02. Vietnamese for the Day (11/15/2023) Flashcards
1
Q
chưa
A
yet / not yet
2
Q
đi
A
to go
3
Q
bài tập về nhà
A
homework
4
Q
đi tắm
A
to take a bath
5
Q
tiền
A
money
6
Q
cho
A
to give
7
Q
bán
A
to sell
8
Q
máy tính xách tay
A
laptop
9
Q
khi nào
A
when
10
Q
chợ
A
market
11
Q
school
A
trường
12
Q
nhà băng
A
bank
13
Q
công ty
A
company
14
Q
mở
A
to open