Vietnamese Less Important Flashcards
1
Q
Regulation
A
Quy định
2
Q
Spell out
A
Đánh vần
3
Q
Vowels
A
Phụ âm
4
Q
Monochord
A
Đàn bầu
5
Q
-ism, doctrine
A
Chử nghĩa
6
Q
Standards
A
Tiêu chuần
7
Q
Exceptions.
A
Ngoại lẹ
8
Q
Exceptions
A
Ngoại lẹ
9
Q
Ethnic people
A
Người dân tộc
10
Q
A rake
A
Cái cào
11
Q
Energy
A
Năng lượng
12
Q
Colleague
A
Đồng nghiệp
13
Q
Semester
A
Học kỳ
14
Q
Exam
A
Bài kiểm
15
Q
Lower voice
A
Giọng trầm hơn