Vietnamese for the Day - Part 3 (12/12/2023) Flashcards
1
Q
ồn ào
A
noisy / to be noisy
2
Q
- cũ
- già
A
- old
- old (when talking about old people)
3
Q
quyền lực
A
power; authority; influence
4
Q
yên tĩnh
A
quiet (atmosphere)
5
Q
chính xác
A
accurate / precise / exact
6
Q
mềm
A
soft
7
Q
yếu
A
weak
8
Q
ướt
A
wet
9
Q
trẻ
A
young
10
Q
số lượng
A
quantity
11
Q
vài
A
few
12
Q
nhiều
A
many / much
13
Q
một phần
A
part
(measurement)
14
Q
một số
A
some
15
Q
toàn bộ
A
all / altogether / total / entire / whole