01. Vietnamese for the Day (11/14/2023) Flashcards
1
Q
Thứ hai
A
Monday
2
Q
Thứ ba
A
Tuesday
3
Q
Thứ Tư
A
Wednesday
4
Q
Thứ năm
A
Thursday
5
Q
Thứ sáu
A
Friday
6
Q
Thứ bảy
A
Saturday
7
Q
Chủ nhật
A
Sunday
8
Q
hôm nay
A
today
9
Q
ngày
A
day
10
Q
hôm qua
A
yesterday
11
Q
ngày mai
A
tomorrow
12
Q
đêm
A
night
13
Q
tối nay
A
tonight
14
Q
tuần
A
week