Vocab 2 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

for good

A

vĩnh viễn, mãi mãi
•Ex: The 76-year-old school will shut (đóng) its doors for good when the school year ends on Friday.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

intense (a)

A

rất mạnh
-> intensely (adv) : mãnh liệt, dữ dội
-> intensity (n) : sức mạnh, tính mãnh liệt
-> intensify (v) : làm mạnh lên, làm mãnh liệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

subject (v)

A

bắt phải chịu
-> subjective (a) : (về ý kiến, quan điểm cá nhân) chủ quan
-> subjectivism (n) : chủ nghĩa chủ quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

various (a)

A

khác nhau
-> variety (n) : sự đa dạng
-> variable (a) : có thể thay đổi được
-> invariably (adv) : lúc nào cũng vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

convenient (a)

A

tiện lợi, thuận tiện ≠ inconvenient : bất tiện, phiền phức
-> convenience (n) : sự thuận tiện
-> conveniently (adv) : một cách tiện lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

create (v)

A

sáng tạo, tạo ra
-> creator (n) : người sáng tạo, tạo nên
-> creation (n) : sự sáng tác, tác phẩm
-> creativity (n) : óc sáng tạo, tính sáng tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

decorate (v)

A

trang trí
-> decoration (n) : sự trang trí, đồ trang trí
-> decorator (n) : người trang trí
-> decorative (a) : để trang trí
-> decorativeness (n) : sự hấp dẫn, sự duyên dáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

demonstrate (v)

A

chứng tỏ ,giải thích
-> demonstration (n) : sự thuyết minh
-> demonstrator (n) : người thao diễn
-> demonstrative (a) : có luận chứng
• đưa ra ví dụ cụ thể để giải thích ≠ explain( dùng lời nói)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

dependent (a)

A

lệ thuộc, phụ thuộc
-> independent (n) : độc lập
-> dependable (a) : đáng tin cậy
-> dependability (n) : tính đáng tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

dictate (v)

A

ra lệnh
-> dictation (n) : sự ra lệnh
-> dictatorial (a) : độc tài, chuyên chính
-> dictatorship (n) : chế độ độc tài, nền chuyên chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

employment (n)

A

hành động thuê người làm
-> employee (n) : người lao động
-> employer (n) : ông chủ
-> unemployed (a) : thất nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

observe (v)

A

quan sát
-> observatory (n) : đài quan sát
-> observant (a) : hay quan sát, tinh mắt
-> observation (n) : sự quan sát
-> a man of no observation: người không có năng lực quan sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

shortage (n)

A

sự thiếu
-> shortly (adv) : trong thời gian ngắn
-> shorten (v) : rút ngắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

indicate (v)

A

tỏ ra, biểu lộ
-> indicative (a) : tỏ ra, ngụ ý
-> be indicative of their lack of interest
-> indication (n) : sự biểu lộ
-> indicator (n) : người chỉ, dụng cụ chỉ cho biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

progress (n)

A

sự tiến bộ
-> progression (n) : sự xúc tiến
-> progressive (a) : sự tiến bộ
-> progressively (adv) : tăng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

describe (v)

A

miêu tả
-> description (n) : sự miêu tả
-> descriptive (a) : miêu tả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

visual (a)

A

(thuộc) thị giác
-> visible (a) : có thể nhìn thấy
-> view (n) : tầm mắt
-> visibility (n) : tầm nhìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

exclude (v)

A

ngăn chặn, loại trừ
-> exclusion (n) : sự loại trừ
-> exclusive (a) : (thuộc về thương mại) độc quyền
-> exclusively (adv) : một cách độc quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

incompetence (n)

A

sự thiếu khả năng
-> incompetency (n)
-> incompetent (a) : thiếu khả năng
-> incompetently (adv) : non yếu, kém cỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

achieve (v)

A

giành được, đạt được
-> achievable (a) : có thể đạt được
-> achievement (n) : thành tích, thành tựu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

accompany (v)

A

đi cùng, đi kèm
•Ex: May I accompany you home?

22
Q

accurate (a)

A

đúng đắn, chính xác
•Ex: He is very accurate in his work.

23
Q

accurately

A

(một cách) chính các
•Ex: It is difficult to accurately predict the weather.

24
Q

acknowledge (v)

A

công nhận, thừa nhận
•Ex: she acknowledges that she couldn’t speak English

25
Q

acquire (v)

A

có được, thu được, học được
•Ex: she acquired a large fortune

26
Q

adapt (v)

A

thích nghi
•Ex: he couldn’t adapt to new company.

27
Q

adequate (a)

A

đủ, đầy đủ
•Ex: your salary is adequate to support your family.

28
Q

advance (n,v)

A

sự tiến bộ, phát triển
•Ex: recent advance in medical science.
• advantage (n): lợi thế, sự thuận lợi

29
Q

affair (n)

A

sự việc, vụ việc
•Ex: I don’t want to be involved in this affair.
• affection: tình cảm, sự yêu mến
•Ex: I tried to gain her affection.

30
Q

ally (n,v)

A

đồng minh, liên minh
•Ex: I wanna be your ally
• allied (a): liên quan
•Ex: computer science and allied subjects aren’t taught here.

31
Q

ambition

A

khát vọng

32
Q

anniversary (n)

A

(lễ) kỉ niệm
•Ex: today is my parent’s wedding anniversary

33
Q

appoint (v)

A

bổ nhiệm
•appointment: cuộc hẹn

34
Q

approach

A

đến gần, sự tiếp cận
• appropriate (a): suitable
• approval (n): sự chập thuận
• approve…
• approximately: khoãng
-> the repair should cost approximately fifty dollars.

35
Q

Afford to do sth

A

có đủ khả năng làm gì

36
Q

Agree to do sth

A

dồng ý làm gì

37
Q

Arrange to do sth

A

sắp xếp làm gì

38
Q

Ask to do sth

A

yêu cầu làm gì

39
Q

Attempt to do sth

A

nỗ lực làm gì

40
Q

Demand to do sth

A

yêu cầu làm gì

41
Q

Mind + V-ing

A

phiền / ngại làm gì

42
Q

Miss + V-ing

A

suýt, lỡ làm gì

43
Q

Practice + V-ing

A

thực hành làm gì

44
Q

Recall + V-ing

A

nhớ lại làm gì

45
Q

Resist + V-ing

A

phản đối làm gì

46
Q

Risk + V-ing

A

liều lĩnh làm gì

47
Q

Spend time + V-ing

A

dành thời gian làm gì

48
Q

There’s no point in = It’s no use/good + Ving

A

không đáng làm gì

49
Q

Tolerate + V-ing

A

chịu đựng làm gì

50
Q

Waste time + V-ing

A

lãng phí thời gian làm gì

51
Q

Be worth + V-ing

A

đáng làm gì