June 2023 Flashcards
Pronunciation
Phát âm
Standard
Chuần
Natural
Từ nhiên
I don’t think so
Chị không nghĩ thế
Joke
Đùa
Near, close
Gần
Little restaurant (pho stand)
Quán ăn (quán phở bò)
‘Real’ restaurant
Nhà hàng
Server/waiter
Người phục vụ
Table
Bàn
Chair
Ghế
Buffalo
Trâu
Do you write it Tr or Ch?
Viết Tr trâu hay ch chó?
South
Miền nam
The North
Miền Bắc
No need
Không cần đâu
Sometimes
Thi thoảng
Only
Chỉ
Spanish (language)
Tiếng Tây ban nha
Remember/miss
Nhớ
Become (+ noun)
Trở thành
Private
Từ nhân
Free (at liberty)
Tự do
Free (price)
Miễn phí
Im a psychologist in private practice
Chi làm bác sĩ tâm lý tự do
Hard working
Chăm chỉ
Same as
Giống như
School
Trường học
I study at school
Chị học ở trường
Research
Nghiên cứu
Age/years old
Tuồi
First time
Lần đầu tiên
Open door
Mở cửa
Dog
Con chó
Cat
Con mèo
Become (+ adj)
Trở nên
Teach
Dạy
Word, from
Từ
Hobby
Sở thích
Indoor CLIMBING
LEO NÚI trong nhà
Skyscraper
Nhà cao tầng
Sky train (ship above high)
Tàu trên cao
Train
Xe lửa
Still have to
Vẫn phải
Headache
Đau đầu
Stress
Càng thẳng
Important
Quan trọng
Interesting
Thú vị
Often, or, good (eg good book)
Hay
Book
Sách
Movie
Phim
Song
(Bài) hát
Two
Hai
Weekend
Cuối tuần
Morning
Buổi sáng
Evening
Buổi tối
Afternoon
Buổi chiều
Forest
Rừng
Give birth
Sinh em bé
Be pregnant (shape)
Đang có bầu
Be pregnant
Đang có chửa/ đang có thai
Do you often walk in the mornings or in the evenings?
Chị hay đi bộ vào buổi sáng hay buổi tối?
Dance (traditional)
Múa
Dance (modern styles eg salsa, hip hop)
Nhảy
Party
Tiệc
Yesterday
Hôm qua
Friendly
Thân thiện
Bar
Quán ba
Fan dance
Múa quạt
Basic
Cơ bản
Center (shopping center)
Trung tâm mua sắm
Agree
Đồng ý
Waste of time
Mất thời gian
i (the letter) (short i)
i ngắn
Y (the letter) (long y)
Y dài
Ask myself/ wonder
Tự hỏi
Long (thing, not time)
Dài