Vietnamese for the Day (12/5/2023) Flashcards
1
Q
sở thích
A
hobby
2
Q
món quà
A
present / gift
3
Q
cuộc sống
A
life
4
Q
sống
A
to live
5
Q
hủy
A
to cancel
6
Q
cuộc họp
A
meeting (noun)
7
Q
đến
A
to come / to arrive
8
Q
chết
A
to die / to pass away
9
Q
nghỉ ngơi
A
to rest
10
Q
nấu ăn
A
to cook
11
Q
đầu bếp
A
chef
12
Q
trở về
A
to return / to rejoin
13
Q
vẽ
A
to draw
14
Q
trả lời
A
to answer / to respond
15
Q
nhận
A
to receive