Unit 8: Life in the future Flashcards
1
Q
academic
A
học thuật
2
Q
administrator
A
nhân viên hành chính
3
Q
align
A
tuân theo, phù hợp
4
Q
applicant
A
người nộp đơn xin việc
5
Q
apply (v)
A
nộp đơn
6
Q
apprentice
A
thực tập sinh
7
Q
approachable
A
dễ gần
8
Q
articulate (a)
A
hoạt ngôn
9
Q
barista
A
nhân viên trong quán cafe
10
Q
candidate (n)
A
ứng viên (qua vòng sơ tuyển)
11
Q
cluttered (a)
A
lộn xộn
12
Q
compassionate (a)
A
thông cảm
13
Q
colleage
A
đồng nghiệp
14
Q
covering letter
A
thư nộp đơn
15
Q
dealership
A
doanh nghiệp kinh doanh