July 2023 Flashcards
People/they
Người ta
Cool weather
Thời mát
Lucky/so lucky/luckily
May thế
A place
Chỗ
I still remember
em còn nhớ
I was given a grasshopper made of coconut leaves
tôi được cho một con châu chấu làm bằng lá dừa
To/ in order to
Để
Hard working/try hard
chịu khó
Climb up
leo lên
You fell down
anh bị ngã mất
To be taught
Được học/ Được dạy
Not sure
Không chắc (chắn)
Maybe
Chắc là
To Claw, scratch aggresssively
Cào
scratch (an itch)
Gãi
To be itchy
bị ngứa
When I am itchy, I scratch
Khi chị bị ngứa chị gãi
The cat claws the sofa
Con meo cào ghế sofa
A comb
Cái lược
First of all
Trước tiên
A letter (eg to send a letter)
Là thư
Leaf
Lá
Physically fight (hit together)
Đánh nhau
To send
Gửi
A/c
Điều hoà
A fan
Quạt
To have ticklish feet
Bị nhột ở chân
I am ticklish everywhere
Chị bị nhột khắp người
Everywhere (every place)
Khắp nơi
So, thus, therefore
Vậy, vì thế, như thế
Sing a song
Hát bài hát, hát một bài
Karaoke parlor
Quan karaoke
Earrings
Khuyên tai, hoa tai
Closet, storage room (room to thing, room storage)
phòng để đồ
Funny
Buồn cười
Never ever (past, future)
Không bao giờ
Never yet
Chưa bao giờ
Have you ever …?
Chị đã bao giờ…. chưa
Mine
Của chị
Fire
Lửa
Lost
Mất
To use
dụng
Parts, sections, organs, depts
Bộ phận
Body
Cơ thể
Nose
Mũi
Ear
Tai
Mouth
Miệng
Belly
Bụng
Neck
Cổ
Teeth
Răng
Elbow
Khuỷu tay
Finger
Ngón tay
Knee
Đầu gối
Head, tip
đầu
Pillow
gối
Foot
Bàn chân
Toe
Ngón chân
Hand
Bàn tay
Table
Bàn
Hair
Tóc
Shoulder
Vai
Arm
Cánh tay
Back (body part)
Lưng