August 2023 Flashcards
1
Q
Cool weather
A
Mát trời
2
Q
Sunny
A
Trời nắng
3
Q
Sit
A
Ngồi
4
Q
Busy
A
Bận
5
Q
I won’t go without you
A
Chị sẽ không đi đến nếu em không đi cùng
6
Q
Noise
A
Tiếng ồn
7
Q
Agree
A
Đồng ý
8
Q
Tiny
A
Nhỏ xíu
9
Q
Music
A
Nhạc
10
Q
Finish something eg take last bite, finish a game
A
Nốt
11
Q
Can I have a bite/piece?
A
Xin một miếng
12
Q
Late
A
Muộn
13
Q
To use
A
Dùng
14
Q
Text
A
Tin nhắn
15
Q
Try something (new)
A
Thử
16
Q
Try to do something better
A
Cố gắng
17
Q
Practice
A
Tập
18
Q
Continue
A
Tiếp tục
19
Q
Please
A
Làm ơn
20
Q
Wait
A
Chờ, chờ đợi
21
Q
Zoom in
A
Zoom len
22
Q
It’s been a long time that I haven’t ….
A
Lâu lắm rồi …. không
23
Q
It’s been a long time since I have …
A
Lâu lắm rồi…. mới
24
Q
Slow down, wait
A
Từ từ
25
It's all, all of them are
Toàn là
26
So so delicious
Ngon quá đi
27
Very
Lắm
28
New, just
Mới
29
Just did
Mới làm được
30
Table of food
Bàn ăn
31
What A spread (of many dishes)!!
Thịnh soạn quá
32
Get closer in/closer together
Ghé sát vào đi
33
Photo
Kiểu ảnh
34
Like a lot (on FB/social media)
Lay lám
35
Finish watching
Xem nốt
36
Pay, return something
Trả
37
Check out of a (hotel) room
Trả phòng
38
10 points
Mười điểm
39
Yesterday
Hôm qua
40
The other day
Hôm trước
41
He/she for a kid or a friend
Con nó, bạn nó
42
Ask for or claim something
Đòi
43
Claim $, ask for loan repayment
Đòi tiền
44
Stress
Càng thẳng
45
Sometimes
Thi thoảng
46
I'm fine
Chị ổn
47
Opportunity
Cơ hội
48
Condition
Điều kiện
49
Cultural
Văn hóa
50
Intent
Ý định
51
Fresh Air
Không khí trong lành
(Air fresh)
52
Clear/ clear water
Trong/ nước trong
53
Traditional
Truyền thống
54
A little (adj)
Hơi xxx
55
Village
Làng
56
To perceive
Thấy
57
Personality
Tính cách
58
Nature
Thiên nhiên
59
Mountains
Núi
60
Strange
Lạ
61
Birthday party
Bữa tiệc sinh Nhật
62
Mistake, fault
Lỗi
63
Time
Thời gian
64
Party
Buổi tiệc, bữa tiệc
65
Lazy
Lười
66
Smoothie
Sinh tố
67
A few people
Một vài người
68
Scold/chide/ shout gently
Mắng
69
Shout at/ scold harshly
Chửi
70
Neighbor
Háng xóm
71
Poem
Bài thơ
72
Garden (n)
Vườn
73
Crossing (n)
Sang
74
Cross the road
Sang đường
75
Get lost
Bị lạc
76
Temperature
Nhiệt độ
77
Sore throat
Đau họng
78
Go outside
Đi ra ngoài
79
Diarrhea
Đi ngoài
80
It depends
Tuỳ
81
Bag
Túi
82
It depends on
Tuỳ vào
83
Eat together
Ăn cùng nhau
84
Meet each other
Gặp nhau
85
Makes sense
Có lý
86
Dad
Bố, cha, bà
87
Someday
Hôm nào
88
Cool weather
Mát trời
89
Both x and y (eg pretty and inexpensive)
Vừa x vừa y (đẹp, rẻ)
90
To guide, to take someone somewhere
Dẫn
91
Dress
Váy
92
Ready
Sẵn sàng
93
Stupid
Ngu
94
Thanks to
Nhờ có
95
Ask for a favor
Nhờ
96
Can you do me a favor
Em nhờ chị một việc được không?
97
Recover (from sickness), save, spare
Đỡ
98
Go back & forth (locations)
Đi lại
99
Far / far (end of sentence)
Xa / xa xôi
100
Happy / happy (end of sentence)
Vui / vui vẻ
101
Polite
Lịch sự
102
Free time
Lúc rảnh
103
Correct
Đúng
104
It really...
Đúng là
105
Let go out, release (water) eg from tub, dam
Xả, xả nước
106
Doing something (work) / in progress
Đang dở việc
107
Spoon
Thìa
108
Cooking oil
Dầu ăn
109
Garlic
Tỏi
110
Smash garlic
Đập dập tỏi
111
On the web
Trên mạng
112
Don't need
Thôi không cần đầu
113
Thôi
Stop
114
Sensation
Cảm giác