Vietnamese for the Day - Part 1 (12/12/2023) Flashcards
1
Q
tốt
A
good
2
Q
xấu
A
bad
3
Q
bình thường
A
so-so
4
Q
ở đây
A
here
5
Q
ở đó
A
there
6
Q
kích cỡ
A
size
7
Q
sâu
A
deep
8
Q
dài
A
long
9
Q
ngắn
A
short
10
Q
thu hẹp
A
narrow
11
Q
cao
A
tall
12
Q
dày
A
thick
13
Q
mỏng
A
thin
14
Q
rộng
A
wide
15
Q
hình dạng
A
shape