March 2020 Flashcards
Tiếng
Language, hour
Chẳng
Dont
Đằng nào
Which direction
Hàng xóm
Neighbor
Mặt
Face
Nghe thấy
Hear, able to hear
Ba chân bốn cẳng
Very fast. Slangy
Tắm gội
Bathe: shower & shampoo
Cẩn thận = kỹ
Careful
Thật
Real
Váy
Dress (n)
Nửa
Half
Chậm chập
Slow
Bước
Step
Dừng lại
To stop
Giận giữ, tức giận
Angry
Kêu
Yell
Vội vàng, vội
Hurry
Im lặng
Silent
Không ngon bằng …
Not as delicious as…
ăn điện, mặc đẹp
Dress up
Từ bào giờ
Since when/from when
Định, có kế hoạch
Have a Plan
Xau tính
Mean (adj)
Dịch
Translate
Cửa
Door
Nhà, nhà cửa
House
Cồng
Gate
Đối, đối diện
Opposite
Đối phương
Partner, enemy
Mong, trông mong, mong muốn
Desire, hope
Bọn chị/em etc
We
dành
Spend/use (time)
Chất lượng
Quality eg quality time
Riêng
Private, separate
Chung
Public, common
Không gian
Space. Eg between objects
Thấy
See
Mà
But
Đằng sau
Behind
Đằng trứơc
In Front
Dạo này
Recently
Thời tiết
Weather
Thế nào?
How?
Nấu ăn
Cooking
Nếu… thì
If… then
Liền, liên tục
Continuous (next to)
Thấy, nhìn thấy
See
Cố gắng, cố
Try
Cẩn thận
Be careful
Cẩn thận, cố quá lại quá cố
Be careful, try too hard and you’ll break it. (Don’t try too hard)
Bị hỏng
Broken
Chắc, chắc chắn
Sure (adj)
Thay, thay đổi
Change (an outfit, eg xxx áo)
Đổi
Exchange, change eg exchange a purchase
Đi chuyển
To move
Đúng
True, correct
Sai
False, wrong
Thành thật
Honest
Trong
In
Trông
Looks, appearance (n)
Nhìn
To look
Thật
True
Đối
Lie
Mới
New
Cũ
Old (thing)
Liền nhau, liền kề
Next to
nói (sai) sự thật
Tell the truth
Quét
To sweep
Dọn, dọn dẹp
To clean
Bừa bộn
Messy (thing)
Bẩn
Dirty
Sạch
Clean
Có vể
Seems to
Mỏi lưng, mồm, mắt
Tired back, mouth, eyes
Ặn mặc
Wear, wearing
Trở nên
Become
Bài
Unit (eg of a lesson book)
Hỏi
To ask
Đầu tóc chưa chải
Hair not yet brushed, Uncombed hair
Mệt mỏi
Tired
Trời ơi
Omg
Vất vả
Hardship, painful, ponderous, stiff
Làm vui lòng
To please, make happy
(Cái) chổi
Broom
Lấy cái chổi
Pick up the broom
Tin/ thông tin/tin tức
News
Dịch, dịch bệnh
Sick, sickness
Bùng phát
Outbreak
Phụ nữ
Woman
Đàn ông
Man
Văn phòng
Office
Bọn trẻ
They (children)
Bọn
Plural prefix wd for we/they
Bọn mình/chúng mình/chúng ta
We (incl you)
Bọn (chị), chúng tôi
We (not incl you)
Tiếp tục nhé
Let’s continue
Qua
Via/thru/pass by
Ốm
Sick
Bảo vệ
Protect
Chính mình, bản thân mình
Herself
Khỏe mạnh
Strong
Chị bị ho
I have a cough
Bệnh nhân
Patient (n)
Mỗi
Any (anyone, any time etc)
Mỗi khi
Any time
Điều đó
That thing (idea, thought)
Dịp khác, thời gian khác
Another time
Lắng xuống
Settle (eg settle down)
Mọi người
Everyone
Kì lạ, kì quặc
Strange
Tha thứ
Forgive
Thư hay quá
Very good letter
Người ta, họ
They
Tim ra
Find out
Chữa
Cure
Quan trọng
Important
Bạn trai
Boyfriend
Luyện
Practice
Nhiều khi
Many times
Em có ổn không
Are you fine?
Tình hình
Situation