October 2019 Flashcards
1
Q
Word
A
Từ
2
Q
Country
A
Nước
3
Q
Language
A
Tiếng
4
Q
Person, people
A
Người
5
Q
England
A
Anh
6
Q
Japan
A
Nhật
7
Q
China
A
Tàu
8
Q
To introduce
A
Giới thiệu
9
Q
To meet
A
Gặp
10
Q
To speak
A
Nói
11
Q
A little bit, only a little
A
Ít thôi
12
Q
Well, great
A
Giỏi
13
Q
May I introduce…
A
Tôi xin giới thiệu …
14
Q
May I… (Polite phraseology)
A
Tôi xin…
15
Q
Where are you from, auntie
A
Cô người nước nào?
16
Q
And
A
Và
17
Q
People (multiple)
A
Những người
18
Q
Friend
A
Bạn
19
Q
Was
A
Đã
20
Q
Year(s)
A
Năm
21
Q
He (big bro) really likes
A
Anh áy rất thich
22
Q
Register (for a class)
A
Ghi tên
23
Q
Subject (to study)
A
Môn
24
Q
Study
A
Học
25
Q
Every day, daily
A
Hàng ngày
26
Q
At (time)
A
Lúc
27
Q
At 8 in the morning
A
Lúc tám giờ sáng
28
Q
Week
A
Tuần
29
Q
Difficult
A
Khó
30
Q
Very difficult
A
Khó lắm
31
Q
With
A
Với
32
Q
Friend
A
Bạn
33
Q
To like
A
Thích
34
Q
Monday
A
Thứ hai
35
Q
Tuesday
A
Thứ ba
36
Q
Wednesday
A
Thứ tư