April 2020 Flashcards
Vậy
So, then (eg “cũng xxx” = x, too)
Giá
Price
Gửi, định gửi
To send
Quên mất
Forget
Khóc
To cry
Ghi âm
Sound recording
Kinh khủng
Terrible
Xét nghiệm
Test (n)
Đủ
Enough
Thức ăn, đồ ăn, lương thực
Food
Chuẫn bị
Prepare
Cả, toàn
Whole
Bị lây bệnh
Become sick
Thế thì
So then
Chủ
Owner
Giữ
Keep
ở lại
Stay
Ít nhất
At least
Trả lại
To pay back/return
Chữa
To fix
Xúc động
Emotional
Tin nhắn
Message
Ở bên ngoài
Outside
Trả
Pay
Nhân viên
Staff/employee
Xin nghỉ
Take a leave
Để
So that, in order to, to
Nhân viên cấp dưới
Low level employee
Ngoan
Good behav, well behaved, obedient
Bố, cha
Father
Ưng thư
Cancer
Lương
Salary
Nhận
Receive
Khó khăn
Difficult
Cao gấp
Higher
Nên, vì vậy
So
Số liệu
Data
mắc bệnh
Get sick
Tăng
Increase
Kiềm tra
To check
Do dịch nên…
Bc of the disease, then…
Doanh nghiệp
Enterprise (biz)
Lỗ
To lose
Trong đó có
Including
Vừa
Just
Cắt giảm
To cut
Giảm biên chế
Reduce payroll
Để (cho)
Let (allow)
Mở rộng
Expand
Chiến lược
Strategy
Kinh doanh
Business
Ra
Out
Tạo ra
Create
Giá trị
Value
Thì
Then , also
Từng
Each
Tình huống
Situation
Điều tra
Investigation
Cách li/ly
Isolation
Ích kỷ
Selfish
Xuất khẩu
Export
Nhập khẩu
Import
Đông nghẹt/nghịt
VERY crowded
CẢ
Both
chính phủ
Government
Nghĩ rằng/là
Think that
CẢ nhà
The whole family/household
Mong
To hope
Thành viên
Member eg of family
Mừng
Happy
Hoãn
Postpone, delay
Kho
Abbrev of khong
Đừng ngại
Don’t be shy
Điều ấy
That
Mặc dù
Although
Theo
As, according to
Cơ hội
Opportunity
Còn
Still have, and
Hãy
Let’s
chứng mất ngủ
Insomnia
Bệnh, chứng
Sick
Than, kêu ca
Complain
Lãi, lãi suất
Interest ($)
Ngân hàng
Bank (n)
Thần kinh
Nerve, neurologist
Liên quan
Related to (not family)
Về
About
Chữa bệnh, điêu trị bệnh
Heal/cure sickness
Khỏi bệnh
Cured
Khám, kiểm tra
Examine, check
Lưng
Back (body)
Xét nghiệm
Test results
Máu
Blood
Chỉ, thôi, chỉ… thôi
Only
Dặn
Give direction, tell what to do
Giường
Bed
Hãy đếm
Let’s count
Kết quả
Results
Đáp, trả lời
Answer
Tái khám
Follow up visit (to dr)
Lắc đầu
Shake head
Buồn ngủ díu mắt lại
So sleepy can’t keep eyes open
Mắt nhắm
Eyes closed
Mắt mở
Eyes open
Dậy, thức dậy
Get up
Pha một ly cà phê
Make a cup of coffee
Đen đậm
Very black (coffee)
Còn lại
The rest
Ngu
Stupid
Bò
Cow
Mọi thứ, mọi điều
Everything
Lây, lây lan
Spread out
Tờ giấy
Paper
Đổ
To pour
Lúc đầu
At first
Ý tá
Nurse
Ngón tay
Finger
Ngón chân
Toe
Chân
Leg
Tay
Hand
Cổ
Neck
Vai
Shoulder
Đều bận
Are busy
Vắt khăn lên vai
Put a towel over yr shoulder
Thỉnh thoảng
Often
Khuyến khích, khích lệ
Encourage
Bắt buộc
To force
Người dân
Citizen
Đó
There
Đường
Street, way, sugar
Đường ngọt
Sugar (sweet)
Chua
Sour
Lạc đường
Get lost
Đậu phộng. Đậu lạc
Peanut
Lạc
Lost
Không đến nỗi quá tồi/tệ
Not too bad
Hay
Or/ always/ interesting/ how about
Chán
Bored
Cảm thấy
Feel
Óc
Brain
Tỉnh táo
Awake
Minh mẫn
Clever
Giấc ngủ
Period of sleep
Lời
Word
Lời dặn
Advice