April 2020 Flashcards
1
Q
Vậy
A
So, then (eg “cũng xxx” = x, too)
2
Q
Giá
A
Price
3
Q
Gửi, định gửi
A
To send
4
Q
Quên mất
A
Forget
5
Q
Khóc
A
To cry
6
Q
Ghi âm
A
Sound recording
7
Q
Kinh khủng
A
Terrible
8
Q
Xét nghiệm
A
Test (n)
9
Q
Đủ
A
Enough
10
Q
Thức ăn, đồ ăn, lương thực
A
Food
11
Q
Chuẫn bị
A
Prepare
12
Q
Cả, toàn
A
Whole
13
Q
Bị lây bệnh
A
Become sick
14
Q
Thế thì
A
So then
15
Q
Chủ
A
Owner
16
Q
Giữ
A
Keep
17
Q
ở lại
A
Stay
18
Q
Ít nhất
A
At least
19
Q
Trả lại
A
To pay back/return
20
Q
Chữa
A
To fix
21
Q
Xúc động
A
Emotional
22
Q
Tin nhắn
A
Message
23
Q
Ở bên ngoài
A
Outside
24
Q
Trả
A
Pay
25
Nhân viên
Staff/employee
26
Xin nghỉ
Take a leave
27
Để
So that, in order to, to
28
Nhân viên cấp dưới
Low level employee
29
Ngoan
Good behav, well behaved, obedient
30
Bố, cha
Father
31
Ưng thư
Cancer
32
Lương
Salary
33
Nhận
Receive
34
Khó khăn
Difficult
35
Cao gấp
Higher
36
Nên, vì vậy
So
37
Số liệu
Data
38
mắc bệnh
Get sick
39
Tăng
Increase
40
Kiềm tra
To check
41
Do dịch nên...
Bc of the disease, then...
42
Doanh nghiệp
Enterprise (biz)
43
Lỗ
To lose
44
Trong đó có
Including
45
Vừa
Just
46
Cắt giảm
To cut
47
Giảm biên chế
Reduce payroll
48
Để (cho)
Let (allow)
49
Mở rộng
Expand
50
Chiến lược
Strategy
51
Kinh doanh
Business
52
Ra
Out
53
Tạo ra
Create
54
Giá trị
Value
55
Thì
Then , also
56
Từng
Each
57
Tình huống
Situation
58
Điều tra
Investigation
59
Cách li/ly
Isolation
60
Ích kỷ
Selfish
61
Xuất khẩu
Export
62
Nhập khẩu
Import
63
Đông nghẹt/nghịt
VERY crowded
64
CẢ
Both
65
chính phủ
Government
66
Nghĩ rằng/là
Think that
67
CẢ nhà
The whole family/household
68
Mong
To hope
69
Thành viên
Member eg of family
70
Mừng
Happy
71
Hoãn
Postpone, delay
72
Kho
Abbrev of khong
73
Đừng ngại
Don’t be shy
74
Điều ấy
That
75
Mặc dù
Although
76
Theo
As, according to
77
Cơ hội
Opportunity
78
Còn
Still have, and
79
Hãy
Let’s
80
chứng mất ngủ
Insomnia
81
Bệnh, chứng
Sick
82
Than, kêu ca
Complain
83
Lãi, lãi suất
Interest ($)
84
Ngân hàng
Bank (n)
85
Thần kinh
Nerve, neurologist
86
Liên quan
Related to (not family)
87
Về
About
88
Chữa bệnh, điêu trị bệnh
Heal/cure sickness
89
Khỏi bệnh
Cured
90
Khám, kiểm tra
Examine, check
91
Lưng
Back (body)
92
Xét nghiệm
Test results
93
Máu
Blood
94
Chỉ, thôi, chỉ... thôi
Only
95
Dặn
Give direction, tell what to do
96
Giường
Bed
97
Hãy đếm
Let’s count
98
Kết quả
Results
99
Đáp, trả lời
Answer
100
Tái khám
Follow up visit (to dr)
101
Lắc đầu
Shake head
102
Buồn ngủ díu mắt lại
So sleepy can’t keep eyes open
103
Mắt nhắm
Eyes closed
104
Mắt mở
Eyes open
105
Dậy, thức dậy
Get up
106
Pha một ly cà phê
Make a cup of coffee
107
Đen đậm
Very black (coffee)
108
Còn lại
The rest
109
Ngu
Stupid
110
Bò
Cow
111
Mọi thứ, mọi điều
Everything
112
Lây, lây lan
Spread out
113
Tờ giấy
Paper
114
Đổ
To pour
115
Lúc đầu
At first
116
Ý tá
Nurse
117
Ngón tay
Finger
118
Ngón chân
Toe
119
Chân
Leg
120
Tay
Hand
121
Cổ
Neck
122
Vai
Shoulder
123
Đều bận
Are busy
124
Vắt khăn lên vai
Put a towel over yr shoulder
125
Thỉnh thoảng
Often
126
Khuyến khích, khích lệ
Encourage
127
Bắt buộc
To force
128
Người dân
Citizen
129
Đó
There
130
Đường
Street, way, sugar
131
Đường ngọt
Sugar (sweet)
132
Chua
Sour
133
Lạc đường
Get lost
134
Đậu phộng. Đậu lạc
Peanut
135
Lạc
Lost
136
Không đến nỗi quá tồi/tệ
Not too bad
137
Hay
Or/ always/ interesting/ how about
138
Chán
Bored
139
Cảm thấy
Feel
140
Óc
Brain
141
Tỉnh táo
Awake
142
Minh mẫn
Clever
143
Giấc ngủ
Period of sleep
144
Lời
Word
145
Lời dặn
Advice