Sept 2023 Flashcards
1
Q
Allergy
A
Dị ứng
2
Q
Almost certainly
A
Chắc là
3
Q
Certainly
A
Chắc chan
4
Q
Sounds like
A
Nghe giống như
5
Q
Both
A
Cả hai
6
Q
Gift, give gift
A
. Quà, tặng quà
7
Q
Give something, to order, for
A
Cho
8
Q
Kitchen
A
Phòng bếp
9
Q
Sun
A
Mặt trời
10
Q
Face
A
Mặt
11
Q
Eyes
A
Mắt
12
Q
Turn into, transform (chemical)
A
Hóa
13
Q
Life
A
Kiếp
14
Q
Body
A
Thân, cơ thể
15
Q
Grow, become
A
Vươn
16
Q
One day (poetic)
A
Một mai
17
Q
Shape, figure
A
Hình hài
18
Q
Get up, grow
A
Dậy
19
Q
Sit up
A
Ngôi dậy
20
Q
Dust, sand dust
A
Cát bụi
21
Q
Great
A
Tuyệt vời
22
Q
Reflect (in mirror, a moving light)
A
Soi
23
Q
Rove, go out and about
A
Rong chơi
24
Q
Sell
A
Bán
25
Product/ ware that you r selling
Hàng
26
Roving vendors
Bán hàng rong
27
Utterly exhausted
Mệt nhoài
28
Sound (of a mvmt, action)
Tiếng động
29
Knock
Gõ
30
Door
Cửa
31
Rhythm
Nhịp
32
Stop
Nguôi, dừng lại
33
Cute
Để thương, đáng yêu
34
Lungs
Phổi
35
Human
Con người
36
Suddenly
Chợt, dột nhiên
37
Afternoon
Chiều
38
Hair
Tóc
39
White
Trắng
40
Discuss
Thảo luận
41
Conversation
Bài hội thoại
42
Prepare
Chuẩn bị
43
Communication/communicate
Giao tiếp
44
Improve
Cái thiện
45
Luxurious
Sang trọng, sang chảnh
46
Size (eg clothes)
Cỡ
47
Clothes
Quần áo
48
To wear
Mặc
49
Market
Chợ
50
Brown
Màu nâu
51
Skin
Da
52
Makeup
Đồ trang điểm
53
Expensive things
Đồ đắt
54
Verb
Động từ
55
Noun
danh từ
56
Racism
Phân biệt chủng tộc
57
Uncomfortable or hard to bear
Khó chịu
58
Discrimination
Kỳ thị
59
Hate
Ghét
60
Change
Thay đổi
61
Adjective
Tính từ
62
Place
Nơi
63
Familiar
Quên Thuộc
64
Cream or lotion
kem dưỡng da
65
Tell the truth
Nói sự thật
66
Especially
Đặc biệt là
67
Care
Quan tâm
68
Electricity
Điện
69
Carry a baby
Bế em bé
70
Carry a bag
Mang một cái túi
71
To the south of
Ở phía nam của
72
Distance
Cách
73
Scarf
Khăn 
74
Perfume
Nước Hoa
75
Reply
Trả lời
76
I just exercised
Chị vừa tập thể dục
77
Take a shower
Đi tắm
78
wet
Ướt
79
Memorize, learn by heart
Học thuộc
80
Translate
Dịch
81
Comfortable or relaxed
Thoải mái
82
Half
Rưỡi
83
To focus
Tập trung
84
Relax
Thư Giãn
85
Funny
Buồn Cười
86
Try
Thử
87
Grind
Xay
88
Become or turn into
Trở thành
89
A rock
Đá
90
Turn upside down
Úp
91
Cover your face and cry
Úp mặt khóc
92
Yesterday
Hôm qua
93
News
Tin
94
Tired
Mỏi
95
Eagerly wait, tired of waiting
Mỏi ngóng
96
proud
Tự hào
97
Worry
Lo, lo lắng
98
Good song
Bài hát hay
99
Musician
Nhạc sĩ
100
Poem
Bài thơ
101
Cluster of trees in the forest
Cụm rừng
102
Tree
Cây
103
Abyss
Vực sâu
104
Invitation
Lời mời
105
Human condition, life
Phận, phận người
106
Ink., squid
Mực
107
Stain
Vết
108
Don't know, no clue, unacknowledged
Không hay
109
Erase
Xóa, tẩy xóa
110
Throw out, place, put, leave, cast
Bỏ
111
Heavy emotionally
Nặng nề
112
Heavy physically
Nặng
113
I used to be like that
Chị đã từng như thế
114
Of course
Tất nhiên rồi
115
Change
Thay đổi
116
Past life
Kiếp trước
117
Next life
Kiếp sau
118
If I have a choice
Nếu em được lựa chọn
119
Impressed impression
Ấn tượng
120
Kind
Tử tế, tốt bụng
121
Relationship
Mối quan hệ
122
See message
Xem tin nhắn
123
Environment
Môi trường
124
Healthy habit
Thói quen lành mạnh
125
healthy to eat or drink
Tốt cho sức khỏe
126
Plan
Kế hoạch
127
A patient
Bệnh nhân
128
Late
Muộn
129
War
Chiến tranh
130
Camping
Cám trại
131
Celebrate
Kỷ niệm
132
Rainy season
Mùa mưa
133
Red wine
Rượu vang đỏ
134
Go visit
Đi thăm
135
Reasonable
Hợp lý
136
To turn off
Tắt
137
Vegetable
Rau
138
Water filter machine
Máy lọc nước
139
Can I have more veggies?
Cho chị thêm rau
140
Husband
Chồng
141
Expensive
Đất