Feb 2020 Flashcards
1
Q
Ôn tập
A
Review, học lại
2
Q
Phương pháp
A
Method
3
Q
Giọng
A
Accent
4
Q
Ngôn ngữ
A
Language (not tiếng)
5
Q
Thuận tay trái
A
Left handed (r= phải)
6
Q
Tất tần tật
A
Everything (slang) also tuốt tuồn tuột
7
Q
Gi gỉ gì gi cái gì cũng muốn
A
I want everything!! (Slang)
8
Q
Chắc là… đúng không ?
A
Is that …right?
9
Q
Đoán
A
To guess
10
Q
Người khác
A
Another person
11
Q
Tặng
A
To give
12
Q
Quà
A
Gift
13
Q
Khăn tay
A
Handkerchief
14
Q
Chọn
A
To choose
15
Q
Lại
A
AGain
16
Q
Hôm
A
Day
17
Q
Nói đùa/ đùa
A
Joking/kidding (verb)
18
Q
Trò đùa
A
A joke (noun)
19
Q
Hình vuông
A
Square
20
Q
Hình tròn
A
Circle
21
Q
Khoảng
A
Around/approximately
22
Q
Kinh doanh
A
Business
23
Q
Để
A
To/towards
24
Q
Tiếp tục
A
Continue
25
Lên lịch
Schedule
26
Đi/đến chơi
Go/come play
27
Bằng
Equals, by
28
Năm ngoái
Last year
29
Hình anh/chụp
Photo
30
Thế thì, thì
Then (like if- then)
31
Như thế nào
How
32
Như thế là
Like that? As if? Similar-such-be/is
33
Lần
Time (one time, second time)
34
Đầu tiên
First
35
Màu
Color
36
Quà
Gift
37
Hôm
Day
38
Hình tam giác
Triangle
39
Giấy
Paper
40
Vải
Cloth
41
Nhựa
Plastic
42
Sứ
Ceramic
43
Tham
Greedy
44
Tham lam
Greedy
45
ăn tham
Greedy
46
Ăn dày
Greedy
47
Giày
Shoes
48
Tất
Socks
49
Đất
Dust, soil
50
Xung quanh
All around
51
Sử dụng/dùng
Use (v)
52
Trồng cây
Plant a tree
53
Cánh đồng
Field
54
Xây nhà
Build house
55
Lên lịch
Schedule
56
Bánh
Bread
57
Xin
Please/ask
58
Cho
Give/for
59
Dày
Thick
60
Mỏng
Thin
61
Thuận
-handed
62
Vợ
Wife
63
Ngồi
Sít
64
Mời
Invite
65
Dậm
Strong (tea)
66
Rất vửa
Just right
67
Trá cúc
Chrysanthemum tea
68
thế thì tốt
That’s good
69
Mùi thơm
Fragrant smell
70
Mấy
How many
71
Con gái
Daughter
72
Con trai
Son
73
Chồng
Husband
74
tốt nghiệp
To graduate
74
Vừa, rất vừa
Just (just right, recently)
75
Cũng vậy
Also (eg in I’ll also have, I also like, he is too
76
Được
To have, eg children, or passive voice receive, eg promotion
77
Chú
Right? (Question word at end of sentence)