh liệt
-> intensify (v) : làm mạnh lên, làm mãnh liệt
subject (v)
bắt phải chịu
-> subjective (a) : (về ý kiến, quan điểm cá nhân) chủ quan
-> subjectivism (n) : chủ nghĩa chủ quan
various (a)
khác nhau
-> variety (n) : sự đa dạng
-> variable (a) : có thể thay đổi được
-> invariably (adv) : lúc nào cũng vậy
convenient (a)
tiện lợi, thuận tiện ≠ inconvenient : bất tiện, phiền phức
-> convenience (n) : sự thuận tiện
-> conveniently (adv) : một cách tiện lợi
create (v)
sáng tạo, tạo ra
-> creator (n) : người sáng tạo, tạo nên
-> creation (n) : sự sáng tác, tác phẩm
-> creativity (n) : óc sáng tạo, tính sáng tạo
decorate (v)
trang trí
-> decoration (n) : sự trang trí, đồ trang trí
-> decorator (n) : người trang trí
-> decorative (a) : để trang trí
-> decorativeness (n) : sự hấp dẫn, sự duyên dáng
demonstrate (v)
chứng tỏ ,giải thích
-> demonstration (n) : sự thuyết minh
-> demonstrator (n) : người thao diễn
-> demonstrative (a) : có luận chứng
• đưa ra ví dụ cụ thể để giải thích ≠ explain( dùng lời nói)
dependent (a)
lệ thuộc, phụ thuộc
-> independent (n) : độc lập
-> dependable (a) : đáng tin cậy
-> dependability (n) : tính đáng tin cậy
dictate (v)
ra lệnh
-> dictation (n) : sự ra lệnh
-> dictatorial (a) : độc tài, chuyên chính
-> dictatorship (n) : chế độ độc tài, nền chuyên chính
employment (n)
hành động thuê người làm
-> employee (n) : người lao động
-> employer (n) : ông chủ
-> unemployed (a) : thất nghiệp
observe (v)
quan sát
-> observatory (n) : đài quan sát
-> observant (a) : hay quan sát, tinh mắt
-> observation (n) : sự quan sát
-> a man of no observation: người không có năng lực quan sát
shortage (n)
sự thiếu
-> shortly (adv) : trong thời gian ngắn
-> shorten (v) : rút ngắn
indicate (v)
tỏ ra, biểu lộ
-> indicative (a) : tỏ ra, ngụ ý
-> be indicative of their lack of interest
-> indication (n) : sự biểu lộ
-> indicator (n) : người chỉ, dụng cụ chỉ cho biết
progress (n)
sự tiến bộ
-> progression (n) : sự xúc tiến
-> progressive (a) : sự tiến bộ
-> progressively (adv) : tăng lên
describe (v)
miêu tả
-> description (n) : sự miêu tả
-> descriptive (a) : miêu tả
visual (a)
(thuộc) thị giác
-> visible (a) : có thể nhìn thấy
-> view (n) : tầm mắt
-> visibility (n) : tầm nhìn
exclude (v)
ngăn chặn, loại trừ
-> exclusion (n) : sự loại trừ
-> exclusive (a) : (thuộc về thương mại) độc quyền
-> exclusively (adv) : một cách độc quyền
incompetence (n)
sự thiếu khả năng
-> incompetency (n)
-> incompetent (a) : thiếu khả năng
-> incompetently (adv) : non yếu, kém cỏi
achieve (v)
giành được, đạt được
-> achievable (a) : có thể đạt được
-> achievement (n) : thành tích, thành tựu