Phrase Flashcards
1
Q
Go beyond sth
A
Vượt xa ; vượt ngoài (mong đợi hay kì vọng)
•Ex: Their relationship had gone beyond friendship.
2
Q
I’m down for
A
Tôi muốn ( I want)
3
Q
Can’t help + V-ing
A
Không thể dừng làm một việc gì đó
•Ex: I can’t help thinking about you
4
Q
Make out with
A
Hôn ai đó
5
Q
Take adventage of sb
A
Lợi dụng ai đó