Feb B 2020 Flashcards
Wait
Đợi
Harass
Quấy
Morning
Buổi sáng
Face
Mặt
Wait
Từ từ
Because
Vì
It
Nó
Receive (eg email)
Nhận được
The weather is windy
Thời tiết có gió
Lose power (electricity)
Mất điện
So (therefore)
Nên
Rest
Nghỉ
Relaxed
Thư giãn
Comfortable
Thoải mái
Hard work
Vất vả
Pronounce
Phát âm
Word
Từ
Time
Thời gian
Busy
Bận
Work
Việc
Easy
Để
To (towards)
Để
Morning
Sáng
Noon
Trưa
Afternoon
Chiều
Evening
Tối
Night
Đêm
Place
Chỗ
Area
Nơi
City
Thành phố
State (eg CA)
Bang
Why (not tai…)
Vì sao
Travel
Đi du lịch
Therefore
Vì vậy
Research
Nghiên cứu
Culture
Văn hoá
Psych counseling
Tâm vấn/ tâm lý vấn
Word indicating plural, many, several
Những
Every, everyone
Mọi, mọi người
To work, operate
Hoạt động
Brain
Não
To run (eg an engine)
Chạy
Inside
Bên trong
Head
Đầu
Torn
Rách
Very poor (slang)
Rách như tổ đỉa
Leaf
Lá
Tangled
Rối
Tangled up/tangled blind (slang)
Rối như bòng bong, canh hẹ, rối tinh rối mù
Hurry up
Nhanh lên
Slowly
Từ từ đã