Vietnamese for the Day - Part 1 (11/28/2023) Flashcards
1
Q
đi thôi
A
let’s go
2
Q
âm thanh
A
sound
3
Q
đầu
A
head
4
Q
đi bộ
A
to walk
5
Q
ao
A
pond
6
Q
cái ghế
A
chair
7
Q
bận
A
busy
8
Q
nghĩa
A
meaning
9
Q
khó chịu
A
uncomfortable
10
Q
lối vào
A
entrance
11
Q
mệt
A
tired
12
Q
bài hát
A
song
13
Q
hát
A
to sing
14
Q
buồn ngủ
A
sleepy