August 2023 Flashcards
Cool weather
Mát trời
Sunny
Trời nắng
Sit
Ngồi
Busy
Bận
I won’t go without you
Chị sẽ không đi đến nếu em không đi cùng
Noise
Tiếng ồn
Agree
Đồng ý
Tiny
Nhỏ xíu
Music
Nhạc
Finish something eg take last bite, finish a game
Nốt
Can I have a bite/piece?
Xin một miếng
Late
Muộn
To use
Dùng
Text
Tin nhắn
Try something (new)
Thử
Try to do something better
Cố gắng
Practice
Tập
Continue
Tiếp tục
Please
Làm ơn
Wait
Chờ, chờ đợi
Zoom in
Zoom len
It’s been a long time that I haven’t ….
Lâu lắm rồi …. không
It’s been a long time since I have …
Lâu lắm rồi…. mới
Slow down, wait
Từ từ
It’s all, all of them are
Toàn là
So so delicious
Ngon quá đi
Very
Lắm
New, just
Mới
Just did
Mới làm được
Table of food
Bàn ăn
What A spread (of many dishes)!!
Thịnh soạn quá
Get closer in/closer together
Ghé sát vào đi
Photo
Kiểu ảnh
Like a lot (on FB/social media)
Lay lám
Finish watching
Xem nốt
Pay, return something
Trả
Check out of a (hotel) room
Trả phòng
10 points
Mười điểm
Yesterday
Hôm qua
The other day
Hôm trước
He/she for a kid or a friend
Con nó, bạn nó
Ask for or claim something
Đòi
Claim $, ask for loan repayment
Đòi tiền
Stress
Càng thẳng
Sometimes
Thi thoảng
I’m fine
Chị ổn
Opportunity
Cơ hội
Condition
Điều kiện
Cultural
Văn hóa
Intent
Ý định
Fresh Air
Không khí trong lành
(Air fresh)
Clear/ clear water
Trong/ nước trong
Traditional
Truyền thống
A little (adj)
Hơi xxx
Village
Làng
To perceive
Thấy
Personality
Tính cách
Nature
Thiên nhiên
Mountains
Núi
Strange
Lạ
Birthday party
Bữa tiệc sinh Nhật
Mistake, fault
Lỗi
Time
Thời gian
Party
Buổi tiệc, bữa tiệc
Lazy
Lười
Smoothie
Sinh tố
A few people
Một vài người
Scold/chide/ shout gently
Mắng
Shout at/ scold harshly
Chửi
Neighbor
Háng xóm
Poem
Bài thơ
Garden (n)
Vườn
Crossing (n)
Sang
Cross the road
Sang đường
Get lost
Bị lạc
Temperature
Nhiệt độ
Sore throat
Đau họng
Go outside
Đi ra ngoài
Diarrhea
Đi ngoài
It depends
Tuỳ
Bag
Túi
It depends on
Tuỳ vào
Eat together
Ăn cùng nhau
Meet each other
Gặp nhau
Makes sense
Có lý
Dad
Bố, cha, bà
Someday
Hôm nào
Cool weather
Mát trời
Both x and y (eg pretty and inexpensive)
Vừa x vừa y (đẹp, rẻ)
To guide, to take someone somewhere
Dẫn
Dress
Váy
Ready
Sẵn sàng
Stupid
Ngu
Thanks to
Nhờ có
Ask for a favor
Nhờ
Can you do me a favor
Em nhờ chị một việc được không?
Recover (from sickness), save, spare
Đỡ
Go back & forth (locations)
Đi lại
Far / far (end of sentence)
Xa / xa xôi
Happy / happy (end of sentence)
Vui / vui vẻ
Polite
Lịch sự
Free time
Lúc rảnh
Correct
Đúng
It really…
Đúng là
Let go out, release (water) eg from tub, dam
Xả, xả nước
Doing something (work) / in progress
Đang dở việc
Spoon
Thìa
Cooking oil
Dầu ăn
Garlic
Tỏi
Smash garlic
Đập dập tỏi
On the web
Trên mạng
Don’t need
Thôi không cần đầu
Thôi
Stop
Sensation
Cảm giác