October 2019 Flashcards
Word
Từ
Country
Nước
Language
Tiếng
Person, people
Người
England
Anh
Japan
Nhật
China
Tàu
To introduce
Giới thiệu
To meet
Gặp
To speak
Nói
A little bit, only a little
Ít thôi
Well, great
Giỏi
May I introduce…
Tôi xin giới thiệu …
May I… (Polite phraseology)
Tôi xin…
Where are you from, auntie
Cô người nước nào?
And
Và
People (multiple)
Những người
Friend
Bạn
Was
Đã
Year(s)
Năm
He (big bro) really likes
Anh áy rất thich
Register (for a class)
Ghi tên
Subject (to study)
Môn
Study
Học
Every day, daily
Hàng ngày
At (time)
Lúc
At 8 in the morning
Lúc tám giờ sáng
Week
Tuần
Difficult
Khó
Very difficult
Khó lắm
With
Với
Friend
Bạn
To like
Thích
Monday
Thứ hai
Tuesday
Thứ ba
Wednesday
Thứ tư
Thursday
Thứ năm
Friday
Thứ sáu
Saturday
Thứ bảy
Sunday
Chủ nhật
Room
Phòng
Student
Sính
Ask
Hỏi
Write
Ghi
School fee
Học phi
How much
Bao nhiêu
Dollar
Đô la
Can I help you/do you want to ask something? (Younger sister)
Em muốn hỏi gì
Pleasure/please
Vui lòng
To know
Biết
Subject (in School)
Môn học/ Môn
Every
Mỗi
Help
Giúp
Yes (casual) (not ơ)
Dạ
OK
Được
Address
Địa chỉ
Where
Ỏ đâu
Number (eg address)
Số
Street
Đường
Phone number
Diện thoại số
What number?
Số mấy
What time (do we/you) leave?
Đi lúc mấy giờ
What do you call this?
Cái này gọi là gì
How far
Bao xa
What is your birthdate
Ngày sinh là mấy
Want
Muốn
To hand, to return
Nộp
Hour
Giờ
Many, much
Nhiều
Very
Lắm
How many/much
Bao nhiêu
Which/what
Nào
Do you (auntie) need help?
Cô muốn hỏi gì
Hundred
Trăm
History
Môn sử
Chemistry
Môn hoá
Timetable
Thời khoá biểu
January
Tháng giêng
Zero
Số không
Thousand
Ngàn
Week
Tuần
Difficult
Khó
Day
Ngày
Car
Chiếc xe
3000
Ba ngìn
Go shopping (at the market)
Đi chợ
Every day
Hằng ngày
Tomorrow
Ngày mai
Read
Đọc
Book
Sách
This book
Sách này
House
Nhà