Unit 8: Life in the future Flashcards
academic
học thuật
administrator
nhân viên hành chính
align
tuân theo, phù hợp
applicant
người nộp đơn xin việc
apply (v)
nộp đơn
apprentice
thực tập sinh
approachable
dễ gần
articulate (a)
hoạt ngôn
barista
nhân viên trong quán cafe
candidate (n)
ứng viên (qua vòng sơ tuyển)
cluttered (a)
lộn xộn
compassionate (a)
thông cảm
colleage
đồng nghiệp
covering letter
thư nộp đơn
dealership
doanh nghiệp kinh doanh
demonstrate
thể hiện
potential (a)
tiềm năng
prioritize (v)
sắp xếp cv hợp lí, ưu tiên
probation
sự thử việc, tgian thử việc
costly
expensive
defect
khuyết điểm
workforce
lực lượng lao động
screened
sàng lọc
curriculum
sơ yếu lí lịch
confidential
bảo mật
seeker
người tìm kiếm
go through
thông qua
initial (a)
ban đầu
assess (v)
đánh giá
qualified for
đủ điều kiện để
flexible
linh hoạt
specialize
chuyên môn hóa
prospect
triển vọng
tailor
điều chỉnh
previous
phần mềm độc hại
outgoing
hướng ngoại
tuition
học phí
loan
vay, tiền cho vay
misuse
sự lạm dụng