Unit 6 Flashcards
1
Q
Greenhouse gas
A
Khí gây ra hiệu ứng nhà kính
2
Q
Emission (n)
A
(Sự) phát ra (ánh sáng, C°) ; bốc ra/toả ra (mùi, hơi)
3
Q
Carbon footprint
A
• Dấu chân carbon
• Khí thải carbon
4
Q
Infectious disease
A
Lây nhiễm bệnh
5
Q
Ecology (n)
A
Hệ sinh thái ; khoa nghiên cứu sinh vật với động vật
• ecological (a): (thuộc về) sinh thái học
•Ex: Ecological balance
6
Q
Heat-related illness
A
Các bệnh do nhiệt
7
Q
Release (v)
A
Giải thoát
8
Q
Stable (a)
A
Vững chắc; ổn định
9
Q
Man-made
A
Đồ do con người làm ra ( nhân tạo)
10
Q
Deforestation (n)
A
(sự) phá rừng; phát quang