September 2019 Flashcards
1
Q
Listen
A
Nghe
2
Q
Nice to meet (you)
A
Hân hạnh gặp (chị)
3
Q
Father
A
Bố
4
Q
Mother
A
Mẹ
5
Q
Wife
A
Vợ
6
Q
Child
A
Con
7
Q
I
A
Tôi
8
Q
To be, is, an
A
Là
9
Q
Meet
A
Gặp
10
Q
To know
A
Biết
11
Q
Thank you
A
Cảm ơn
12
Q
Younger sister
A
Em gái
13
Q
Younger brother
A
Em trai
14
Q
It’s a pleasure, it’s nice
A
Hân hạnh
15
Q
But
A
Nhưng
16
Q
This, here
A
Đây
17
Q
Also, too
A
Cũng
18
Q
Still
A
Vẫn
19
Q
(I am) well, fine, healthy
A
Khỏe
20
Q
Usual, nỏmal, often
A
Thừơng
21
Q
Normal
A
Bình thừơng
22
Q
To go
A
Đi
23
Q
Excuse me
A
Xin lỗi
24
Q
How ___?
A
Thế nào
25
Rising tone
Đấu sắc
26
Falling tone
Đấu huyền
27
Question tone
Dấu hỏi
28
Up-down tone
Dấu ngã
29
Low tone
Dấu nặng
30
Well (I am well)
Vẫn thường
31
Three months already
Ba tháng rồi
32
Where do you live (older bro)
Anh ở đâu
33
To work
Làm việc
34
Factory
Hãng
35
Hello auntie
Chào cô
36
I am Laura
Tôi là Laura
37
How are you mom?
Mẹ khỏe không
38
Thank you
Cảm ơn
39
What do you do, uncle?
Chú làm gì
40
Student
Sinh viện
41
I am studying Vietnamese
Tôi đang học tiếng Việt
42
See you later
Hẹn gặp lại
43
Surname
Họ
44
First name
Tên
45
University
Viện đại học
46
Teacher
Giáo sư
47
Month
Tháng
48
Friend
Bạn
49
To come
Đến
50
Australia
Úc
51
Worker
Công nhân
52
How long
Bao lâu
53
1
Một
54
2
Hai
55
3
Ba
56
4
Bốn
57
5
Năm
58
6
Sáu
59
7
Bảy
60
8
Tam
61
9
Chín
62
10
Mười
63
15
Mười lăm
64
50
Năm mười
65
100
Một trăm
66
What is your full name
Họ tên là gì
67
How long have you studied Vietnamese, big sister
Chị học tiếng Viềt bao lâu rồi
68
She (little sister)
Em ấy
69
Today
Hôm nay
70
At what time
LÚc mấy giờ
71
To go
Đi
72
Afternoon
Chiều
73
this Morning
Sáng nay
74
Grandma
Bà
75
Grandpa
Ông
76
What time do you go to work, older brother
Anh đi làm lúc mấy giờ
77
Eat lunch
Ăn trưa
78
Yes I did (in response to a question, short/casual answer)
Dạ, phải
79
Time
Thời giờ
80
Clothing factory
Hãng may
81
Here
Ở đây
82
Train
Xe lửa
83
Hour
Giờ
84
Minute
Phút
85
Late
Trễ, muộn
86
Young
Trẻ
87
To speak, tell
Nói
88
Go to school
Đi học
89
To eat
Ăn
90
Arrive
Đến
91
Wait
Đợi
92
At (time)
Lúc
93
What time?
Mấy giờ
94
What number (eg train car)
Số mấy
95
Early
Sớm
96
Evening/night
Tối
97
Isn’t it/is that right
Phải không
98
Very
Lắm, rất