Vietnamese for the Day - Part 2 (11/21/2023) Flashcards
1
Q
thường
A
often
2
Q
luôn
A
always
3
Q
làm xong
A
to finish/done
4
Q
trễ
A
late
5
Q
hôn
A
to kiss
6
Q
không phải là
A
am not / is not / are not
7
Q
ba má
A
parents
8
Q
giặt quần áo
A
to wash clothes
9
Q
rửa (tay/mặt)
A
wash (hand/face)
10
Q
mặt
A
face
11
Q
gội đầu
A
wash hair
12
Q
chuẩn bị
A
to prepare
13
Q
làm đồ ăn
A
to prepare food
14
Q
hỏi
A
to ask
15
Q
ghét
A
to hate