March 2020 Flashcards
1
Q
Tiếng
A
Language, hour
2
Q
Chẳng
A
Dont
3
Q
Đằng nào
A
Which direction
4
Q
Hàng xóm
A
Neighbor
5
Q
Mặt
A
Face
6
Q
Nghe thấy
A
Hear, able to hear
7
Q
Ba chân bốn cẳng
A
Very fast. Slangy
8
Q
Tắm gội
A
Bathe: shower & shampoo
9
Q
Cẩn thận = kỹ
A
Careful
10
Q
Thật
A
Real
11
Q
Váy
A
Dress (n)
12
Q
Nửa
A
Half
13
Q
Chậm chập
A
Slow
14
Q
Bước
A
Step
15
Q
Dừng lại
A
To stop
16
Q
Giận giữ, tức giận
A
Angry
17
Q
Kêu
A
Yell
18
Q
Vội vàng, vội
A
Hurry
19
Q
Im lặng
A
Silent
20
Q
Không ngon bằng …
A
Not as delicious as…
21
Q
ăn điện, mặc đẹp
A
Dress up
22
Q
Từ bào giờ
A
Since when/from when
23
Q
Định, có kế hoạch
A
Have a Plan
24
Q
Xau tính
A
Mean (adj)
25
Dịch
Translate
26
Cửa
Door
27
Nhà, nhà cửa
House
28
Cồng
Gate
29
Đối, đối diện
Opposite
30
Đối phương
Partner, enemy
31
Mong, trông mong, mong muốn
Desire, hope
32
Bọn chị/em etc
We
33
dành
Spend/use (time)
34
Chất lượng
Quality eg quality time
35
Riêng
Private, separate
36
Chung
Public, common
37
Không gian
Space. Eg between objects
38
Thấy
See
39
Mà
But
40
Đằng sau
Behind
41
Đằng trứơc
In Front
42
Dạo này
Recently
43
Thời tiết
Weather
44
Thế nào?
How?
45
Nấu ăn
Cooking
46
Nếu... thì
If... then
47
Liền, liên tục
Continuous (next to)
48
Thấy, nhìn thấy
See
49
Cố gắng, cố
Try
50
Cẩn thận
Be careful
51
Cẩn thận, cố quá lại quá cố
Be careful, try too hard and you’ll break it. (Don’t try too hard)
52
Bị hỏng
Broken
53
Chắc, chắc chắn
Sure (adj)
54
Thay, thay đổi
Change (an outfit, eg xxx áo)
55
Đổi
Exchange, change eg exchange a purchase
56
Đi chuyển
To move
57
Đúng
True, correct
58
Sai
False, wrong
59
Thành thật
Honest
60
Trong
In
61
Trông
Looks, appearance (n)
62
Nhìn
To look
63
Thật
True
64
Đối
Lie
65
Mới
New
66
Cũ
Old (thing)
67
Liền nhau, liền kề
Next to
68
nói (sai) sự thật
Tell the truth
69
Quét
To sweep
70
Dọn, dọn dẹp
To clean
71
Bừa bộn
Messy (thing)
72
Bẩn
Dirty
73
Sạch
Clean
74
Có vể
Seems to
75
Mỏi lưng, mồm, mắt
Tired back, mouth, eyes
76
Ặn mặc
Wear, wearing
77
Trở nên
Become
78
Bài
Unit (eg of a lesson book)
79
Hỏi
To ask
80
Đầu tóc chưa chải
Hair not yet brushed, Uncombed hair
81
Mệt mỏi
Tired
82
Trời ơi
Omg
83
Vất vả
Hardship, painful, ponderous, stiff
84
Làm vui lòng
To please, make happy
85
(Cái) chổi
Broom
86
Lấy cái chổi
Pick up the broom
87
Tin/ thông tin/tin tức
News
88
Dịch, dịch bệnh
Sick, sickness
89
Bùng phát
Outbreak
90
Phụ nữ
Woman
91
Đàn ông
Man
92
Văn phòng
Office
93
Bọn trẻ
They (children)
94
Bọn
Plural prefix wd for we/they
95
Bọn mình/chúng mình/chúng ta
We (incl you)
96
Bọn (chị), chúng tôi
We (not incl you)
97
Tiếp tục nhé
Let’s continue
98
Qua
Via/thru/pass by
99
Ốm
Sick
100
Bảo vệ
Protect
101
Chính mình, bản thân mình
Herself
102
Khỏe mạnh
Strong
103
Chị bị ho
I have a cough
104
Bệnh nhân
Patient (n)
105
Mỗi
Any (anyone, any time etc)
106
Mỗi khi
Any time
107
Điều đó
That thing (idea, thought)
108
Dịp khác, thời gian khác
Another time
109
Lắng xuống
Settle (eg settle down)
110
Mọi người
Everyone
111
Kì lạ, kì quặc
Strange
112
Tha thứ
Forgive
113
Thư hay quá
Very good letter
114
Người ta, họ
They
115
Tim ra
Find out
116
Chữa
Cure
117
Quan trọng
Important
118
Bạn trai
Boyfriend
119
Luyện
Practice
120
Nhiều khi
Many times
121
Em có ổn không
Are you fine?
122
Tình hình
Situation