September 2019 Flashcards
Listen
Nghe
Nice to meet (you)
Hân hạnh gặp (chị)
Father
Bố
Mother
Mẹ
Wife
Vợ
Child
Con
I
Tôi
To be, is, an
Là
Meet
Gặp
To know
Biết
Thank you
Cảm ơn
Younger sister
Em gái
Younger brother
Em trai
It’s a pleasure, it’s nice
Hân hạnh
But
Nhưng
This, here
Đây
Also, too
Cũng
Still
Vẫn
(I am) well, fine, healthy
Khỏe
Usual, nỏmal, often
Thừơng
Normal
Bình thừơng
To go
Đi
Excuse me
Xin lỗi
How ___?
Thế nào
Rising tone
Đấu sắc
Falling tone
Đấu huyền
Question tone
Dấu hỏi
Up-down tone
Dấu ngã
Low tone
Dấu nặng
Well (I am well)
Vẫn thường
Three months already
Ba tháng rồi
Where do you live (older bro)
Anh ở đâu
To work
Làm việc
Factory
Hãng
Hello auntie
Chào cô
I am Laura
Tôi là Laura
How are you mom?
Mẹ khỏe không
Thank you
Cảm ơn
What do you do, uncle?
Chú làm gì
Student
Sinh viện
I am studying Vietnamese
Tôi đang học tiếng Việt
See you later
Hẹn gặp lại
Surname
Họ
First name
Tên
University
Viện đại học
Teacher
Giáo sư
Month
Tháng
Friend
Bạn
To come
Đến
Australia
Úc
Worker
Công nhân
How long
Bao lâu
1
Một
2
Hai
3
Ba
4
Bốn
5
Năm
6
Sáu
7
Bảy
8
Tam
9
Chín
10
Mười
15
Mười lăm
50
Năm mười
100
Một trăm
What is your full name
Họ tên là gì
How long have you studied Vietnamese, big sister
Chị học tiếng Viềt bao lâu rồi
She (little sister)
Em ấy
Today
Hôm nay
At what time
LÚc mấy giờ
To go
Đi
Afternoon
Chiều
this Morning
Sáng nay
Grandma
Bà
Grandpa
Ông
What time do you go to work, older brother
Anh đi làm lúc mấy giờ
Eat lunch
Ăn trưa
Yes I did (in response to a question, short/casual answer)
Dạ, phải
Time
Thời giờ
Clothing factory
Hãng may
Here
Ở đây
Train
Xe lửa
Hour
Giờ
Minute
Phút
Late
Trễ, muộn
Young
Trẻ
To speak, tell
Nói
Go to school
Đi học
To eat
Ăn
Arrive
Đến
Wait
Đợi
At (time)
Lúc
What time?
Mấy giờ
What number (eg train car)
Số mấy
Early
Sớm
Evening/night
Tối
Isn’t it/is that right
Phải không
Very
Lắm, rất