Sept 2023 Flashcards
Allergy
Dị ứng
Almost certainly
Chắc là
Certainly
Chắc chan
Sounds like
Nghe giống như
Both
Cả hai
Gift, give gift
. Quà, tặng quà
Give something, to order, for
Cho
Kitchen
Phòng bếp
Sun
Mặt trời
Face
Mặt
Eyes
Mắt
Turn into, transform (chemical)
Hóa
Life
Kiếp
Body
Thân, cơ thể
Grow, become
Vươn
One day (poetic)
Một mai
Shape, figure
Hình hài
Get up, grow
Dậy
Sit up
Ngôi dậy
Dust, sand dust
Cát bụi
Great
Tuyệt vời
Reflect (in mirror, a moving light)
Soi
Rove, go out and about
Rong chơi
Sell
Bán
Product/ ware that you r selling
Hàng
Roving vendors
Bán hàng rong
Utterly exhausted
Mệt nhoài
Sound (of a mvmt, action)
Tiếng động
Knock
Gõ
Door
Cửa
Rhythm
Nhịp
Stop
Nguôi, dừng lại
Cute
Để thương, đáng yêu
Lungs
Phổi
Human
Con người
Suddenly
Chợt, dột nhiên
Afternoon
Chiều
Hair
Tóc
White
Trắng
Discuss
Thảo luận
Conversation
Bài hội thoại
Prepare
Chuẩn bị
Communication/communicate
Giao tiếp
Improve
Cái thiện
Luxurious
Sang trọng, sang chảnh
Size (eg clothes)
Cỡ
Clothes
Quần áo
To wear
Mặc
Market
Chợ
Brown
Màu nâu
Skin
Da
Makeup
Đồ trang điểm
Expensive things
Đồ đắt
Verb
Động từ
Noun
danh từ
Racism
Phân biệt chủng tộc
Uncomfortable or hard to bear
Khó chịu
Discrimination
Kỳ thị
Hate
Ghét
Change
Thay đổi
Adjective
Tính từ
Place
Nơi
Familiar
Quên Thuộc
Cream or lotion
kem dưỡng da
Tell the truth
Nói sự thật
Especially
Đặc biệt là
Care
Quan tâm
Electricity
Điện
Carry a baby
Bế em bé
Carry a bag
Mang một cái túi
To the south of
Ở phía nam của
Distance
Cách
Scarf
Khăn 
Perfume
Nước Hoa
Reply
Trả lời
I just exercised
Chị vừa tập thể dục
Take a shower
Đi tắm
wet
Ướt
Memorize, learn by heart
Học thuộc
Translate
Dịch
Comfortable or relaxed
Thoải mái
Half
Rưỡi
To focus
Tập trung
Relax
Thư Giãn
Funny
Buồn Cười
Try
Thử
Grind
Xay
Become or turn into
Trở thành
A rock
Đá
Turn upside down
Úp
Cover your face and cry
Úp mặt khóc
Yesterday
Hôm qua
News
Tin
Tired
Mỏi
Eagerly wait, tired of waiting
Mỏi ngóng
proud
Tự hào
Worry
Lo, lo lắng
Good song
Bài hát hay
Musician
Nhạc sĩ
Poem
Bài thơ
Cluster of trees in the forest
Cụm rừng
Tree
Cây
Abyss
Vực sâu
Invitation
Lời mời
Human condition, life
Phận, phận người
Ink., squid
Mực
Stain
Vết
Don’t know, no clue, unacknowledged
Không hay
Erase
Xóa, tẩy xóa
Throw out, place, put, leave, cast
Bỏ
Heavy emotionally
Nặng nề
Heavy physically
Nặng
I used to be like that
Chị đã từng như thế
Of course
Tất nhiên rồi
Change
Thay đổi
Past life
Kiếp trước
Next life
Kiếp sau
If I have a choice
Nếu em được lựa chọn
Impressed impression
Ấn tượng
Kind
Tử tế, tốt bụng
Relationship
Mối quan hệ
See message
Xem tin nhắn
Environment
Môi trường
Healthy habit
Thói quen lành mạnh
healthy to eat or drink
Tốt cho sức khỏe
Plan
Kế hoạch
A patient
Bệnh nhân
Late
Muộn
War
Chiến tranh
Camping
Cám trại
Celebrate
Kỷ niệm
Rainy season
Mùa mưa
Red wine
Rượu vang đỏ
Go visit
Đi thăm
Reasonable
Hợp lý
To turn off
Tắt
Vegetable
Rau
Water filter machine
Máy lọc nước
Can I have more veggies?
Cho chị thêm rau
Husband
Chồng
Expensive
Đất