Feb B 2020 Flashcards
1
Q
Wait
A
Đợi
2
Q
Harass
A
Quấy
3
Q
Morning
A
Buổi sáng
4
Q
Face
A
Mặt
5
Q
Wait
A
Từ từ
6
Q
Because
A
Vì
7
Q
It
A
Nó
8
Q
Receive (eg email)
A
Nhận được
9
Q
The weather is windy
A
Thời tiết có gió
10
Q
Lose power (electricity)
A
Mất điện
11
Q
So (therefore)
A
Nên
12
Q
Rest
A
Nghỉ
13
Q
Relaxed
A
Thư giãn
14
Q
Comfortable
A
Thoải mái
15
Q
Hard work
A
Vất vả
16
Q
Pronounce
A
Phát âm
17
Q
Word
A
Từ
18
Q
Time
A
Thời gian
19
Q
Busy
A
Bận
20
Q
Work
A
Việc
21
Q
Easy
A
Để
22
Q
To (towards)
A
Để
23
Q
Morning
A
Sáng
24
Q
Noon
A
Trưa
25
Afternoon
Chiều
26
Evening
Tối
27
Night
Đêm
28
Place
Chỗ
29
Area
Nơi
30
City
Thành phố
31
State (eg CA)
Bang
32
Why (not tai...)
Vì sao
33
Travel
Đi du lịch
34
Therefore
Vì vậy
35
Research
Nghiên cứu
36
Culture
Văn hoá
37
Psych counseling
Tâm vấn/ tâm lý vấn
38
Word indicating plural, many, several
Những
39
Every, everyone
Mọi, mọi người
40
To work, operate
Hoạt động
41
Brain
Não
42
To run (eg an engine)
Chạy
43
Inside
Bên trong
44
Head
Đầu
45
Torn
Rách
46
Very poor (slang)
Rách như tổ đỉa
47
Leaf
Lá
48
Tangled
Rối
49
Tangled up/tangled blind (slang)
Rối như bòng bong, canh hẹ, rối tinh rối mù
50
Hurry up
Nhanh lên
51
Slowly
Từ từ đã
52
Why (sentence form)
Cứ.... thế
53
Speak nonsense/gossip is telling lies (slang)
Nói nhăng nói cuội
54
To lie
Nói dối
55
Moon
Mặt trăng
56
Sun
Mặt trời
57
Daytime
Ban ngày
58
Kick
Đá
59
Bowl
Bát
60
Bite the hand that feeds you
Ăn chào đá bát
61
Dry
Ráo, kho
62
Wet
Ướt
63
Foot
chân
64
Just arrived
Mới đến
65
Slang
Tiếng lóng
66
Like best
Thích nhất
67
Thing
Điều
68
Early
Sớm
69
Late
Muộn
70
Go for a walk
Đi dạo/bộ
71
Young/old
Trẻ. Già
72
Edge
Bờ
73
Next to
Bên cạnh
74
Lake
Hồ
75
Do exercise
tập thể dục
76
Some
Một số, một vài
77
Play badminton
Dánh cầu lông
78
Bird
Còn chim
79
Feather
Lông
80
Notice, pay attn to
Để ý
81
At (time)
Lúc, vào lúc
82
They
Họ
83
Very new (slang)
Chân ướt chân ráo
84
Lời
Word
85
Lời đặn
Advice
86
Bằng cách...
By the method...
87
Nhập cảnh
Enter
88
Cúm mùa
Flu season
89
Cơ đốc nhân
Christian
90
Chúa , Ngài
God
91
Cầu nguyện
To Prat
92
Dân tộc
Nation
93
Sắp
Going to
94
Cưu
Assist, save
95
Chết
Died
96
Nhốt
Lock up, confine
97
Thấy thương
Feel hurt
98
RA
Out
99
Khám, kiểm tra
To check
100
Khả năng
Ability
101
Liền
Instant
102
Đỡ
To support
103
Điều
Thing (abstract, qualifier)
104
Thứ, mọi thứ
Thing, everything
105
Những
(Indicates plural)
106
Dùng
Use (v)
107
ổn
Fine, good
108
Hoãn
Postpone, delay
109
Ko
Short for No
110
Đừng ngại
Don’t be shy
111
Điều ấy
That
112
Mặc dù
Altho
113
Theo
As, according to
114
Cơ hội
Opportunity
115
Còn
Still have, and
116
Hãy
Let’s
117
Rửa tay
Wash hands
118
Sát khuẩn
Disinfect
119
Liên tục
Constantly, continuously
120
Hạn chế
To limit
121
Chỗ
place (n)
122
Vẫn thường
Often
123
Theo đõi
Follow up
124
Thông tin
Information
125
Kinh khủng luôn, Kinh khủng
Terrible
126
Ngoại lệ
Exception
127
Trường hợp
Situation
128
Khống chế
To control